Thứ ba (26-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Vật lý (7) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A313 | 1->2 Đã báo nghỉ
2 Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B203 | 1->2 Chưa
3 GDTC 3 (1)_Bóng đá ThS.Nguyễn Gia Huy K.Sân bóng đá 1 | 1->2 Chưa
4 GDTC 3 (2)_Bóng đá ThS.Nguyễn Gia Huy K.Sân bóng đá 2 | 1->2 Chưa
5 GDTC 3 (3)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 4 | 1->2 Chưa
6 Lập trình hướng đối tượng (11) TS.Lê Tân K.A112 | 1->2 Chưa
7 GDTC 3 (4)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 3 | 1->2 Chưa
8 Tiếng anh nâng cao 3 (5) TS.Trần Thị Thùy Liên K.A213 | 1->2 Chưa
9 Truyền số liệu (2) ThS.Ninh Khánh Chi K.A312 | 1->2 Chưa
10 Xúc tiến du lịch (4) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A307 | 1->2 Chưa
11 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_GBA_TA ThS.Bùi Trần Huân K.A110 | 1->2 Chưa
12 Kiến trúc máy tính (11) ThS.Trần Thu Thủy K.A214 | 1->2 Chưa
13 GDTC 1 (5)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh K.Sân điền kinh 1 | 1->2 Chưa
14 GDTC 1 (6)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh K.Sân điền kinh 2 | 1->2 Chưa
15 GDTC 1 (23)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh 5 | 1->2 Chưa
16 GDTC 1 (24)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh 6 | 1->2 Chưa
17 Giải tích 1 (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 1->2 Chưa
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B102 | 1->2 Chưa
19 Tiếng Anh 3 (1) ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương K.B103 | 1->2 Chưa
20 Tiếng Anh 3 (5) ThS.Lê Thị Xuân Ánh K.B106 | 1->2 Chưa
21 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_9 ThS.Lương Khánh Tý V.A210 | 1->2 Chưa
22 Xử lý tín hiệu số (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A314 | 1->2 Chưa
23 Chuyên đề 1 (IT) (4)_ITe, AD_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn K.A107 | 1->2 Chưa
24 Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B202 | 1->2 Chưa
25 Chuyên đề 1 (IT) (10)_DA,MC_Luật Phối Cảnh ThS.Trần Thị Hạ Quyên K.A212 | 1->2 Chưa
26 Kiến trúc và giao thức IoT (1)_IoT_TA TS.Vương Công Đạt K.A315 | 1->2 Chưa
27 Lập trình cơ bản (14) ThS.Đỗ Công Đức K.A215 | 1->2 Chưa
28 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5) TS.Đặng Vinh K.B307 | 1->3 Chưa
29 Triết học Mác - Lênin (6) ThS.Trần Văn Thái K.C105 | 1->3 Chưa
30 Tin học đại cương (BA) (7) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS.Nguyễn Văn Sang K.A114 | 1->3 Chưa
31 Phân tích và thiết kế hệ thống (10) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A401 | 1->3 Chưa
32 Phân tích và thiết kế hệ thống (14) TS.Nguyễn Thanh V.A402 | 1->3 Chưa
33 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-28 TS.Lý Quỳnh Trân V.B202 | 1->4 Chưa
34 Tiếng Anh 1 (19) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B107 | 1->4 Chưa
35 Công nghệ và lập trình web (5)_ITe TS.Nguyễn Văn Bình K.B305 | 1->4 Chưa
36 Công nghệ và lập trình web (13) ThS.Ngô Lê Quân K.B303 | 1->4 Chưa
37 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (18) ThS.Hà Thị Minh Phương | ThS.Phan Trọng Thanh K.B101 | 1->4 Chưa
38 Học sâu (1) TS.Trần Uyên Trang V.A303 | 1->4 Chưa
39 Kinh tế vi mô (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A113 | 1->4 Chưa
40 Khởi sự kinh doanh (1)_TA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà V.A405 | 1->5 Chưa
41 Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý K.B206 | 1->5 Chưa
42 Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh | ThS.Mai Lam K.B207 | 1->5 Chưa
43 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_4 TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh V.B302 | 2->3 Chưa
44 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
45 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-23 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
46 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
47 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
48 Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-6 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
49 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-8 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
50 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-5 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
51 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-15 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
52 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-16 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A104 | 3->4 Chưa
53 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_8 ThS.Hà Thị Minh Phương V.A211 | 3->4 Chưa
54 Vật lý (11) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A313 | 3->4 Đã báo nghỉ
55 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-25 TS.Lê Tân K.A104 | 3->4 Chưa
56 Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B203 | 3->4 Chưa
57 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.Trần Thu Thủy K.A208 | 3->4 Chưa
58 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 3->4 Chưa
59 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
60 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-12 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
61 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-13 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A104 | 3->4 Chưa
62 Lập trình hướng đối tượng (14) TS.Lê Tân K.A112 | 3->4 Chưa
63 Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
64 Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-7 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A104 | 3->4 Chưa
65 Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
66 Thương mại điện tử cơ bản (4) ThS.Trương Thị Viên K.A307 | 3->4 Chưa
67 Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
68 Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-1 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
69 Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-4 TS.Lê Tân K.A104 | 3->4 Chưa
70 Tiếng anh nâng cao 3 (4) TS.Trần Thị Thùy Liên K.A213 | 3->4 Chưa
71 Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
72 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
73 Thực tập thực tế (CE) - 1C ThS.Nguyễn Đức Phước V.A312 | 3->4 Chưa
74 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-6 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A104 | 3->4 Chưa
75 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
76 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-10 TS.Lê Tân K.A104 | 3->4 Chưa
77 Truyền số liệu (1) ThS.Ninh Khánh Chi K.A312 | 3->4 Chưa
78 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
79 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.Bùi Trần Huân K.A110 | 3->4 Chưa
80 Đồ án chuyên ngành 3 (SE) - 2 TS.Lê Tân K.A104 | 3->4 Chưa
81 Kiến trúc máy tính (7) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A214 | 3->4 Đã báo nghỉ
82 Kỹ thuật robot (1) TS.Dương Hữu Ái K.A314 | 3->4 Chưa
83 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-4 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 3->4 Chưa
84 Đồ án tốt nghiệp (IT)-5 ThS.Đỗ Công Đức K.B303 | 3->4 Chưa
85 Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 ThS.Hà Thị Minh Phương V.A211 | 3->4 Chưa
86 Giải tích 1 (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 3->4 Chưa
87 Tiếng Anh 2 (6) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B102 | 3->4 Chưa
88 Đồ án tốt nghiệp (IT)-17 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
89 Tiếng Anh 3 (2) ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương K.B103 | 3->4 Chưa
90 Đồ án tốt nghiệp (IT)-18 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
91 Tiếng Anh 3 (6) ThS.Lê Thị Xuân Ánh K.B106 | 3->4 Chưa
92 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 3->4 Chưa
93 Chuyên đề 1 (CE) (1)_IoT, Vi mạch_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh K.A315 | 3->4 Chưa
94 Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B202 | 3->4 Chưa
95 Chuyên đề 1 (IT) (9)_ITe, AD_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn K.A107 | 3->4 Chưa
96 Chuyên đề 1 (IT) (13)_IR_Thiết bị đo TS.Dương Ngọc Pháp K.A212 | 3->4 Chưa
97 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-5 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 3->4 Chưa
98 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-7 ThS.Hà Thị Minh Phương V.B202 | 3->4 Chưa
99 Đồ án tốt nghiệp (IT)-62 ThS.Trần Thị Hạ Quyên K.A210 | 3->4 Chưa
100 HỌC BÙ Công nghệ phần mềm (7) ThS.Võ Văn Lường K.A110 | 1->4 Đã báo nghỉ
101 HỌC BÙ Tổ chức vận tải đa phương thức (6) TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A111 | 1->2 Chưa
102 HỌC BÙ Tổ chức vận tải đa phương thức (5) TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A211 | 3->4 Chưa
103 HỌC BÙ Trí tuệ nhân tạo (5)_KIT TS.Lê Thị Thu Nga V.A212 | 1->4 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B206 | 6->10 Chưa
2 Vật lý (10) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A107 | 6->7 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (8) TS.Nguyễn Thanh K.A112 | 6->7 Chưa
4 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_32 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A210 | 6->7 Chưa
5 Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.B203 | 6->7 Chưa
6 Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA (DM) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A205 | 6->7 Chưa
7 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Trần Thế Sơn V.A204 (P. Hiệu phó) | 6->7 Chưa
8 Chuyên đề 3 (IT) (7)_SE_TA_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt K.A211 | 6->7 Chưa
9 Giải tích 2 (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A103 | 6->7 Chưa
10 Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.B208 | 6->7 Chưa
11 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C106 | 6->7 Chưa
12 Kiến trúc máy tính (9) ThS.Trần Thu Thủy K.A214 | 6->7 Đã báo nghỉ
13 Tiếng Anh 2 (1) ThS.Chế Viết Xuân K.B102 | 6->7 Chưa
14 Tiếng Anh 2 (7) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B103 | 6->7 Chưa
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 6->7 Chưa
16 Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java Web ThS.Lê Thành Công K.B307 | 6->7 Chưa
17 Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B204 | 6->7 Chưa
18 Tiếng Anh nâng cao 1 (12) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.A213 | 6->7 Chưa
19 Lập trình cơ bản (9) ThS.Đỗ Công Đức K.A113 | 6->7 Chưa
20 Công nghệ phần mềm (6) TS.Hồ Phan Hiếu K.A110 | 6->7 Chưa
21 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_20 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A210 | 6->7 Chưa
22 Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 6->7 Chưa
23 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (4) ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A114 | 6->8 Chưa
24 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (8) TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh K.A111 | 6->8 Chưa
25 Triết học Mác - Lênin (2)_ITe ThS.Trần Văn Thái K.C206 | 6->8 Chưa
26 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) TS.Ngô Hải Quỳnh K.A212 | 6->8 Chưa
27 Phân tích và thiết kế hệ thống (11) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A311 | 6->8 Chưa
28 Lập trình hướng đối tượng (10)_TA TS.Lý Quỳnh Trân K.A101 | 6->9 Chưa
29 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank (Chọn) | 6->9 Chưa
30 Trí tuệ nhân tạo (1) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 6->9 Đã báo nghỉ
31 Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ V.A402 | 6->9 Chưa
32 Mạng máy tính (1) ThS.Ninh Khánh Chi | ThS.Nguyễn Xuân Pha V.A405 | 6->9 Chưa
33 Toán cho học máy (1) TS.Lê Thị Thu Nga V.A401 | 6->9 Chưa
34 Tiếng Anh 1 (13) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
35 Tiếng Anh 1 (17) ThS.Trần Văn Thành K.B107 | 6->9 Chưa
36 Tiếng anh dự bị (3) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B309 | 6->9 Chưa
37 Công nghệ và lập trình web (4)_ITe TS.Nguyễn Văn Bình K.B304 | 6->9 Chưa
38 Công nghệ và lập trình web (8) ThS.Ngô Lê Quân K.B308 | 6->9 Chưa
39 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) TS.Lê Văn Minh | ThS.Mai Lam K.A215 | 6->9 Chưa
40 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) ThS.Hà Thị Minh Phương K.B101 | 6->9 Chưa
41 Thiết kế số (2)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang V.A210 | 6->9 Chưa
42 Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) TS.Lê Phước Cửu Long V.A302 | 6->9 Chưa
43 Chuyển mạch và định tuyến (1) ThS.Lê Tự Thanh V.A403 | 6->9 Chưa
44 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Trần Thế Sơn V.A204 (P. Hiệu phó) | 7->8 Chưa
45 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-13 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 8->9 Chưa
46 Vật lý (9) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A107 | 8->9 Chưa
47 GDTC 3 (1)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9 Chưa
48 GDTC 3 (2)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 2 | 8->9 Chưa
49 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Trần Thế Sơn V.A204 (P. Hiệu phó) | 8->9 Chưa
50 Lập trình hướng đối tượng (9) TS.Nguyễn Thanh K.A112 | 8->9 Chưa
51 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 8->9 Chưa
52 GDTC 3 (3)_Cầu lông ThS.Nguyễn Trọng Minh K.T3-TTSV.2 | 8->9 Chưa
53 GDTC 3 (4)_Cầu lông ThS.Nguyễn Trọng Minh K.T3-TTSV.1 | 8->9 Chưa
54 Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.B203 | 8->9 Chưa
55 Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A205 | 8->9 Chưa
56 Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 8->9 Chưa
57 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-5 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 8->9 Chưa
58 Đồ án chuyên ngành 1(SE)-2 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 8->9 Chưa
59 Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt K.A211 | 8->9 Chưa
60 Giải tích 2 (12) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A103 | 8->9 Chưa
61 Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.B208 | 8->9 Chưa
62 Kiến trúc máy tính (10) ThS.Trần Thu Thủy K.A214 | 8->9 Chưa
63 GDTC 1 (7)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
64 GDTC 1 (8)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 8->9 Chưa
66 Tiếng Anh 2 (2) ThS.Chế Viết Xuân K.B102 | 8->9 Chưa
67 Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 8->9 Chưa
68 Tiếng Anh 2 (8) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B103 | 8->9 Chưa
69 Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java Web ThS.Lê Thành Công K.B307 | 8->9 Chưa
70 Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B204 | 8->9 Chưa
71 Lập trình cơ bản (8) ThS.Đỗ Công Đức K.A113 | 8->9 Chưa
72 Tiếng Anh nâng cao 1 (13) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.A213 | 8->9 Chưa
73 Công nghệ phần mềm (7) ThS.Võ Văn Lường K.A110 | 8->9 Đã báo nghỉ
74 Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 8->9 Chưa
75 HỌC BÙ Cơ sở dữ liệu (13) ThS.Lê Viết Trương K.A305 | 6->9 Chưa