Thứ tư (02-04-2025) - Tuần thứ 36

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Automat và ngôn ngữ hình thức (7) ThS.Trần Đình Sơn K.A110 | 6->7 Rồi
2 Xử lý tín hiệu số (2)_TA TS.Dương Ngọc Pháp K.A314 | 6->7 Rồi
3 Pháp luật đại cương (7) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 6->7 Rồi
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C206 | 6->7 Rồi
5 Công nghệ phần mềm (7) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A312 | 6->7 Đã báo nghỉ
6 Nguyên lý hệ điều hành (1) ThS.Lê Kim Trọng K.A212 | 6->7 Chưa
7 Toán rời rạc (8) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A213 | 6->7 Chưa
8 Đại số tuyến tính (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 6->7 Rồi
9 Cơ sở dữ liệu tài chính (1) TS.Trần Văn Đại K.A313 | 6->7 Rồi
10 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) ThS.Lê Thị Hải Vân K.A214 | 6->7 Rồi
11 Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 6->7 Rồi
12 Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà K.A111 | 6->7 Rồi
13 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B101 | 6->7 Rồi
14 Quản trị rủi ro tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền K.A113 | 6->7 Đã báo nghỉ
15 Tuyến điểm du lịch Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A215 | 6->7 Đã báo nghỉ
16 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-4 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
17 Đồ án tốt nghiệp (IT)-5 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
18 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh V.A304 | 6->8 Rồi
19 Kinh tế vĩ mô (4) ThS.Vũ Thu Hà K.A114 | 6->8 Rồi
20 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (7)_TA TS.Hoàng Hữu Đức V.A401 | 6->8 Rồi
21 Điện toán đám mây (3) TS.Nguyễn Hà Huy Cường V.A402 | 6->8 Chưa
22 Nguyên lý kế toán (2) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A303 | 6->8 Rồi
23 Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm V.A214 | 6->8 Chưa
24 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) TS.Đặng Đại Thọ | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B103 | 6->8 Rồi
25 Kho dữ liệu (1) ThS.Trần Thanh Liêm V.A212 | 6->8 Rồi
26 Tiếng Nhật 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 6->8 Chưa
27 Thiết kế ấn phẩm báo chí (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc V.A210 | 6->8 Rồi
28 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) ThS.Vũ Thành Nhân K.B102 | 6->8 Rồi
29 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3) TS.Phan Văn Thành K.A315 | 6->8 Rồi
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A305 | 6->9 Rồi
31 Lập trình Java (2)_TA ThS.Hà Thị Minh Phương K.A101 | 6->9 Chưa
32 Thiết kế web (3) TS.Nguyễn Văn Bình K.B305 | 6->9 Chưa
33 Học máy (7) ThS.Mai Lam V.A405 | 6->9 Chưa
34 Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.A307 | 6->9 Chưa
35 Trí tuệ nhân tạo (1) TS.Lê Thị Thu Nga K.A205 | 6->9 Rồi
36 Lập trình Java (6) TS.Nguyễn Thanh K.B304 | 6->9 Chưa
37 Vi điều khiển (4) ThS.Trần Thị Trà Vinh K.A207 | 6->9 Chưa
38 Học máy (5) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A403 | 6->9 Rồi
39 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_25 ThS.Võ Ngọc Đạt K.B304 | 6->9 Chưa
40 Lập trình di động (1)_TA TS.Lý Quỳnh Trân K.B301 | 6->9 Rồi
41 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_32 TS.Lý Quỳnh Trân K.A309 | 6->9 Chưa
42 Tiếng Anh 1 (3) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
43 Mạng máy tính (2)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B302 | 6->9 Rồi
44 Vi điều khiển (14)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân K.B303 | 6->9 Đã báo nghỉ
45 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_3 ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B302 | 7->8 Chưa
46 Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-8 ThS.Phạm Tuấn Anh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8 Chưa
47 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1) TS.Nguyễn Quang Vũ K.A103 | 7->9 Chưa
48 Hệ thống di động và cảm biến (1) TS.Trần Thế Sơn K.B309 | 7->9 Chưa
49 Automat và ngôn ngữ hình thức (8) ThS.Trần Đình Sơn K.A110 | 8->9 Chưa
50 Chuyên đề 2 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng TS.Dương Ngọc Pháp K.A314 | 8->9 Chưa
51 Quản trị ngân hàng thương mại (1) ThS.Nguyễn Thị Khánh My K.A111 | 8->9 Đã báo nghỉ
52 Digital Marketing (2) TS.Lê Phước Cửu Long K.A211 | 8->9 Chưa
53 Pháp luật đại cương (8) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 8->9 Chưa
54 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C206 | 8->9 Chưa
55 Công nghệ phần mềm (8) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A312 | 8->9 Đã báo nghỉ
56 Nguyên lý hệ điều hành (2) ThS.Lê Kim Trọng K.A212 | 8->9 Chưa
57 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-6 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A312 | 8->9 Chưa
58 Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-2 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A312 | 8->9 Chưa
59 Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-5 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A312 | 8->9 Chưa
60 Đồ án chuyên ngành 1CE(4) TS.Vương Công Đạt K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9 Chưa
61 Đồ án cơ sở 1CE(1C)_9 TS.Vương Công Đạt K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9 Chưa
62 Toán rời rạc (7) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A213 | 8->9 Chưa
63 Đại số tuyến tính (16) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 8->9 Chưa
64 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-21 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
65 Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-20 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
66 Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-14 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
67 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_41 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
68 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_23 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
69 Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
70 GDTC 4 (Bóng bàn) -01 ThS.Nguyễn Ngọc Huy K.Tầng 1-TTSV | 8->9 Chưa
71 GDTC 4 (Bóng bàn) -02 ThS.Nguyễn Ngọc Huy K.Tầng 1-TTSV | 8->9 Chưa
72 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) ThS.Lê Thị Hải Vân K.A214 | 8->9 Chưa
73 Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 8->9 Chưa
74 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B101 | 8->9 Chưa
75 Cơ sở văn hóa Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Kim Cường K.A215 | 8->9 Đã báo nghỉ
76 Phân tích báo cáo tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền K.A113 | 8->9 Đã báo nghỉ
77 GDTC 1 (Điền kinh) -07 ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh | 8->9 Chưa
78 GDTC 1 (Điền kinh) -08 ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh | 8->9 Chưa
79 GDTC 2 (Bóng chuyền) -03 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền | 8->9 Chưa
80 GDTC 2 (Bóng chuyền) -04 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền | 8->9 Chưa
81 Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA_Luật phối cảnh ThS.Đặng Đại Việt K.A313 | 8->9 Chưa
82 GDTC 4 (Cầu lông) -03 ThS.Phạm Nhật Trường K.T3-TTSV.1 | 8->9 Chưa
83 GDTC 4 (Cầu lông) -04 ThS.Phạm Nhật Trường K.T3-TTSV.1 | 8->9 Chưa

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình Java (1)_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp K.A101 | 1->2 Rồi
2 Automat và ngôn ngữ hình thức (6) ThS.Dương Thị Mai Nga K.A313 | 1->2 Rồi
3 Lập trình Java (12) TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.A113 | 1->2 Rồi
4 Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn K.A114 | 1->2 Chưa
5 Pháp luật đại cương (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C206 | 1->2 Rồi
6 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C106 | 1->2 Rồi
7 Quản trị dự án phần mềm (4) ThS.Võ Văn Lường K.A312 | 1->2 Rồi
8 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-16 ThS.Võ Văn Lường K.A310 | 1->2 Chưa
9 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-15 ThS.Võ Văn Lường K.A310 | 1->2 Chưa
10 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_26 ThS.Võ Văn Lường K.A310 | 1->2 Chưa
11 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-7 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A310 | 1->2 Chưa
12 Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-7 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A310 | 1->2 Chưa
13 Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-1 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A310 | 1->2 Chưa
14 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_20 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A310 | 1->2 Chưa
15 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_10 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A310 | 1->2 Chưa
16 Tiếng Anh nâng cao 4 (3) ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B102 | 1->2 Rồi
17 Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java web TS.Lý Quỳnh Trân K.A212 | 1->2 Chưa
18 Đại số tuyến tính (15) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A214 | 1->2 Rồi
19 Xác suất thống kê (9) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A213 | 1->2 Rồi
20 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-7 ThS.Lương Khánh Tý V.B306 | 1->2 Chưa
21 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_4 ThS.Lương Khánh Tý V.B306 | 1->2 Chưa
22 Thực tập doanh nghiệp (IT) - 2 ThS.Lương Khánh Tý V.B306 | 1->2 Chưa
23 Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 1->2 Rồi
24 Tiếng Hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương K.A315 | 1->2 Rồi
25 GDTC 1 (Điền kinh) -05 ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh | 1->2 Chưa
26 GDTC 1 (Điền kinh) -06 ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh | 1->2 Chưa
27 GDTC 2 (Bóng chuyền) -01 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền | 1->2 Chưa
28 GDTC 2 (Bóng chuyền) -02 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền | 1->2 Chưa
29 Tiếng Anh 3 (1) ThS.Phan Thị Hải Yến K.B101 | 1->2 Rồi
30 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) ThS.Mai Lam | ThS.Phan Trọng Thanh K.B106 | 1->3 Rồi
31 Quản trị tài chính (7) ThS.Nguyễn Thị Khánh My V.A207 | 1->3 Rồi
32 Quản trị học (1)_TA TS.Lê Hà Như Thảo K.A111 | 1->3 Chưa
33 Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A110 | 1->3 Rồi
34 Kinh tế vĩ mô (5) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A314 | 1->3 Rồi
35 Marketing căn bản (3)_TA TS.Lê Phước Cửu Long K.A112 | 1->3 Rồi
36 Triết học Mác - Lênin (2) TS.Dương Thị Phượng K.C205 | 1->3 Rồi
37 Tín hiệu và hệ thống (1) TS.Dương Hữu Ái V.A209 | 1->3 Rồi
38 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_TA TS.Văn Hùng Trọng V.A303 | 1->3 Rồi
39 Thiết kế Poster (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.B301 | 1->3 Rồi
40 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B107 | 1->3 Rồi
41 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà V.A301 | 1->3 Rồi
42 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) TS.Đặng Đại Thọ K.A215 | 1->3 Rồi
43 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (2) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền V.A206 | 1->3 Rồi
44 Cơ sở lập trình (1) ThS.Trần Thanh Liêm K.B306 | 1->3 Rồi
45 Tiếng Nhật 1 (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 1->3 Chưa
46 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) ThS.Vũ Thành Nhân K.B103 | 1->3 Chưa
47 Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2) ThS.Lê Thị Thanh K.A105 | 1->3 Rồi
48 Luật sở hữu trí tuệ (1) TS.Võ Công Khôi K.A107 | 1->3 Rồi
49 Mạng máy tính (11) ThS.Trần Thu Thủy V.A212 | 1->4 Rồi
50 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) TS.Lê Thị Thu Nga K.A303 | 1->4 Đã báo nghỉ
51 Thị giác máy tính (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt V.A214 | 1->4 Rồi
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) ThS.Ngô Lê Quân K.A307 | 1->4 Rồi
53 Lập trình di động (5) ThS.Võ Ngọc Đạt K.B307 | 1->4 Rồi
54 Vi điều khiển (3)_TA TS.Vương Công Đạt K.B302 | 1->4 Rồi
55 Nghệ thuật chữ (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc V.A210 | 1->4 Rồi
56 Thiết kế web (10)_TA TS.Trần Văn Đại K.A301 | 1->4 Rồi
57 Mạng máy tính (1)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Nguyễn Xuân Pha V.A211 | 1->4 Rồi
58 Thiết kế, phát triển và điều hành tour du lịch (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi V.A304 | 1->4 Chưa
59 Kỹ thuật mạch điện tử (3) PGS.TS.Tăng Tấn Chiến | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.A205 | 1->4 Rồi
60 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.B308 | 1->4 Rồi
61 Vi điều khiển (13)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân K.B303 | 1->4 Đã báo nghỉ
62 Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-3 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A314 | 2->3 Chưa
63 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(6) ThS.Trần Thu Thủy V.A312 | 2->3 Chưa
64 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_16 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4 Chưa
65 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-4 ThS.Lê Đình Nguyên K.A104 | 2->4 Chưa
66 Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-4 ThS.Lê Đình Nguyên K.A104 | 2->4 Chưa
67 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp K.A104 | 3->4 Chưa
68 Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp K.A104 | 3->4 Chưa
69 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_4 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp K.A104 | 3->4 Chưa
70 Lập trình Java (1)_TA ThS.Hà Thị Minh Phương K.A101 | 3->4 Chưa
71 Automat và ngôn ngữ hình thức (2) ThS.Dương Thị Mai Nga K.A313 | 3->4 Rồi
72 Lập trình Java (13) TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.A113 | 3->4 Rồi
73 Đồ án chuyên ngành 1IT(3) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
74 Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_1 TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
75 Đồ án cơ sở 1CE(1C)_1 TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
76 Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
77 Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn K.A114 | 3->4 Chưa
78 Pháp luật đại cương (6) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C206 | 3->4 Rồi
79 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C106 | 3->4 Rồi
80 Quản trị dự án phần mềm (5) ThS.Võ Văn Lường K.A312 | 3->4 Chưa
81 Công nghệ phần mềm (9) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A211 | 3->4 Đã báo nghỉ
82 Tiếng Anh nâng cao 4 (4) ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B102 | 3->4 Rồi
83 Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A210 | 3->4 Chưa
84 Đồ án cơ sở 3CE(1C)_3 TS.Phan Thị Lan Anh V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
85 Đại số tuyến tính (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A214 | 3->4 Rồi
86 Xác suất thống kê (7) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A213 | 3->4 Rồi
87 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-7 ThS.Lương Khánh Tý V.B306 | 3->4 Chưa
88 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_13 ThS.Lương Khánh Tý V.B306 | 3->4 Chưa
89 Đồ án cơ sở 2 (IT) - 2 ThS.Lương Khánh Tý V.B306 | 3->4 Chưa
90 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A212 | 3->4 Rồi
91 Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 3->4 Rồi
92 Tiếng Hàn 1 (2) ThS.Nguyễn Hà Phương K.A315 | 3->4 Rồi
93 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-8 ThS.Phạm Tuấn Anh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
94 Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 ThS.Lê Đình Nguyên V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
95 Tiếng Anh 3 (2) ThS.Phan Thị Hải Yến K.B101 | 3->4 Rồi
96 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | TS.Nguyễn Văn Bình K.A103 | 3->5 Rồi
97 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) TS.Trần Thế Sơn K.B309 | 3->5 Rồi