1
Tiếng Anh 2 (5)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B102 | 1->2
Rồi
2
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_GBA_TA
ThS. Bùi Trần Huân
K.A110 | 1->2
Rồi
3
Kiến trúc máy tính (11)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A214 | 1->2
Rồi
Link học
4
Xúc tiến du lịch (4)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
K.A307 | 1->2
Rồi
5
Chuyên đề 1 (IT) (4)_ITe, AD_STEM
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A107 | 1->2
Rồi
6
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 1
ThS. Lê Thành Công
K.B203 | 1->2
Rồi
7
Lập trình hướng đối tượng (11)
TS. Lê Tân
K.A112 | 1->2
Rồi
8
Kiến trúc và giao thức IoT (1)_IoT_TA
TS. Vương Công Đạt
K.A315 | 1->2
Rồi
9
Truyền số liệu (2)
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A312 | 1->2
Rồi
10
Lập trình cơ bản (14)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A215 | 1->2
X
Link học
11
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_9
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 1->2
X
12
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 2
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B202 | 1->2
Rồi
13
Xử lý tín hiệu số (1)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.A314 | 1->2
Rồi
Link học
14
Chuyên đề 1 (IT) (10)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A212 | 1->2
Rồi
15
Giải tích 1 (1)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 1->2
Rồi
16
Tiếng anh nâng cao 3 (5)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A213 | 1->2
Rồi
17
Vật lý (7)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A313 | 1->2
Rồi
18
GDTC 1 (5)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
| 1->2
X
19
GDTC 1 (6)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
| 1->2
X
20
GDTC 1 (23)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Văn Thắng
| 1->2
X
21
GDTC 1 (24)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Văn Thắng
| 1->2
X
22
GDTC 3 (3)_Thể dục nhịp điệu
ThS. Trần Thị Vi Vân
| 1->2
X
23
GDTC 3 (4)_Thể dục nhịp điệu
ThS. Trần Thị Vi Vân
| 1->2
X
24
GDTC 3 (1)_Bóng đá
ThS. Nguyễn Gia Huy
| 1->2
X
25
GDTC 3 (2)_Bóng đá
ThS. Nguyễn Gia Huy
| 1->2
X
26
Tiếng Anh 3 (1)
ThS. Nguyễn Đặng Nguyên Phương
K.B103 | 1->2
Rồi
27
Tiếng Anh 3 (5)
ThS. Lê Thị Xuân Ánh
K.B106 | 1->2
Rồi
28
Lập trình cơ bản (13)
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
K.A111 | 1->3
Rồi
29
Lập trình hệ thống (4)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A403 | 1->3
Rồi
Link học
30
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5)
TS. Đặng Vinh
K.B307 | 1->3
Rồi
31
Triết học Mác - Lênin (6)
ThS. Trần Văn Thái
K.C105 | 1->3
Rồi
32
Phân tích và thiết kế hệ thống (14)
TS. Nguyễn Thanh
V.A402 | 1->3
Rồi
33
Lập trình mạng (2)_JIT, KIT
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A214 | 1->3
Rồi
34
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.B304 | 1->3
Rồi
35
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
V.A302 | 1->3
Rồi
36
Thiết kế UX/UI (5)
TS. Lý Quỳnh Trân
K.B302 | 1->3
Rồi
37
Thiết kế UX/UI (1)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
K.A103 | 1->3
Rồi
38
Phân tích và thiết kế hệ thống (10)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A401 | 1->3
Rồi
39
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2)_JIT,KIT
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 1->3
Rồi
40
Quản trị quan hệ khách hàng (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A301 | 1->3
Rồi
41
Tin học đại cương (BA) (7)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.A114 | 1->3
Rồi
42
Cơ sở dữ liệu (6)
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
K.A303 | 1->4
Rồi
43
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (18)
ThS. Hà Thị Minh Phương | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B101 | 1->4
Rồi
44
Công nghệ và lập trình web (5)_ITe
TS. Nguyễn Văn Bình
K.B305 | 1->4
Rồi
45
Khởi sự kinh doanh (1)_TA
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
V.A405 | 1->4
Rồi
46
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6)
ThS. Võ Văn Lường
V.A209 | 1->4
Rồi
47
Công nghệ và lập trình web (13)
ThS. Ngô Lê Quân
K.B303 | 1->4
Rồi
48
Thống kê kinh doanh (4)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
V.A304 | 1->4
Rồi
49
Cơ sở tạo hình (2)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C107 | 1->4
Rồi
50
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe
ThS. Lương Khánh Tý
K.A305 | 1->4
Rồi
51
Học sâu (1)
TS. Trần Uyên Trang
V.A303 | 1->4
X
52
Chiến lược digital marketing (2)
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu
V.A207 | 1->4
X
53
Kinh tế vi mô (3)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A113 | 1->4
Rồi
54
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
D2-202 | 1->4
Rồi
55
Kinh doanh quốc tế (7)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
V.A206 | 1->4
Rồi
56
Kho dữ liệu (6)
ThS. Trần Thanh Liêm
V.A211 | 1->4
Rồi
57
Nguyên lý kế toán (1)_GBA
TS. Nguyễn Thị Thu Đến
K.A101 | 1->4
Rồi
58
Toán ứng dụng trong kinh tế (7)
TS. Phan Văn Thành
K.A207 | 1->4
Rồi
59
Thiết kế nhân vật 3 chiều (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS. Đặng Đại Việt
V.A210 | 1->5
Rồi
60
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_4
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
V.B302 | 2->3
X
61
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
| 2->3
X
62
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
| 2->3
X
63
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_8
ThS. Hà Thị Minh Phương
V.A211 | 3->4
X
64
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8
ThS. Hà Thị Minh Phương
V.A211 | 3->4
X
65
Tiếng Anh 2 (6)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B102 | 3->4
Rồi
66
Chuyên đề 1 (IT) (13)_IR_Thiết bị đo
TS. Dương Ngọc Pháp
K.A212 | 3->4
Rồi
67
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
| 3->4
X
68
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
| 3->4
X
69
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
| 3->4
X
70
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
| 3->4
X
71
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)
ThS. Bùi Trần Huân
K.A110 | 3->4
Rồi
72
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
ThS. Trần Thu Thủy
K.A208 | 3->4
X
73
Chuyên đề 1 (IT) (9)_ITe, AD_STEM
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A107 | 3->4
Rồi
74
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 2
ThS. Lê Thành Công
K.B203 | 3->4
Rồi
75
Thương mại điện tử cơ bản (4)
ThS. Trương Thị Viên
K.A307 | 3->4
X
76
Kỹ thuật robot (1)
TS. Dương Hữu Ái
K.A314 | 3->4
Rồi
77
Đồ án tốt nghiệp (IT)-17
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 3->4
X
78
Đồ án tốt nghiệp (IT)-18
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
| 3->4
X
79
Lập trình hướng đối tượng (14)
TS. Lê Tân
K.A112 | 3->4
Rồi
80
Đồ án tốt nghiệp (IT)-36
TS. Lê Tân
K.A108 | 3->4
X
81
Truyền số liệu (1)
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A312 | 3->4
Rồi
82
Chuyên đề 1 (CE) (1)_IoT, Vi mạch_Thiết bị đo
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A315 | 3->4
Rồi
83
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5
ThS. Đỗ Công Đức
K.B303 | 3->4
X
84
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 1
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B202 | 3->4
Rồi
85
Kiến trúc máy tính (7)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.A214 | 3->4
Rồi
86
Đồ án tốt nghiệp (IT)-62
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A210 | 3->4
X
87
Giải tích 1 (5)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 3->4
Rồi
88
Tiếng anh nâng cao 3 (4)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A213 | 3->4
Rồi
89
Vật lý (11)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A313 | 3->4
Rồi
90
Thực tập thực tế (CE) - 1C
ThS. Nguyễn Đức Phước
V.A312 | 3->4
X
91
Tiếng Anh 3 (2)
ThS. Nguyễn Đặng Nguyên Phương
K.B103 | 3->4
Rồi
92
Tiếng Anh 3 (6)
ThS. Lê Thị Xuân Ánh
K.B106 | 3->4
Rồi