1 |
Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh |
K.A113 | 1->2 |
Chưa
|
|
2 |
Nguyên lý hệ điều hành (10) |
ThS.Trần Thu Thủy |
K.A213 | 1->2 |
Chưa
|
|
3 |
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | ThS.Lê Song Toàn |
K.B202 | 1->2 |
Chưa
|
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) |
TS.Dương Thị Phượng | PGS.TS.Nguyễn Thị Tâm |
K.C106 | 1->2 |
Chưa
|
|
5 |
Pháp luật đại cương (11) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.C105 | 1->2 |
Chưa
|
|
6 |
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công |
K.B208 | 1->2 |
Chưa
|
|
7 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS.Nguyễn Thị Mai |
K.C205 | 1->2 |
Chưa
|
|
8 |
Kiến trúc máy tính (5) |
TS.Dương Hữu Ái |
K.A111 | 1->2 |
Chưa
|
|
9 |
Lập trình Python (BA)_2 tín chỉ |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
K.B107 | 1->2 |
Chưa
|
|
10 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (1) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 1->2 |
Chưa
|
|
11 |
Giải tích 2 (15) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa |
K.A212 | 1->2 |
Chưa
|
|
12 |
Giải tích 1 (3) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên |
K.A110 | 1->2 |
Chưa
|
|
13 |
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 |
ThS.Phạm Tuấn Anh |
K.B203 | 1->2 |
Chưa
|
|
14 |
Thực tập thực tế (6) |
ThS.Lê Đình Nguyên |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
Chưa
|
|
15 |
Vật lý (9) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A114 | 1->2 |
Chưa
|
|
16 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (1) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 |
Chưa
|
|
17 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (2) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 |
Chưa
|
|
18 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng |
K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 |
Chưa
|
|
19 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng |
K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 |
Chưa
|
|
20 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A211 | 1->2 |
Chưa
|
|
21 |
GDTC1 (Điền kinh) (13) |
ThS.Nguyễn Gia Huy |
K. Sân điền kinh | 1->2 |
Chưa
|
|
22 |
GDTC1 (Điền kinh) (14) |
ThS.Nguyễn Gia Huy |
K. Sân điền kinh | 1->2 |
Chưa
|
|
23 |
Tiếng anh 3 (16) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
K.B101 | 1->2 |
Chưa
|
|
24 |
Lập trình mạng (2)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp |
K.A103 | 1->3 |
Chưa
|
|
25 |
Thực tập doanh nghiệp (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 |
Chưa
|
|
26 |
Thực tập thực tế (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 |
Chưa
|
|
27 |
Thực tập tốt nghiệp (7) |
ThS.Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 |
Chưa
|
|
28 |
Lập trình mạng (10) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm |
V.A503 | 1->3 |
Chưa
|
|
29 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn |
V.A502 | 1->3 |
Chưa
|
|
30 |
Lập trình mạng (12) |
TS.Lê Tân |
V.A211 | 1->3 |
Chưa
|
|
31 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (2)_GDM |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
K.A214 | 1->3 |
Chưa
|
|
32 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)_JIT,KIT |
ThS.Ngô Lê Quân |
K.A105 | 1->3 |
Chưa
|
|
33 |
Thiết kế UX/UI (4)_JIT,KIT |
TS.Lý Quỳnh Trân | ThS.Bank Agribank |
K.A301 | 1->3 |
Chưa
|
|
34 |
Cấu kiện điện tử (1)_GIC_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A305 | 1->3 |
Chưa
|
|
35 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA |
TS.Hồ Văn Phi |
V.A303 | 1->3 |
Chưa
|
|
36 |
Quản trị cơ sở dữ liệu (1)_GEL_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi |
K.A315 | 1->3 |
Đã báo nghỉ
|
|
37 |
Lập trình game (2) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh |
V.A212 | 1->3 |
Chưa
|
|
38 |
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT,SE_AI-Data Science Projects_TA |
TS.Nguyễn Lương Vương |
V.A207 | 1->3 |
Chưa
|
|
39 |
Đồ họa máy tính (4)_JIT,KIT |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
K.A205 | 1->4 |
Chưa
|
|
40 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) |
ThS.Hà Thị Minh Phương | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.B106 | 1->4 |
Chưa
|
|
41 |
Lập trình hướng đối tượng (9) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A112 | 1->4 |
Chưa
|
|
42 |
Kinh tế vi mô (6) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My |
K.A313 | 1->4 |
Chưa
|
|
43 |
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | ThS.Trần Văn Vũ |
K.A314 | 1->4 |
Chưa
|
|
44 |
Thị giác máy tính (1) |
TS.Lê Thị Thu Nga |
V.A402 | 1->4 |
Chưa
|
|
45 |
Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS.Trần Văn Thái |
K.C204 | 1->4 |
Chưa
|
|
46 |
Thống kê kinh doanh (1)_GBA |
TS.Lê Thị Minh Đức |
V.A301 | 1->4 |
Chưa
|
|
47 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (11)_AI |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A311 | 1->4 |
Chưa
|
|
48 |
Trí tuệ nhân tạo (4) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A505 | 1->4 |
Chưa
|
|
49 |
Digital Marketing (1)_GDM,DM_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A302 | 1->4 |
Chưa
|
|
50 |
Quản trị học (6) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A215 | 1->4 |
Chưa
|
|
51 |
Cơ sở dữ liệu (6) |
ThS.Lê Viết Trương |
K.A207 | 1->4 |
Chưa
|
|
52 |
Nghệ thuật chữ (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc |
V.A210 | 1->4 |
Chưa
|
|
53 |
Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại |
V.A401 | 1->4 |
Chưa
|
|
54 |
Học máy (1) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A214 | 1->4 |
Chưa
|
|
55 |
Cơ sở dữ liệu (14) |
ThS.Lương Khánh Tý |
K.A303 | 1->4 |
Chưa
|
|
56 |
Khởi sự kinh doanh (5) |
ThS.Lê Thị Hải Vân |
V.A209 | 1->4 |
Chưa
|
|
57 |
Kinh doanh quốc tế (4) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu |
V.A206 | 1->4 |
Chưa
|
|
58 |
Giải phẫu tạo hình (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành |
K.A307 | 1->4 |
Chưa
|
|
59 |
Tiếng Hàn 2 (1) |
. |
K.A107 | 1->4 |
Chưa
|
|
60 |
Kinh tế vi mô (1)_GBA |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A312 | 1->4 |
Chưa
|
|
61 |
Thiết kế hoạt hình 2 chiều (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy |
V.A403 | 1->4 |
Chưa
|
|
62 |
Lập dự án đầu tư (2) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà |
V.A304 | 1->4 |
Chưa
|
|
63 |
Thực tập tốt nghiệp (27) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A104 | 2->3 |
Chưa
|
|
64 |
Nguyên lý hệ điều hành (5) |
ThS.Trần Thu Thủy |
K.A213 | 3->4 |
Chưa
|
|
65 |
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | ThS.Lê Song Toàn |
K.B202 | 3->4 |
Chưa
|
|
66 |
Nhập môn Tài chính số (1) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc |
K.A111 | 3->4 |
Chưa
|
|
67 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) |
TS.Dương Thị Phượng | PGS.TS.Nguyễn Thị Tâm |
K.C106 | 3->4 |
Chưa
|
|
68 |
Pháp luật đại cương (12) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.C105 | 3->4 |
Chưa
|
|
69 |
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công |
K.B208 | 3->4 |
Chưa
|
|
70 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS.Nguyễn Thị Mai |
K.C205 | 3->4 |
Chưa
|
|
71 |
Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA,BA_TA |
TS.Văn Hùng Trọng |
K.A113 | 3->4 |
Chưa
|
|
72 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (2) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 3->4 |
Chưa
|
|
73 |
Giải tích 1 (11) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A211 | 3->4 |
Chưa
|
|
74 |
Giải tích 2 (9) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa |
K.A212 | 3->4 |
Chưa
|
|
75 |
Thực tập tốt nghiệp (20) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
|
76 |
Giải tích 1 (4) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên |
K.A110 | 3->4 |
Chưa
|
|
77 |
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 |
ThS.Phạm Tuấn Anh |
K.B203 | 3->4 |
Chưa
|
|
78 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền |
K.B107 | 3->4 |
Chưa
|
|
79 |
Vật lý (15) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A114 | 3->4 |
Chưa
|
|
80 |
Tiếng anh 3 (17) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
K.B101 | 3->4 |
Chưa
|
|