Thứ hai (25-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5 ThS.Đỗ Công Đức K.A204 | 1->2 Chưa
2 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-21 ThS.Võ Văn Lường K.A204 | 1->2 Chưa
3 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-24 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
4 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
5 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14 ThS.Lê Thành Công K.A210 | 1->2 Chưa
6 Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe ThS.Lê Thành Công K.A112 | 1->2 Chưa
7 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18 ThS.Lương Khánh Tý V.A210 | 1->2 Chưa
8 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19 TS.Lý Quỳnh Trân V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 Chưa
9 GDTC 3 (1)_Yoga ThS.Trần Thị Vi Vân K.T2.TTSV1 | 1->2 Chưa
10 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
11 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 ThS.Lương Khánh Tý K.A304 | 1->2 Chưa
12 GDTC 3 (2)_Yoga ThS.Trần Thị Vi Vân K.T2.TTSV2 | 1->2 Chưa
13 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
14 Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
15 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16 ThS.Võ Văn Lường K.A204 | 1->2 Chưa
16 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
17 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A210 | 1->2 Chưa
18 Quản trị xuất nhập khẩu (6) ThS.Ngô Thị Hiền Trang K.A207 | 1->2 Rồi
19 Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-7 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
20 An toàn và bảo mật trong E-logistics (1) TS.Hoàng Hữu Đức K.C205 | 1->2 Rồi
21 Đạo đức trong kinh doanh (5) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm K.A211 | 1->2 Chưa
22 Đồ án test_con ThS.Lê Song Toàn V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 Chưa
23 Đồ án chuyên ngành 1(SE)-1 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
24 Giải tích 2 (6) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.B307 | 1->2 Chưa
25 Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.Trần Thu Thủy K.A313 | 1->2 Đã báo nghỉ
26 GDTC 1 (1)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 1 | 1->2 Chưa
27 GDTC 1 (2)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 2 | 1->2 Chưa
28 GDTC 1 (21)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 3 | 1->2 Chưa
29 GDTC 1 (22)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 4 | 1->2 Chưa
30 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-6 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
31 Đồ án tốt nghiệp (IT)-9 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
32 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-20 ThS.Võ Văn Lường K.A204 | 1->2 Chưa
33 Giải tích 1 (6) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A205 | 1->2 Chưa
34 Tiếng Anh 3 (3) ThS.Phan Phạm Xuân Trinh K.B103 | 1->2 Chưa
35 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.Đỗ Công Đức K.A204 | 1->2 Chưa
36 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4 ThS.Lê Thành Công K.A210 | 1->2 Chưa
37 Tiếng Anh 3 (7) ThS.Lê Thị Nhi K.B101 | 1->2 Chưa
38 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
39 Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 ThS.Võ Ngọc Đạt V.A314 | 1->2 Chưa
40 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6 ThS.Lương Khánh Tý K.A304 | 1->2 Chưa
41 Lập trình cơ bản (4)_ITe ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A113 | 1->2 Chưa
42 Đồ án tốt nghiệp (IT)-33 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
43 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14 ThS.Võ Văn Lường K.A204 | 1->2 Chưa
44 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6 ThS.Lê Thành Công K.A210 | 1->2 Chưa
45 Tiếng Anh nâng cao 1 (14) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.A212 | 1->2 Chưa
46 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
47 Đồ án tốt nghiệp (IT)-51 TS.Phạm Anh Phương V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 Chưa
48 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-8 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
49 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-10 ThS.Lương Khánh Tý K.A304 | 1->2 Chưa
50 Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
51 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A204 | 1->3 Chưa
52 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-9 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3 Chưa
53 Triết học Mác - Lênin (1) ThS.Trần Văn Thái K.C106 | 1->3 Rồi
54 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A214 | 1->3 Chưa
55 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) ThS.Vũ Thành Nhân K.B107 | 1->3 Chưa
56 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-6 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->3 Chưa
57 Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA TS.Văn Hùng Trọng K.A114 | 1->3 Chưa
58 Phân tích và thiết kế hệ thống (13) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A315 | 1->3 Chưa
59 Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT ThS.Lê Viết Trương V.A206 | 1->3 Đã báo nghỉ
60 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11 TS.Lý Quỳnh Trân V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3 Chưa
61 Lập trình di động (2) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn V.A403 | 1->4 Chưa
62 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Hà Huy Cường V.A212 | 1->4 Chưa
63 Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Nguyễn Hà Huy Cường V.A103 (P. Đào tạo) | 1->4 Chưa
64 Lập trình hướng đối tượng (13) ThS.Hà Thị Minh Phương K.A101 | 1->4 Chưa
65 Điện tử ứng dụng (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương V.A401 | 1->4 Chưa
66 Lập trình Python (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A103 | 1->4 Rồi
67 Trí tuệ nhân tạo (8) TS.Trần Uyên Trang V.A303 | 1->4 Chưa
68 Tiếng Anh 1 (3) ThS.Bùi Thị Ngọc Anh K.B102 | 1->4 Chưa
69 Mạng máy tính (2) TS.Nguyễn Hà Huy Cường | ThS.Nguyễn Xuân Pha V.A214 | 1->4 Chưa
70 Tiếng Anh 1 (11) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 1->4 Chưa
71 Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại K.B303 | 1->4 Rồi
72 Tiếng anh dự bị (1) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B309 | 1->4 Rồi
73 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp K.A215 | 1->4 Chưa
74 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (20) TS.Đặng Đại Thọ | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.A213 | 1->4 Rồi
75 Thiết kế số (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp V.A304 | 1->4 Rồi
76 Kinh tế vi mô (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A303 | 1->4 Chưa
77 Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ K.A111 | 1->4 Chưa
78 Đồ án tốt nghiệp (IT)-39 TS.Lý Quỳnh Trân K.A210 | 1->4 Chưa
79 Đồ án tốt nghiệp (IT)-42 TS.Nguyễn Hà Huy Cường V.A212 | 1->4 Chưa
80 Đồ họa máy tính (1)_GIT TS.Lê Thị Thu Nga V.A212 | 1->4 Chưa
81 Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2 ThS.Dương Thị Mai Nga K.B207 | 1->5 Chưa
82 Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi K.B206 | 1->5 Chưa
83 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 2->3 Chưa
84 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
85 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 2->3 Chưa
86 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A210 | 2->3 Chưa
87 Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 2->3 Chưa
88 Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 2->3 Chưa
89 Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Trần Thu Thủy K.A308 | 2->3 Chưa
90 Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 2->3 Chưa
91 Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) TS.Phan Thị Lan Anh K.A302 | 2->3 Chưa
92 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
93 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A310 | 2->3 Chưa
94 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
95 Đồ án tốt nghiệp (IT)-41 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
96 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A310 | 2->3 Chưa
97 Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
98 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-13 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
99 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-8 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
100 Thực tập doanh nghiệp (IT) (bs) TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
101 Đồ án cơ sở 1 (2tc) TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
102 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-30 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
103 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
104 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-5 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
105 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-14 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A310 | 3->4 Chưa
106 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10 TS.Hồ Văn Phi K.A204 | 3->4 Chưa
107 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17 ThS.Lê Viết Trương K.A204 | 3->4 Chưa
108 Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe ThS.Lê Thành Công K.A112 | 3->4 Chưa
109 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
110 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
111 Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức V.A210 | 3->4 Chưa
112 Chiến lược kinh doanh điện tử (3) TS.Lê Thị Minh Đức K.A107 | 3->4 Đã báo nghỉ
113 Quản trị xuất nhập khẩu (5) ThS.Ngô Thị Hiền Trang K.A207 | 3->4 Rồi
114 Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-4 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A204 | 3->4 Chưa
115 Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức V.A210 | 3->4 Chưa
116 Đạo đức trong kinh doanh (6) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm K.A211 | 3->4 Chưa
117 Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức V.A210 | 3->4 Chưa
118 Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C TS.Hoàng Hữu Đức V.A212 | 3->4 Chưa
119 Đồ án chuyên ngành 3IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức V.A212 | 3->4 Chưa
120 Đồ án cơ sở 3IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức V.A212 | 3->4 Chưa
121 Giải tích 2 (5)_ITe ThS.Trần Thị Bích Hòa K.B307 | 3->4 Chưa
122 Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.Trần Thu Thủy K.A313 | 3->4 Chưa
123 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-9 ThS.Lương Khánh Tý K.A304 | 3->4 Chưa
124 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-12 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
125 Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 ThS.Lê Viết Trương V.A210 | 3->4 Chưa
126 Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 ThS.Lương Khánh Tý K.A304 | 3->4 Chưa
127 Giải tích 1 (9) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A205 | 3->4 Chưa
128 Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A310 | 3->4 Chưa
129 Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 3->4 Chưa
130 Tiếng Anh 3 (4) ThS.Phan Phạm Xuân Trinh K.B103 | 3->4 Chưa
131 Tiếng Anh 3 (8) ThS.Lê Thị Nhi K.B101 | 3->4 Chưa
132 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8 ThS.Lê Viết Trương K.A204 | 3->4 Chưa
133 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
134 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
135 Lập trình cơ bản (3)_ITe ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A113 | 3->4 Chưa
136 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9 ThS.Lê Viết Trương K.A204 | 3->4 Chưa
137 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10 ThS.Lương Khánh Tý V.A210 | 3->4 Chưa
138 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-2 ThS.Lê Viết Trương V.A312 | 3->4 Chưa
139 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
140 Tiếng Anh nâng cao 1 (15) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.A212 | 3->4 Chưa
141 HỌC BÙ Hệ thống thông tin quản lý (2) TS.Trần Thiện Vũ K.A110 | 3->4 Chưa
142 HỌC BÙ Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA TS.Trần Thiện Vũ K.A110 | 1->2 Chưa
143 HỌC BÙ Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT TS.Nguyễn Đức Hiển V.A212 | 1->4 Chưa
144 HỌC BÙ Chương trình dịch (13) ThS.Trần Đình Sơn V.A209 | 1->4 Chưa
145 HỌC BÙ Tổng quan về du lịch (1) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo K.A301 | 3->4 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Tiếng anh dự bị (2) TS.Lê Thị Minh Đức K.B309 | 6->10 Đã báo nghỉ
2 Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi K.B206 | 6->10 Chưa
3 Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý K.B207 | 6->10 Chưa
4 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A112 | 6->7 Chưa
5 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.A211 | 6->7 Chưa
6 Tiếng anh nâng cao 3 (10) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.A213 | 6->7 Chưa
7 Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A101 | 6->7 Chưa
8 Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C106 | 6->7 Chưa
9 Chương trình dịch (10) TS.Lê Tân K.A313 | 6->7 Chưa
10 Chuyên đề 3 (IT) (9)_DA_Tạo hình chất liệu ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp K.C107 | 6->7 Chưa
11 Giải tích 2 (10) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A314 | 6->7 Chưa
12 Hệ thống thông tin quản lý (5) TS.Văn Hùng Trọng K.A312 | 6->7 Chưa
13 Nguyên lý hệ điều hành (7) ThS.Lê Kim Trọng K.A107 | 6->7 Chưa
14 Giải tích 1 (15) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A207 | 6->7 Chưa
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh (19) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 6->7 Chưa
16 Tiếng Anh 3 (9) ThS.Lê Thị Nhi K.B103 | 6->7 Chưa
17 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-13 ThS.Võ Ngọc Đạt V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 Chưa
18 Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.A212 | 6->7 Chưa
19 Lập trình cơ bản (7) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A111 | 6->7 Chưa
20 Lập trình cơ bản (12) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A113 | 6->7 Chưa
21 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A301 | 6->8 Chưa
22 Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Lê Tự Thanh K.A104 | 6->8 Chưa
23 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái K.C206 | 6->8 Chưa
24 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A214 | 6->8 Chưa
25 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) TS.Ngô Hải Quỳnh K.B107 | 6->8 Chưa
26 Tin học đại cương (BA) (4) ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.A114 | 6->8 Chưa
27 Tin học đại cương (BA) (5) TS.Phan Văn Thành K.A110 | 6->8 Chưa
28 Phân tích và thiết kế hệ thống (12) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A311 | 6->8 Chưa
29 Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe ThS.Lê Viết Trương V.A206 | 6->8 Đã báo nghỉ
30 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-4 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A204 | 6->8 Chưa
31 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-29 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 Chưa
32 Mạch điện và lab (1) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.B305 | 6->9 Chưa
33 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-31 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 Chưa
34 Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-9 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 Chưa
35 Lập trình Python (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt V.A401 | 6->9 Chưa
36 Trí tuệ nhân tạo (7) TS.Trần Uyên Trang V.A303 | 6->9 Chưa
37 Tiếng Anh 1 (1) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B102 | 6->9 Chưa
38 Tiếng Anh 1 (12) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
39 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-14 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 Chưa
40 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp K.A215 | 6->9 Chưa
41 Công nghệ và lập trình web (9) ThS.Ngô Lê Quân K.B303 | 6->9 Chưa
42 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-10 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 Chưa
43 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) ThS.Hà Thị Minh Phương K.B101 | 6->9 Chưa
44 Lập trình C# (1) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 6->9 Chưa
45 Thiết kế VLSI (2)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân V.A212 | 6->9 Đã báo nghỉ
46 Giải phẫu tạo hình (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.A303 | 6->9 Chưa
47 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-28 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A204 | 6->9 Chưa
48 Kinh tế vi mô (6) ThS.Nguyễn Thị Khánh My K.B307 | 6->9 Chưa
49 Đồ án tốt nghiệp (IT)-46 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 Chưa
50 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-7 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 Chưa
51 Đồ họa máy tính (3) TS.Lê Thị Thu Nga V.A210 | 6->9 Chưa
52 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.Lê Kim Trọng K.A104 | 7->8 Chưa
53 Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Lê Kim Trọng K.A104 | 7->8 Chưa
54 Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Lê Kim Trọng K.A104 | 7->8 Chưa
55 Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) ThS.Lê Kim Trọng K.A104 | 7->8 Chưa
56 Thực tập thực tế (IT) - 1C(1) ThS.Lê Kim Trọng K.A104 | 7->8 Chưa
57 Lập trình cơ bản (15) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A111 | 8->9 Chưa
58 GDTC 3 (1)_Cầu lông ThS.Hồ Anh Hưng K.T3-TTSV.1 | 8->9 Chưa
59 GDTC 3 (1)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 3 | 8->9 Chưa
60 GDTC 3 (2)_Cầu lông ThS.Hồ Anh Hưng K.T3-TTSV.2 | 8->9 Chưa
61 GDTC 3 (2)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 4 | 8->9 Chưa
62 Lập trình hướng đối tượng (12)_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A112 | 8->9 Chưa
63 Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GBA ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.A211 | 8->9 Chưa
64 Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Lê Kim Trọng K.A108 | 8->9 Chưa
65 Tiếng anh nâng cao 3 (9) . K.A213 | 8->9 Chưa
66 Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A101 | 8->9 Chưa
67 Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C106 | 8->9 Chưa
68 Chương trình dịch (9) TS.Lê Tân K.A313 | 8->9 Chưa
69 Giải tích 2 (7) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A314 | 8->9 Chưa
70 Chuyên đề 3 (IT) (10)_MC_Quy trình xây dựng phim ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp K.B308 | 8->9 Chưa
71 Hệ thống thông tin quản lý (4) TS.Văn Hùng Trọng K.A312 | 8->9 Chưa
72 Nguyên lý hệ điều hành (10) ThS.Lê Kim Trọng K.A107 | 8->9 Chưa
73 GDTC 1 (3)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
74 GDTC 1 (4)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
75 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) ThS.Lê Kim Trọng K.A108 | 8->9 Chưa
76 Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) ThS.Lê Kim Trọng K.A108 | 8->9 Chưa
77 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-8 ThS.Lê Viết Trương V.A312 | 8->9 Chưa
78 Giải tích 1 (2) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 8->9 Chưa
79 Tư tưởng Hồ Chí Minh (20) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 8->9 Chưa
80 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-5 ThS.Lê Viết Trương V.A312 | 8->9 Chưa
81 Tiếng Anh 3 (10) ThS.Lê Thị Nhi K.B103 | 8->9 Chưa
82 Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.A212 | 8->9 Chưa
83 Lập trình cơ bản (10) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A113 | 8->9 Chưa
84 HỌC BÙ Tiếng Anh 3 (13) ThS.Phan Thị Hải Yến K.A313 | 6->7 Chưa
85 HỌC BÙ Tiếng Anh 3 (14) ThS.Phan Thị Hải Yến K.A313 | 8->9 Chưa
86 HỌC BÙ Chương trình dịch (14) ThS.Trần Đình Sơn V.A209 | 6->9 Chưa