STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2
ThS. Lương Khánh Tý
K.B207 | 6->10
2
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 6->10
3
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Thanh
K.B203 | 6->7
4
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
5
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A113 | 6->7
6
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 1
ThS. Vũ Thu Hà
K.B208 | 6->7
7
Giải tích 1 (10)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A301 | 6->7
Link học
8
Giải tích 1 (13)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A112 | 6->7
9
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2
ThS. Lê Song Toàn
K.B202 | 6->7
Link học
10
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B204 | 6->7
Link học
11
Đồ án tốt nghiệp (IT)-60
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
12
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9)
TS. Ngô Hải Quỳnh
K.B107 | 6->8
13
Cấu kiện điện tử (1)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.B305 | 6->8
14
Tiếng Hàn doanh nghiệp 4 (1)
ThS. Nguyễn Hà Phương
K.A105 | 6->8
15
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-7
ThS. Mai Lam
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8
16
Đồ án tốt nghiệp (IT)-12
ThS. Mai Lam
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8
17
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-11
ThS. Mai Lam
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8
18
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
19
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
20
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
21
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
22
Tiếng Anh 1 (4)
ThS. Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
K.B103 | 6->9
23
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
24
Tiếng Anh 1 (15)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 6->9
25
Tiếng Anh 1 (20)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B101 | 6->9
26
Tiếng anh dự bị (5)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.B309 | 6->9
27
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A214 | 6->9
28
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13)
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A215 | 6->9
29
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A211 | 6->9
30
Đồ án tốt nghiệp (IT)-61
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
V.A211 | 6->9
31
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Thanh
K.B203 | 8->9
32
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A113 | 8->9
33
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 2
ThS. Vũ Thu Hà
K.B208 | 8->9
34
GDTC 1 (15)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 2 | 8->9
35
GDTC 1 (16)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 1 | 8->9
36
GDTC 1 (29)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân điền kinh 3 | 8->9
37
GDTC 1 (30)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân điền kinh 4 | 8->9
38
Giải tích 1 (14)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A112 | 8->9
39
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1
ThS. Lê Song Toàn
K.B202 | 8->9
Link học
40
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B204 | 8->9
Link học
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 1->2
2
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 1->2
Link học
3
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1
TS. Lê Tân
K.B204 | 1->2
4
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
5
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 1->2
Link học
6
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
7
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1
TS. Văn Hùng Trọng
K.B208 | 1->2
8
Thực tập thực tế (1)
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
9
Thực tập tốt nghiệp (1)
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
10
GDTC 1 (13)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 1 | 1->2
11
GDTC 1 (14)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 2 | 1->2
12
GDTC 1 (27)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 4 | 1->2
13
Giải tích 1 (3)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 1->2
Link học
14
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
15
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
16
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
17
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 1->2
18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
19
Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->2
20
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-54
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
22
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 1->2
23
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
24
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A303 | 1->3
25
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.B106 | 1->4
26
Tiếng anh dự bị (4)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.B309 | 1->4
Link học
27
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3)
TS. Nguyễn Văn Lợi | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B107 | 1->4
Link học
28
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B101 | 1->4
Link học
29
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email
TS. Lê Thị Thu Nga
K.A315 | 1->4
30
Điện toán đám mây (1)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
K.A203 | 1->4
31
Cơ sở tạo hình 1 (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C104 | 1->4
32
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A213 | 1->4
33
Hình họa 1 (2)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
34
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A210 | 1->4
35
Kinh tế vi mô (7)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
K.A114 | 1->4
Link học
36
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 1->5
37
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2
ThS. Lê Viết Trương
K.B206 | 1->5
38
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->3
39
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
40
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4
41
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
42
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29
TS. Lý Quỳnh Trân
V.B302 | 2->4
43
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4
44
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
45
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
46
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
47
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 3->4
Link học
48
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
49
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6
ThS. Lê Viết Trương
K.A308 | 3->4
50
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A210 | 3->4
51
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2
TS. Lê Tân
K.B204 | 3->4
52
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
53
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
54
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
55
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 3->4
56
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2
TS. Văn Hùng Trọng
K.B208 | 3->4
57
Giải tích 1 (4)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 3->4
Link học
58
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 3->4
59
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 3->4
60
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2
ThS. Lương Khánh Tý
K.B207 | 6->10
61
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 6->10