1
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51
TS. Phạm Anh Phương
| 1->2
X
2
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
3
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
4
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
5
Tiếng Anh 3 (7)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B101 | 1->2
Rồi
6
Nguyên lý hệ điều hành (5)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A313 | 1->2
Rồi
Link học
7
Đồ án test_con
ThS. Lê Song Toàn
| 1->2
X
8
An toàn và bảo mật trong E-logistics (1)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.C205 | 1->2
Rồi
9
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
X
10
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
X
11
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
X
12
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe
ThS. Lê Thành Công
K.A112 | 1->2
X
13
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
14
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
15
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 1->2
X
16
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 1->2
X
17
Đạo đức trong kinh doanh (5)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A211 | 1->2
Rồi
18
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A210 | 1->2
X
19
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25
ThS. Võ Ngọc Đạt
V.A314 | 1->2
X
20
Tiếng Anh nâng cao 1 (14)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A212 | 1->2
X
21
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19
TS. Lý Quỳnh Trân
| 1->2
X
22
Giải tích 1 (6)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A205 | 1->2
Rồi
23
Giải tích 2 (6)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.B307 | 1->2
Rồi
24
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
25
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
26
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
27
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 1->2
X
28
Lập trình cơ bản (4)_ITe
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 1->2
Rồi
29
Quản trị xuất nhập khẩu (6)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A207 | 1->2
Rồi
Link học
30
GDTC 1 (1)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
| 1->2
X
31
GDTC 1 (2)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
| 1->2
X
32
GDTC 3 (1)_Yoga
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.T2.TTSV1 | 1->2
X
33
GDTC 3 (2)_Yoga
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.T2.TTSV2 | 1->2
X
34
GDTC 1 (21)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
35
GDTC 1 (22)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
36
Tiếng Anh 3 (3)
ThS. Phan Phạm Xuân Trinh
K.B103 | 1->2
X
37
Triết học Mác - Lênin (1)
ThS. Trần Văn Thái
K.C106 | 1->3
Rồi
38
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C206 | 1->3
Rồi
39
Lập trình mạng (9)
TS. Lê Tân
V.A402 | 1->3
Rồi
40
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA
TS. Văn Hùng Trọng
K.A114 | 1->3
Rồi
41
Phân tích Marketing số (3)
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
V.A302 | 1->3
X
Link học
42
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11
TS. Lý Quỳnh Trân
| 1->3
X
43
Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT
ThS. Lê Viết Trương
V.A206 | 1->3
Rồi
44
Phân tích và thiết kế hệ thống (13)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A315 | 1->3
Rồi
45
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)
TS. Nguyễn Thanh Hoài
K.B301 | 1->3
Rồi
46
Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1)
ThS. Nguyễn Hà Phương
| 1->3
Rồi
47
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A214 | 1->3
Rồi
48
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A203 | 1->3
Rồi
49
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B107 | 1->3
Rồi
50
Linux và phần mềm nguồn mở (2)_JIT, KIT
TS. Nguyễn Nhật Ân
V.A405 | 1->3
Rồi
51
Kho dữ liệu (1)
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
V.A211 | 1->4
Rồi
52
Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA
ThS. Ngô Thị Bích Thủy
K.A110 | 1->4
Rồi
53
Lập trình hướng đối tượng (13)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 1->4
Rồi
54
Cơ sở dữ liệu (11)
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A305 | 1->4
Rồi
55
Điện tử ứng dụng (1)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
V.A401 | 1->4
Rồi
56
Thiết kế số (1)_TA
TS. Dương Ngọc Pháp
V.A304 | 1->4
Rồi
57
Đồ họa máy tính (1)_GIT
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A212 | 1->4
Rồi
58
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->4
Rồi
59
Mạng máy tính (2)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường | ThS. Nguyễn Xuân Pha
V.A214 | 1->4
Rồi
60
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A212 | 1->4
X
61
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A212 | 1->4
X
62
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
| 1->4
X
63
Nguyên lý kế toán (5)
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
V.A301 | 1->4
Rồi
64
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5)
ThS. Võ Văn Lường
V.A209 | 1->4
Rồi
65
Lập trình di động (2)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
V.A403 | 1->4
Rồi
66
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
K.A215 | 1->4
Rồi
67
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A210 | 1->4
X
68
Thống kê kinh doanh (3)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A301 | 1->4
Rồi
69
Nghệ thuật chữ (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
V.A210 | 1->4
Rồi
70
Cơ sở dữ liệu (14)
TS. Hồ Văn Phi
K.A307 | 1->4
Rồi
71
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
K.B303 | 1->4
Rồi
72
Lập trình Python (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A103 | 1->4
Rồi
73
Nhập môn E-logistics (2)
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
V.A207 | 1->4
Rồi
74
Trí tuệ nhân tạo (8)
TS. Trần Uyên Trang
V.A303 | 1->4
Rồi
75
Kinh tế vi mô (2)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A303 | 1->4
Rồi
76
Hình họa (3)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
Rồi
77
Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A311 | 1->4
Rồi
78
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (20)
TS. Đặng Đại Thọ | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A213 | 1->4
Rồi
79
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->3
X
80
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A308 | 2->3
X
81
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6
TS. Lê Thị Thu Nga
| 2->3
X
82
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7
TS. Lê Thị Thu Nga
| 2->3
X
83
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15
TS. Lê Thị Thu Nga
| 2->3
X
84
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A302 | 2->3
X
85
Thực tập thực tế (CE) - 1C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
86
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
87
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
88
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
89
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
90
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 2->3
X
91
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 2->3
X
92
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A210 | 2->3
X
93
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 3->4
X
94
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 3->4
X
95
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 3->4
X
96
Tiếng Anh 3 (8)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B101 | 3->4
Rồi
97
Nguyên lý hệ điều hành (6)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A313 | 3->4
Rồi
98
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
X
99
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
X
100
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
X
101
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
X
102
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
X
103
Đồ án cơ sở 3IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
X
104
Tư tưởng Hồ Chí Minh (12)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 3->4
Rồi
105
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe
ThS. Lê Thành Công
K.A112 | 3->4
X
106
Chiến lược kinh doanh điện tử (3)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.A107 | 3->4
X
107
Đạo đức trong kinh doanh (6)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A211 | 3->4
Rồi
108
Tiếng Anh nâng cao 1 (15)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A212 | 3->4
X
109
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
X
110
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
X
111
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
X
112
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10
ThS. Lê Viết Trương
V.A210 | 3->4
X
113
Giải tích 1 (9)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A205 | 3->4
Rồi
114
Giải tích 2 (5)_ITe
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.B307 | 3->4
Rồi
115
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10
TS. Hồ Văn Phi
K.A204 | 3->4
X
116
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 3->4
X
117
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 3->4
X
118
Lập trình cơ bản (3)_ITe
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 3->4
Rồi
119
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 3->4
X
120
Quản trị xuất nhập khẩu (5)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A207 | 3->4
Rồi
Link học
121
Tiếng Anh 3 (4)
ThS. Phan Phạm Xuân Trinh
K.B103 | 3->4
X