

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Tên Học phần | Chi tiết suất thi |
---|---|---|
1 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 1 - Chấm KLTN |
|
2 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 2 - Chấm KLTN |
|
3 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 8 - Chấm KLTN |
|
4 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 9 - Chấm KLTN |
|
5 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 12 - Chấm KLTN |
|
6 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 13 - Chấm KLTN |
|
7 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 16 - Chấm KLTN |
|
8 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 17 - Chấm KLTN |
|
9 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 22 - Chấm KLTN |
|
10 | Bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2024-2025 Tiểu Ban 23 - Chấm KLTN |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(1) | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 | |
2 | Đồ án cơ sở 2 (3) | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 6->7 | |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) | TS. Dương Thị Phượng |
V.A209 | 6->8 | |
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A403 | 6->8 | |
5 | Đồ án chuyên ngành 2 (AD,SE)-1 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
6 | Đồ án cơ sở 4 (5) | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
7 | Đồ án cơ sở 4 (1) | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
8 | Trí tuệ nhân tạo (1) | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A401 | 6->9 | |
9 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-19 | TS. Nguyễn Quang Vũ |
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 | |
10 | Đồ án cơ sở 2 (3) | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 6->7 | |
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) | TS. Dương Thị Phượng |
V.A209 | 6->8 | |
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A403 | 6->8 | |
13 | Đồ án chuyên ngành 2 (AD,SE)-1 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
14 | Đồ án cơ sở 4 (5) | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
15 | Đồ án cơ sở 4 (1) | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
16 | Trí tuệ nhân tạo (1) | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A401 | 6->9 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 | ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 | |
2 | Đồ án cơ sở 1 (5) | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 | |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) | TS. Dương Thị Phượng |
V.A209 | 1->3 | |
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A403 | 1->3 | |
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1) | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.B302 | 1->4 | |
6 | Trí tuệ nhân tạo (2) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn | ThS. Bank Agribank |
V.A401 | 1->4 | |
7 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 3->4 | |
8 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
9 | Đồ án chuyên ngành 3 (AD,SE)-2 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.A202 | 3->4 | |
10 | Đồ án cơ sở 1 (5) | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 | |
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) | TS. Dương Thị Phượng |
V.A209 | 1->3 | |
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A403 | 1->3 | |
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1) | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.B302 | 1->4 | |
14 | Trí tuệ nhân tạo (2) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn | ThS. Bank Agribank |
V.A401 | 1->4 | |
15 | Đồ án chuyên ngành 3 (AD,SE)-2 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.A202 | 3->4 |