Thứ sáu (19-09-2025) - Tuần thứ 7

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GCE,CE_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.A112 | 1->2 Chưa
2 Đạo đức trong kinh doanh (4) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A301 | 1->2 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 1->2 Chưa
4 Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 2 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt K.B206 | 1->2 Chưa
5 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B203 | 1->2 Chưa
6 Giải tích 2 (4) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A215 | 1->2 Chưa
7 Quản trị bán hàng (1)_GBA,BA ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A213 | 1->2 Chưa
8 Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) ThS.Lê Thị Hải Vân K.A212 | 1->2 Chưa
9 Xử lý tín hiệu số (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.C106 | 1->2 Chưa
10 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A111 | 1->2 Chưa
11 Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà K.A214 | 1->2 Chưa
12 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.Phạm Tuấn Anh K.B202 | 1->2 Chưa
13 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 ThS.Lê Đình Nguyên K.B207 | 1->2 Chưa
14 Vật lý (3) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A113 | 1->2 Chưa
15 GDTC 3 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
16 GDTC 3 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
17 GDTC1 (Điền kinh) (29) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
18 GDTC1 (Điền kinh) (30) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
19 Nhập môn quản lý dự án (1) TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A207 | 1->2 Chưa
20 GDTC1 (Điền kinh) (17) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
21 GDTC1 (Điền kinh) (18) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
22 Kho dữ liệu (8) ThS.Mai Lam V.A402 | 1->3 Chưa
23 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) ThS.Bùi Trần Huân | ThS.Bank Agribank K.B101 | 1->3 Chưa
24 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT,SE_TA TS.Đặng Quang Hiển V.A301 | 1->3 Chưa
25 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) TS.Hoàng Hữu Đức | KS.Lê Thị Khánh Dung V.A206 | 1->3 Chưa
26 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) TS.Nguyễn Thanh Tuấn V.A401 | 1->3 Chưa
27 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5)_JIT,KIT ThS.Ngô Lê Quân K.A105 | 1->3 Chưa
28 Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Nguyễn Văn Sang K.A315 | 1->3 Chưa
29 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (5)_GEL_TA ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A313 | 1->3 Chưa
30 Tiếng Nhật 2 (1) CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 1->3 Chưa
31 Toán ứng dụng trong kinh tế (3) ThS.Ngô Thị Bích Thủy V.A311 | 1->4 Chưa
32 Đồ họa máy tính (3) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A114 | 1->4 Chưa
33 Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương V.A207 | 1->4 Chưa
34 Công nghệ và lập trình web (6) TS.Nguyễn Văn Bình V.A214 | 1->4 Chưa
35 Khởi sự kinh doanh (6) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà V.A303 | 1->4 Chưa
36 Mạng máy tính (1)_AI_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang V.A211 | 1->4 Chưa
37 Phân tích và thiết kế hệ thống (9)_GITe_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A110 | 1->4 Chưa
38 Nguyên lý kế toán (4) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai V.A302 | 1->4 Chưa
39 Quản trị học (3) TS.Đặng Vinh K.A314 | 1->4 Chưa
40 Triết học (MIT) TS.Dương Thị Phượng K.A101 | 1->4 Chưa
41 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 1->4 Chưa
42 Phân tích dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh V.A405 | 1->4 Chưa
43 Mật mã học (1) TS.Trần Thế Sơn K.B301 | 1->4 Chưa
44 Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) ThS.Lê Kim Trọng V.A304 | 1->4 Chưa
45 Trí tuệ nhân tạo (3) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A505 | 1->4 Đã báo nghỉ
46 Hệ thống thời gian thực (1)_TA TS.Vương Công Đạt V.A502 | 1->4 Chưa
47 Phân tích và thiết kế hệ thống (7)_JIT ThS.Lê Viết Trương K.A107 | 1->4 Chưa
48 Nguyên lý thị giác (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc V.A212 | 1->4 Chưa
49 Kịch bản truyền thông (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy V.A210 | 1->4 Chưa
50 Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA TS.Hồ Văn Phi K.A307 | 1->4 Chưa
51 Cơ sở dữ liệu (8)_TA TS.Nguyễn Văn Lợi K.A305 | 1->4 Đã báo nghỉ
52 Kinh tế vi mô (2)_GDM ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A312 | 1->4 Chưa
53 Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên V.A403 | 1->4 Chưa
54 Hình họa 1 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Đặng Đại Việt K.C107 | 1->4 Chưa
55 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) TS.Đặng Đại Thọ | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B107 | 1->4 Chưa
56 Nhập môn E-logistics (1)_GEL_TA TS.Võ Thị Thanh Thảo V.A209 | 1->4 Chưa
57 Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT TS.Lê Thị Thu Nga | KS.Nguyễn Kết Đoàn K.A205 | 1->5 Chưa
58 Đồ án tốt nghiệp IT_18 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Chưa
59 Xúc tiến du lịch (1) TS.Trần Lương Nguyệt K.A301 | 3->4 Chưa
60 Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA TS.Dương Ngọc Pháp K.A311 | 3->4 Chưa
61 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIC_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.A112 | 3->4 Chưa
62 Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A207 | 3->4 Chưa
63 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 3->4 Chưa
64 Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 1 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | ThS.Bank Agribank K.B206 | 3->4 Chưa
65 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B203 | 3->4 Chưa
66 Thực tập doanh nghiệp (8) ThS.Lê Viết Trương K.A104 | 3->4 Chưa
67 Thực tập thực tế (8) ThS.Lê Viết Trương K.A104 | 3->4 Chưa
68 Thực tập tốt nghiệp (11) ThS.Lê Viết Trương K.A104 | 3->4 Chưa
69 Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh K.A211 | 3->4 Chưa
70 Giải tích 2 (3) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A215 | 3->4 Chưa
71 Quản trị bán hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A213 | 3->4 Chưa
72 Kiến trúc máy tính (11)_GCE,CE_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A103 | 3->4 Chưa
73 Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA,DM ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A111 | 3->4 Chưa
74 Quản trị thương hiệu (1)_GBA,BA_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A212 | 3->4 Chưa
75 Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà K.A214 | 3->4 Chưa
76 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.Phạm Tuấn Anh K.B202 | 3->4 Chưa
77 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 ThS.Lê Đình Nguyên K.B207 | 3->4 Chưa
78 Vật lý (4) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A113 | 3->4 Chưa
79 Đồ án tốt nghiệp IT_57 TS.Võ Duy Thanh K.A204 | 3->4 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B203 | 6->7 Chưa
2 Tiếng Anh nâng cao 3 (5) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B101 | 6->7 Chưa
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.Dương Thị Phượng K.C106 | 6->7 Chưa
4 Pháp luật đại cương (15) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 6->7 Chưa
5 Quản trị dự án phần mềm (3) TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A214 | 6->7 Chưa
6 Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 6->7 Chưa
7 Giải tích 2 (2) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 6->7 Chưa
8 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C205 | 6->7 Chưa
9 Giải tích 1 (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 6->7 Chưa
10 Vật lý (1) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A111 | 6->7 Chưa
11 Xác suất thống kê (1)_AI TS.Đặng Văn Cường K.A112 | 6->7 Chưa
12 Kho dữ liệu (7) ThS.Mai Lam V.A505 | 6->8 Chưa
13 Hệ thống số (1)_GCE,CE_TA TS.Dương Ngọc Pháp K.A303 | 6->8 Chưa
14 Điện toán đám mây (4)_JIT,KIT TS.Đặng Quang Hiển | KS.Lê Thị Khánh Dung K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->8 Chưa
15 Lập trình hệ thống (4)_JIT,KIT TS.Hoàng Hữu Đức K.A205 | 6->8 Chưa
16 Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) TS.Lê Thị Thu Nga V.A303 | 6->8 Chưa
17 Mạng cảm biến không dây (1) TS.Trần Thế Sơn K.B301 | 6->8 Chưa
18 Lập trình mạng (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.A114 | 6->8 Chưa
19 Linux và phần mềm nguồn mở (6)_TA TS.Vương Công Đạt K.A315 | 6->8 Chưa
20 Thiết kế UX/UI (2) TS.Lý Quỳnh Trân V.A212 | 6->8 Chưa
21 Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA,DM_Trực quan hóa dữ liệu_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài V.A302 | 6->8 Chưa
22 Phân tích Marketing số (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà V.A301 | 6->8 Chưa
23 Phân tích và thiết kế giải thuật (6) ThS.Phạm Tuấn Anh V.A405 | 6->8 Chưa
24 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (1)_GBA_TA ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A211 | 6->8 Chưa
25 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) ThS.Vũ Thành Nhân K.B107 | 6->8 Chưa
26 Thực tập tốt nghiệp (58) TS.Võ Duy Thanh K.A204 | 6->8 Chưa
27 Tiếng Nhật 2 (2) CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 6->8 Chưa
28 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương K.A103 | 6->9 Chưa
29 Hành vi tiêu dùng du lịch (1) TS.Trần Lương Nguyệt K.A110 | 6->9 Chưa
30 Công nghệ và lập trình web (5) TS.Nguyễn Văn Bình K.A101 | 6->9 Chưa
31 Cơ sở dữ liệu (4) ThS.Dương Thị Mai Nga K.A107 | 6->9 Chưa
32 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (MIT) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.A101 | 6->9 Chưa
33 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 6->9 Chưa
34 Chuyển mạch và định tuyến (2) ThS.Lê Tự Thanh K.A312 | 6->9 Chưa
35 Hệ thống thông tin quản lý (2)_GDM,DM_TA TS.Văn Hùng Trọng V.A209 | 6->9 Chưa
36 Lập trình di động (2) ThS.Ngô Lê Quân K.A301 | 6->9 Chưa
37 Lập trình di động (1) ThS.Võ Ngọc Đạt V.A403 | 6->9 Chưa
38 Phân tích và thiết kế hệ thống (6) ThS.Lê Viết Trương V.A206 | 6->9 Chưa
39 Cơ sở tạo hình 1 (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C104 | 6->9 Chưa
40 Mạch điện và lab (1)_GIC_TA TS.Phan Thị Lan Anh V.A304 | 6->9 Chưa
41 Kịch bản truyền thông (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy V.A210 | 6->9 Chưa
42 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B303 | 6->9 Đã báo nghỉ
43 Cơ sở dữ liệu (15) ThS.Lương Khánh Tý K.A207 | 6->9 Chưa
44 Khởi sự kinh doanh (4) ThS.Lê Thị Hải Vân V.A309 | 6->9 Chưa
45 Thiết kế IC tương tự (1)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang V.A214 | 6->9 Chưa
46 Quản trị học (2)_GDM_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu K.A215 | 6->9 Chưa
47 Đồ họa 2D (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên V.A401 | 6->9 Chưa
48 Hình họa 1 (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Đặng Đại Việt K.C107 | 6->9 Chưa
49 Trí tuệ nhân tạo (1)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ K.A313 | 6->9 Chưa
50 Trí tuệ nhân tạo (11) ThS.Lê Đình Nguyên V.A211 | 6->9 Chưa
51 Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA TS.Võ Thị Thanh Thảo V.A311 | 6->9 Chưa
52 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (5) . | ThS.Bank Agribank (Chọn) | 6->9 Chưa
53 Nguyên lý kế toán (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thị Thu Đến | ThS.Trương Hoàng Tú Nhi V.A207 | 6->9 Chưa
54 Lập dự án đầu tư (1) TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A314 | 6->9 Chưa
55 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B203 | 8->9 Chưa
56 Tiếng Anh nâng cao 3 (6) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B101 | 8->9 Chưa
57 Thực tập tốt nghiệp (45) TS.Nguyễn Hà Huy Cường K.A208 | 8->9 Chưa
58 Đạo đức trong kinh doanh (6) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A113 | 8->9 Chưa
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) TS.Dương Thị Phượng K.C106 | 8->9 Chưa
60 Pháp luật đại cương (16) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 8->9 Chưa
61 Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 8->9 Chưa
62 Giải tích 2 (1) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 8->9 Chưa
63 Thực tập doanh nghiệp (35) TS.Nguyễn Văn Lợi K.A208 | 8->9 Chưa
64 Thực tập thực tế (34) TS.Nguyễn Văn Lợi K.A208 | 8->9 Chưa
65 Thực tập tốt nghiệp (53) TS.Nguyễn Văn Lợi K.A208 | 8->9 Chưa
66 Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD,AI_Sentiment analysis TS.Trần Uyên Trang K.A214 | 8->9 Chưa
67 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C205 | 8->9 Chưa
68 Giải tích 1 (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 8->9 Chưa
69 Vật lý (2) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A111 | 8->9 Chưa
70 GDTC 3 (Bóng rổ) (5) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
71 GDTC 3 (Bóng rổ) (6) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
72 GDTC 2 (Cầu lông) (1) ThS.Hồ Anh Hưng K.Tầng 3-TTSV | 8->9 Chưa
73 GDTC 2 (Cầu lông) (2) ThS.Hồ Anh Hưng K.Tầng 3-TTSV | 8->9 Chưa
74 GDTC1 (Điền kinh) (19) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
75 GDTC1 (Điền kinh) (20) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
76 GDTC 3 (Võ Vinam) (1) ThS.Phạm Hữu Thật K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
77 GDTC 3 (Võ Vinam) (2) ThS.Phạm Hữu Thật K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
78 Xác suất thống kê (2)_AI_TA TS.Đặng Văn Cường K.A112 | 8->9 Chưa