STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Automat và ngôn ngữ hình thức (3)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A113 | 1->2
2
Tiếng Anh 2 (5)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 1->2
3
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-11
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2
4
Nguyên lý hệ điều hành (3)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A114 | 1->2
5
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
K.A110 | 1->2
6
Công nghệ phần mềm (1)_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->2
7
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4)
TS. Dương Thị Phượng
K.C206 | 1->2
8
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-5
ThS. Lê Thành Công
K.B303 | 1->2
9
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-5
ThS. Lê Thành Công
K.B303 | 1->2
10
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_11
ThS. Lê Thành Công
K.B303 | 1->2
11
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_3
ThS. Lê Thành Công
K.B303 | 1->2
12
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) - 1
ThS. Lê Thành Công
K.B303 | 1->2
13
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 3
ThS. Lê Thành Công
K.B303 | 1->2
14
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
15
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 1->2
16
Tiếng Anh nâng cao 2 (1)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B106 | 1->2
17
Chuyên đề 1 (IT) (10)_JIT_Phân tích dữ liệu
TS. Hồ Văn Phi
K.C205 | 1->2
18
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A312 | 1->2
19
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 1->2
20
Đại số tuyến tính (2)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A112 | 1->2
21
Toán rời rạc (2)_TA
TS. Đặng Đại Thọ
K.A214 | 1->2
22
Tiếng Anh 2 (11)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B102 | 1->2
23
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
24
Chuyên đề 1 (BA) (1)_EF_Tiền số và công nghệ blockchain
ThS. Lương Thủy Tiên
K.A215 | 1->2
25
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4)
ThS. Mai Lam
K.A212 | 1->3
26
Marketing căn bản (1)_TA
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.A103 | 1->3
27
Chuyên đề 1 (BA) (4)_ET_Du lịch Thông minh
ThS. Đào Thị Thu Hường | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
V.A301 | 1->3
28
Điện toán đám mây (4)_TA
TS. Đặng Quang Hiển
V.A211 | 1->3
29
Kế toán quản trị (1)
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
V.A209 | 1->3
30
Triết học Mác - Lênin (9)
ThS. Trần Văn Thái
V.A304 | 1->3
31
Kinh tế vĩ mô (3)_TA
TS. Lê Thị Minh Đức
K.A101 | 1->3
32
Hệ chuyên gia (1)
TS. Lê Tân
V.A212 | 1->3
33
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9)
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A213 | 1->3
34
Xử lý ảnh cơ bản (3)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
V.A405 | 1->3
35
Marketing căn bản (4)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A207 | 1->3
36
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A211 | 1->3
37
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (2)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.B107 | 1->3
38
Quản trị nguồn nhân lực (8)
TS. Nguyễn Thanh Hoài
V.A206 | 1->3
39
Quản trị quan hệ khách hàng (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A302 | 1->3
40
Kinh doanh quốc tế (2)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
V.A207 | 1->3
41
Tiếng Nhật 4 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A201 (P. tiếng Nhật) | 1->3
42
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (1)
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 (P. tiếng Hàn) | 1->3
43
Tiếng Anh 2 (22)
TS. Nguyễn Thị Thu Hướng
K.B103 | 1->3
44
Lập trình Java (10)_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A107 | 1->4
45
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA
TS. Dương Ngọc Pháp
V.A214 | 1->4
Link học
46
Mạng máy tính (4)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B305 | 1->4
47
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-13
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4
48
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-5
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4
49
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-9
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4
50
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-21
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4
51
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_31
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4
52
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_16
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4
53
Lập trình Java (14)
ThS. Lê Thành Công
K.B302 | 1->4
54
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.B304 | 1->4
55
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-15
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B307 | 1->4
56
Mạng máy tính (6)
ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B306 | 1->4
57
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-17
TS. Lý Quỳnh Trân
V.A313 | 1->4
58
Vi điều khiển (10)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.B307 | 1->4
59
Biên tập phim kỹ thuật số (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS. Phạm Hòa Bình
V.A210 | 1->4
60
Lập trình web nâng cao (1)
TS. Nguyễn Văn Lợi
V.A402 | 1->4
61
Công nghệ web (2)_TA
TS. Trần Văn Đại
K.B303 | 1->4
62
Học máy (1)_TA
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
V.A401 | 1->4
63
Thiết kế web (12)
ThS. Lương Khánh Tý
K.B301 | 1->4
64
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy
K.B308 | 1->4
65
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_1
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 2->3
66
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-12
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 2->3
67
Automat và ngôn ngữ hình thức (4)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A113 | 3->4
68
Tiếng Anh 2 (6)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 3->4
69
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_29
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 3->4
70
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 3->4
71
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-5
ThS. Mai Lam
V.A212 | 3->4
72
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-5
ThS. Mai Lam
V.A212 | 3->4
73
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-3
ThS. Mai Lam
V.A212 | 3->4
74
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_14
ThS. Mai Lam
V.A212 | 3->4
75
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_5
ThS. Mai Lam
V.A212 | 3->4
76
Nguyên lý hệ điều hành (4)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A114 | 3->4
77
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_4
ThS. Trần Thu Thủy
K.A104 | 3->4
78
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_7
ThS. Trần Thu Thủy
K.A104 | 3->4
79
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
K.A110 | 3->4
80
Công nghệ phần mềm (2)_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 3->4
81
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 3->4
82
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C206 | 3->4
Link học
83
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-12
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
84
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-4
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
85
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-13
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
86
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-8
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
87
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_30
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
88
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_15
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
89
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
90
Tiếng Anh nâng cao 2 (2)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B106 | 3->4
91
Toán rời rạc (10)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.C205 | 3->4
92
Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính (1)
TS. Hồ Văn Phi
K.A205 | 3->4
93
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_25
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 3->4
94
Chuyên đề 2 (IT) (8)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A312 | 3->4
95
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-3
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A302 | 3->4
96
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 3->4
97
Đại số tuyến tính (1)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A112 | 3->4
98
Toán rời rạc (1)_TA
TS. Đặng Đại Thọ
K.A214 | 3->4
99
Tiếng Anh 2 (12)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B102 | 3->4
100
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Tiếng Anh 2 (7)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 6->7
2
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_2
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
3
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(1)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
4
Tư tưởng Hồ Chí Minh (2)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 6->7
5
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C205 | 6->7
6
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C206 | 6->7
Link học
7
Tiếng Anh nâng cao 4 (1)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.B102 | 6->7
Link học
8
Toán rời rạc (6)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A112 | 6->7
9
Công nghệ phần mềm (5)
ThS. Lê Viết Trương
K.A213 | 6->7
10
Xác suất thống kê (11)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A110 | 6->7
11
Quản trị vận hành và nhà máy thông minh (2)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A214 | 6->7
12
Toán rời rạc (11)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A111 | 6->7
13
Quản trị thương hiệu (1)_TA
TS. Nguyễn Thanh Hoài
K.A114 | 6->7
14
Chuyên đề 2 (IT) (10)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A212 | 6->7
15
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-3
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A302 | 6->7
16
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 6->7
17
Tiếng anh nâng cao 1 (7)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.A312 | 6->7
18
Quản trị nguyên vật liệu (1)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A113 | 6->7
19
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B107 | 6->8
20
Kinh tế vĩ mô (7)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A303 | 6->8
21
Quản trị nguồn nhân lực (4)
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương
V.A206 | 6->8
22
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (2)_TA
TS. Đặng Quang Hiển
V.A214 | 6->8
23
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_3
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->8
24
Triết học Mác - Lênin (8)
ThS. Trần Văn Thái
K.C204 | 6->8
25
Lập trình mạng (1)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.A101 | 6->8
26
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
V.A405 | 6->8
27
Marketing căn bản (2)_TA
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
K.A305 | 6->8
Link học
28
Quản trị học (5)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A307 | 6->8
29
Đồ họa xử lý ảnh (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B301 | 6->8
30
Phân tích và thiết kế giải thuật (4)
TS. Hồ Văn Phi
K.A205 | 6->8
31
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10)
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.A211 | 6->8
32
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (1)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.B103 | 6->8
33
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-3
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A302 | 6->8
34
Quản trị quan hệ khách hàng (1)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A209 | 6->8
35
Mạng máy tính (16)_IM
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
K.A215 | 6->8
36
Kinh doanh quốc tế (1)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
V.A302 | 6->8
37
Nguyên lý kế toán (1)
TS. Nguyễn Thị Thu Đến | ThS. Nguyễn Văn Tân
K.A103 | 6->8
38
Tiếng Nhật 1 (2)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | CN. Đoàn Thanh Trầm
K.A201 (P. tiếng Nhật) | 6->8
39
Ứng dụng phần mềm tài chính (1)
ThS. Lương Thủy Tiên
V.A301 | 6->8
40
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)
TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A207 | 6->9
41
Thiết kế web (4)
TS. Nguyễn Văn Bình
K.B302 | 6->9
42
Đồ án chuyên ngành 1CE(2)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
43
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_4
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
44
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_8
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
45
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm CE-2C(1)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9
46
Mạng máy tính (3)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức | ThS. Phan Trọng Thanh
V.A402 | 6->9
47
Lập trình Java (5)
ThS. Lê Thành Công
K.B304 | 6->9
48
Vi điều khiển (15)
ThS. Trần Thị Trà Vinh
V.A304 | 6->9
49
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)
ThS. Ngô Lê Quân
K.A301 | 6->9
50
Mạng máy tính (7)
ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Nguyễn Văn Sang
V.A403 | 6->9
51
Vi điều khiển (9)_TA
TS. Phan Thị Lan Anh
V.A303 | 6->9
52
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
V.A210 | 6->9
53
Học máy (2)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
V.A401 | 6->9
54
Thiết kế web (11)
ThS. Lương Khánh Tý
K.B303 | 6->9
55
Tiếng Anh 1 (1)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 6->9
56
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy | KS. Phạm Hòa Bình
K.B308 | 6->9
57
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (2)_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
V.A211 | 6->9
Link học
58
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_3
ThS. Đặng Đại Việt
K.A302 | 6->9
59
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-15
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8
60
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-15
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8
61
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_34
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8
62
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-19
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8
63
Đồ án tốt nghiệp (IT)-19
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8
64
Tiếng Anh 2 (8)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 8->9
65
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 8->9
66
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C205 | 8->9
67
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C206 | 8->9
Link học
68
Tiếng Anh nâng cao 4 (2)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.B102 | 8->9
Link học
69
Toán rời rạc (5)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A112 | 8->9
70
Công nghệ phần mềm (6)
ThS. Lê Viết Trương
K.A213 | 8->9
71
Xác suất thống kê (12)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A110 | 8->9
72
Quản trị vận hành và nhà máy thông minh (1)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A214 | 8->9
73
Toán rời rạc (12)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A111 | 8->9
74
Chuyên đề 2 (IT) (9)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A212 | 8->9
75
Chủ nghĩa xã hội khoa học (5)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 8->9
76
Quản trị nguyên vật liệu (2)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A113 | 8->9