1 |
Lập trình Java (10) |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A203 | 1->2 |
Rồi
|
2 |
Lập trình Java (13)_Nhóm 1 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B108 | 1->2 |
X
|
3 |
Chuyên đề 4 (IT) (2)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A209 | 1->2 |
Rồi
|
4 |
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS. Trần Văn Đại | KS. Phạm Hòa Bình |
K.B207 | 1->2 |
Rồi
|
5 |
Đại số tuyến tính (6) |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A111 | 1->2 |
Rồi
|
6 |
Thiết kế web (5)_Nhóm 1 |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.B206 | 1->2 |
Rồi
|
7 |
Đề án 3 (BA) (1)_GBA-2 |
ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
X
|
8 |
Nguyên lý hệ điều hành (5) |
ThS. Trần Thu Thủy |
K.A112 | 1->2 |
Rồi
|
9 |
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 1->2 |
Rồi
|
10 |
Đề án 3 (BA) (2)-DM-8 |
ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
X
|
11 |
Pháp luật đại cương (3) |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
V.A207 | 1->2 |
Rồi
|
12 |
Quản trị dự án phần mềm (3) |
ThS. Võ Văn Lường |
V.A206 | 1->2 |
Rồi
|
13 |
Đề án 3 (BA) (2)-BA-8 |
ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
X
|
14 |
Xác suất thống kê (17) |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 1->2 |
Rồi
|
15 |
Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS. Trần Đình Sơn |
V.A311 | 1->2 |
Rồi
|
16 |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS. Trần Thị Minh Ngọc |
K.B303 | 1->2 |
Rồi
|
17 |
Kỹ thuật mạch điện tử (2) |
TS. Dương Hữu Ái |
K.A215 | 1->2 |
Rồi
|
18 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_26 |
ThS. Võ Văn Lường |
V.A312 | 1->2 |
X
|
19 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.A212 | 1->2 |
Rồi
|
20 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 1->2 |
X
|
21 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_38 |
ThS. Võ Văn Lường |
K.A310 | 1->2 |
X
|
22 |
Lập trình Java (1)_GIT_TA |
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp |
K.A103 | 1->2 |
Rồi
|
23 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B202 | 1->2 |
Rồi
|
24 |
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B109 | 1->2 |
Rồi
|
25 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS. Nguyễn Thị Tuyết |
K.B103 | 1->2 |
Rồi
|
26 |
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT |
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A107 | 1->3 |
X
|
27 |
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) |
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A210 | 1->3 |
Rồi
|
28 |
Triết học Mác - Lênin (7)_JIT,KIT |
TS. Dương Thị Phượng |
K.A105 | 1->3 |
Rồi
|
29 |
Triết học Mác - Lênin (13)_GBA |
ThS. Trần Văn Thái |
K.A113 | 1->3 |
Rồi
|
30 |
Trực quan hóa dữ liệu (1) |
TS. Nguyễn Thanh |
V.A401 | 1->3 |
Rồi
|
31 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (4) |
ThS. Lê Kim Trọng |
V.A403 | 1->3 |
Rồi
|
32 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (7)_TA |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.A302 | 1->3 |
Rồi
|
33 |
Thị giác máy tính (2) |
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A211 | 1->4 |
Rồi
|
34 |
Mạng máy tính (8) |
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.A305 | 1->4 |
Rồi
|
35 |
Marketing căn bản (1)_GBA_TA |
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A110 | 1->4 |
Rồi
|
36 |
Vi điều khiển (2)_GIT_TA |
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A207 | 1->4 |
Rồi
|
37 |
Vi điều khiển (7) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A303 | 1->4 |
Rồi
|
38 |
Vi điều khiển (14) |
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A307 | 1->4 |
Rồi
|
39 |
Quản trị học (3) |
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A214 | 1->4 |
Rồi
|
40 |
Quản trị nguồn nhân lực (3) |
TS. Nguyễn Thanh Hoài |
V.A316 | 1->4 |
Rồi
|
41 |
Hệ điều hành nhúng (2) |
TS. Vương Công Đạt | KS. Nguyễn Chí Thành |
V.A212 | 1->4 |
Rồi
|
42 |
Quản trị quan hệ khách hàng (1) |
TS. Lê Phước Cửu Long |
V.A304 | 1->4 |
Rồi
|
43 |
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) |
TS. Văn Hùng Trọng |
K.A211 | 1->4 |
Rồi
|
44 |
Quản trị tài chính (5) |
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
V.A303 | 1->4 |
Rồi
|
45 |
Học máy (4) |
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A402 | 1->4 |
Rồi
|
46 |
Đồ án cơ sở 1 CE_10 |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
X
|
47 |
Tiếng Anh 1 (3) |
TS. Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
Rồi
|
48 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) |
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
K.A213 | 1->4 |
Rồi
|
49 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_3 |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
X
|
50 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) |
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc |
K.A201 | 1->4 |
Rồi
|
51 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_7 |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
X
|
52 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) |
TS. Trần Thiện Vũ |
K.B102 | 1->4 |
Rồi
|
53 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS. Đặng Đại Thọ | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B101 | 1->4 |
Rồi
|
54 |
Lập trình di động (1)_GIT_TA |
TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A205 | 1->4 |
X
|
55 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B307 | 1->4 |
Rồi
|
56 |
Lập trình di động (11) |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.A301 | 1->4 |
Rồi
|
57 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_6 |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
X
|
58 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(7) |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
X
|
59 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_1 |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 2->3 |
X
|
60 |
Đề án 1 (BA) (2)-16 |
ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 2->3 |
X
|
61 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_4 |
TS. Hồ Văn Phi |
| 3->4 |
X
|
62 |
Lập trình Java (11) |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A203 | 3->4 |
Rồi
|
63 |
Đề án 1 (BA) (2)-30 |
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.B208 | 3->4 |
X
|
64 |
Lập trình Java (13)_Nhóm 2 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B108 | 3->4 |
X
|
65 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_4 |
TS. Hồ Văn Phi |
| 3->4 |
X
|
66 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A104 | 3->4 |
X
|
67 |
Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A209 | 3->4 |
Rồi
|
68 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_5 |
TS. Hồ Văn Phi |
| 3->4 |
X
|
69 |
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS. Trần Văn Đại | KS. Phạm Hòa Bình |
K.B207 | 3->4 |
Rồi
|
70 |
Khóa luận tốt nghiệp (2) |
ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A108 | 3->4 |
X
|
71 |
Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A111 | 3->4 |
Rồi
|
72 |
Thiết kế web (5)_Nhóm 2 |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.B206 | 3->4 |
Rồi
|
73 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_6 |
TS. Hồ Văn Phi |
| 3->4 |
X
|
74 |
Lập trình Java (1)_GIT_TA |
KS. Phạm Thị Kim Anh |
K.A103 | 3->4 |
Rồi
|
75 |
Nguyên lý hệ điều hành (6) |
ThS. Trần Thu Thủy |
K.A112 | 3->4 |
Rồi
|
76 |
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 3->4 |
Rồi
|
77 |
Đề án 3 (BA) (2)-DM-3 |
ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 3->4 |
X
|
78 |
Pháp luật đại cương (2) |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
V.A207 | 3->4 |
Rồi
|
79 |
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(3) |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
80 |
Quản trị dự án phần mềm (2) |
ThS. Võ Văn Lường |
V.A206 | 3->4 |
Rồi
|
81 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_4 |
TS. Hồ Văn Phi |
| 3->4 |
X
|
82 |
Đề án 3 (BA) (2)-BA-6 |
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.B208 | 3->4 |
X
|
83 |
Xác suất thống kê (18) |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 3->4 |
Rồi
|
84 |
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(3) |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
85 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)_3 |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
86 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_5 |
TS. Hồ Văn Phi |
| 3->4 |
X
|
87 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
X
|
88 |
Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) |
ThS. Trần Đình Sơn |
V.A311 | 3->4 |
Rồi
|
89 |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS. Trần Thị Minh Ngọc |
K.B303 | 3->4 |
Rồi
|
90 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_3 |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
X
|
91 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_6 |
TS. Hồ Văn Phi |
| 3->4 |
X
|
92 |
Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
93 |
Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
X
|
94 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
X
|
95 |
Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
X
|
96 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_1 |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
X
|
97 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 3->4 |
X
|
98 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.A212 | 3->4 |
Rồi
|
99 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_45 |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 3->4 |
Rồi
|
100 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B202 | 3->4 |
Rồi
|
101 |
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B109 | 3->4 |
X
|
102 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_3 |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
X
|
103 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS. Nguyễn Thị Tuyết |
K.B103 | 3->4 |
Rồi
|
104 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(2) |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
105 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT |
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp | TS. Nguyễn Văn Bình |
K.A101 | 3->5 |
Rồi
|