

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Tên Học phần | Chi tiết suất thi |
---|---|---|
1 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 1 |
|
2 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 3 |
|
3 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 4 |
|
4 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 5 |
|
5 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 6 |
|
6 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 7 |
|
7 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 8 |
|
8 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 9 |
|
9 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 10 |
|
10 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 12 |
|
11 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 14MT |
|
12 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 14DA |
|
13 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 15MT |
|
14 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 15DA |
|
15 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 2 |
|
16 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 1CE(1C) Hội đồng 11 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (2) | ThS. Nguyễn Thị Hải Yến | ThS. Bank Agribank |
V.A403 | 6->8 | |
2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) | TS. Dương Thị Phượng |
V.A209 | 6->8 | |
3 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A402 | 6->8 | |
4 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-18 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
5 | Triết học Mác - Lênin (4) | ThS. Trần Văn Thái | ThS. Bank Agribank |
V.A405 | 6->9 | |
6 | Đạo đức trong kinh doanh (2) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 6->9 | |
7 | Khởi sự kinh doanh (1) | ThS. Lê Thị Hải Vân | ThS. Bank Agribank |
V.A401 | 6->9 | |
8 | Xác suất thống kê (2) | ThS. Nguyễn Thị Hải Yến | ThS. Bank Agribank |
V.A403 | 6->8 | |
9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) | TS. Dương Thị Phượng |
V.A209 | 6->8 | |
10 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A402 | 6->8 | |
11 | Triết học Mác - Lênin (4) | ThS. Trần Văn Thái | ThS. Bank Agribank |
V.A405 | 6->9 | |
12 | Đạo đức trong kinh doanh (2) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 6->9 | |
13 | Khởi sự kinh doanh (1) | ThS. Lê Thị Hải Vân | ThS. Bank Agribank |
V.A401 | 6->9 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A402 | 1->3 | |
2 | Toán rời rạc (2) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
V.A206 | 1->3 | |
3 | Xác suất thống kê (1) | TS. Tôn Thất Tú | ThS. Bank Agribank |
V.A403 | 1->3 | |
4 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS. Trần Văn Thái | ThS. Bank Agribank |
V.A405 | 1->4 | |
5 | Đạo đức trong kinh doanh (1) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 1->4 | |
6 | Đại số tuyến tính (1) | TS. Đặng Văn Cường | ThS. Bank Agribank |
V.A209 | 1->4 | |
7 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.A104 | 2->3 | |
8 | Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(3) | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.A212 | 3->4 | |
9 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A402 | 1->3 | |
10 | Toán rời rạc (2) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
V.A206 | 1->3 | |
11 | Xác suất thống kê (1) | TS. Tôn Thất Tú | ThS. Bank Agribank |
V.A403 | 1->3 | |
12 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS. Trần Văn Thái | ThS. Bank Agribank |
V.A405 | 1->4 | |
13 | Đạo đức trong kinh doanh (1) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 1->4 | |
14 | Đại số tuyến tính (1) | TS. Đặng Văn Cường | ThS. Bank Agribank |
V.A209 | 1->4 |