1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) |
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
V.A209 | 1->2 |
Rồi
|
2 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_7 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->2 |
X
|
3 |
Toán rời rạc (6) |
ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A114 | 1->2 |
Rồi
|
4 |
Lập trình Java (14) |
ThS. Lê Thành Công |
K.A301 | 1->2 |
X
|
5 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_7 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->2 |
X
|
6 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) |
ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 1->2 |
Rồi
|
7 |
Chuyên đề 4 (IT) (8)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân |
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A403 | 1->2 |
Rồi
|
8 |
Luật kinh doanh (6) |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A214 | 1->2 |
Rồi
|
9 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_8 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->2 |
X
|
10 |
Khóa luận tốt nghiệp (5) |
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A210 | 1->2 |
X
|
11 |
Thiết kế web (5) |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.A215 | 1->2 |
Rồi
|
12 |
Đại số tuyến tính (10) |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 1->2 |
Rồi
|
13 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_11 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->2 |
X
|
14 |
Thiết kế web (12)_Nhóm 1 |
TS. Nguyễn Văn Bình |
K.B207 | 1->2 |
Rồi
|
15 |
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->2 |
X
|
16 |
Nguyên lý hệ điều hành (8)_TA |
TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A212 | 1->2 |
Rồi
|
17 |
Xác suất thống kê (7)_K22 |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 1->2 |
Rồi
|
18 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_8 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->2 |
X
|
19 |
Kinh tế vĩ mô (5) |
TS. Phan Văn Thành |
K.A211 | 1->2 |
Rồi
|
20 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_11 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->2 |
X
|
21 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 |
ThS. Ngô Lê Quân |
K.B203 | 1->2 |
Rồi
|
22 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GBA |
TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B102 | 1->2 |
Rồi
|
23 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.A305 | 1->2 |
Rồi
|
24 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 1->2 |
Rồi
|
25 |
Thiết kế UX/UI (6) |
TS. Trần Văn Đại |
V.A405 | 1->3 |
Rồi
|
26 |
Mạng cảm biến không dây (1) |
TS. Dương Hữu Ái |
V.A303 | 1->3 |
Rồi
|
27 |
Triết học Mác - Lênin (12) |
ThS. Trần Văn Thái |
V.A316 | 1->3 |
Rồi
|
28 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
TS. Hồ Văn Phi |
V.A302 | 1->3 |
Rồi
|
29 |
Quản trị tổ chức sự kiện du lịch (1) |
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
V.A207 | 1->3 |
Rồi
|
30 |
Kỹ thuật mạch điện tử (1) |
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến |
K.A110 | 1->3 |
Rồi
|
31 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) |
ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh |
K.A303 | 1->3 |
Rồi
|
32 |
Thiết kế bao bì sản phẩm (1) |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
V.A210 | 1->4 |
Rồi
|
33 |
Thiết kế mạch điện tử với sự trợ giúp của máy tính (1) |
TS. Vương Công Đạt | KS. Nguyễn Tuấn Vương |
V.A211 | 1->4 |
Rồi
|
34 |
Thiết kế web (1)_GIT_TA |
TS. Nguyễn Lương Vương |
K.A103 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
35 |
Mạng máy tính (1)_GIT_TA |
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Lê Tùng Khánh |
K.A203 | 1->4 |
Rồi
|
36 |
Mạng máy tính (13) |
TS. Nguyễn Hà Huy Cường | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.A201 | 1->4 |
Rồi
|
37 |
Marketing căn bản (7) |
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà |
K.A313 | 1->4 |
Rồi
|
38 |
Marketing nội dung (Content marketing) (1)_GBA |
ThS. Lê Thị Hải Vân |
K.A111 | 1->4 |
Rồi
|
39 |
Vi điều khiển (3)_ITe |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A307 | 1->4 |
Rồi
|
40 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (BA) (1) |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A213 | 1->4 |
Rồi
|
41 |
Quản trị học (2) |
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A312 | 1->4 |
Rồi
|
42 |
Quản trị nguồn nhân lực (2) |
TS. Nguyễn Thanh Hoài |
V.A311 | 1->4 |
Rồi
|
43 |
Quản trị tài chính (2) |
TS. Nguyễn Thị Thu Đến |
V.A304 | 1->4 |
Rồi
|
44 |
Học máy (5) |
TS. Nguyễn Thanh |
V.A402 | 1->4 |
Rồi
|
45 |
Tiếng Anh 1 (2) |
TS. Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
Rồi
|
46 |
Học sâu (3) |
ThS. Trần Uyên Trang |
V.A401 | 1->4 |
Rồi
|
47 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.A207 | 1->4 |
Rồi
|
48 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) |
ThS. Bùi Trần Huân |
K.B106 | 1->4 |
Rồi
|
49 |
Lập trình di động (2)_GIT_TA |
TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A205 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
50 |
Lập trình di động (4)_ITe,JIT |
ThS. Võ Ngọc Đạt | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B301 | 1->4 |
Rồi
|
51 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.B303 | 1->4 |
Rồi
|
52 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS. Lê Văn Minh | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.B305 | 1->4 |
Rồi
|
53 |
Đề án 1 (BA) (2)-24 |
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A210 | 2->3 |
X
|
54 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A302 | 2->3 |
X
|
55 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 2->3 |
X
|
56 |
Đề án 3 (BA) (1)_GBA-5 |
TS. Lê Phước Cửu Long |
| 2->3 |
X
|
57 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A212 | 2->4 |
X
|
58 |
Khóa luận tốt nghiệp (15) |
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
| 2->4 |
X
|
59 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_20 |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B208 | 2->4 |
X
|
60 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) |
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
V.A209 | 3->4 |
Rồi
|
61 |
Lập trình Java (13) |
ThS. Lê Thành Công |
K.A301 | 3->4 |
X
|
62 |
Toán rời rạc (7) |
ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A114 | 3->4 |
Rồi
|
63 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS. Bùi Trần Huân |
| 3->4 |
X
|
64 |
Chuyên đề 2 (IT) (6)_SE_Robotic Process Automation |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
V.A212 | 3->4 |
X
|
65 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) |
ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 3->4 |
Rồi
|
66 |
Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân |
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A403 | 3->4 |
Rồi
|
67 |
Luật kinh doanh (5) |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A214 | 3->4 |
Rồi
|
68 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_10 |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
X
|
69 |
Đại số tuyến tính (5) |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 3->4 |
X
|
70 |
Khóa luận tốt nghiệp (22) |
ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 3->4 |
X
|
71 |
Thiết kế web (10) |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.A215 | 3->4 |
Rồi
|
72 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_13 |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
X
|
73 |
Thiết kế web (12)_Nhóm 2 |
TS. Nguyễn Văn Bình |
K.B207 | 3->4 |
Rồi
|
74 |
Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA |
TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A212 | 3->4 |
Rồi
|
75 |
Đề án 3 (BA) (2)-DM-2 |
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A104 | 3->4 |
X
|
76 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_5 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 3->4 |
X
|
77 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_13 |
TS. Trần Văn Đại |
V.A313 | 3->4 |
X
|
78 |
Xác suất thống kê (6)_K22 |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 3->4 |
Rồi
|
79 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_12 |
TS. Trần Văn Đại |
V.A313 | 3->4 |
X
|
80 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2TC)_1 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 3->4 |
X
|
81 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 3->4 |
X
|
82 |
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(7) |
TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
K.A206 | 3->4 |
X
|
83 |
Kinh tế vĩ mô (6) |
TS. Phan Văn Thành |
K.A211 | 3->4 |
Rồi
|
84 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_11 |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.A204 | 3->4 |
X
|
85 |
Đề án 5 (BA) (2) ET |
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
| 3->4 |
X
|
86 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_10 |
TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
K.A206 | 3->4 |
X
|
87 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_14 |
ThS. Lương Khánh Tý |
| 3->4 |
X
|
88 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 |
ThS. Ngô Lê Quân |
K.B203 | 3->4 |
Rồi
|
89 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GBA |
TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B102 | 3->4 |
Rồi
|
90 |
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -1 |
TS. Lê Phước Cửu Long |
| 3->4 |
X
|
91 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.A305 | 3->4 |
Rồi
|
92 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 3->4 |
Rồi
|