Thứ ba (16-09-2025) - Tuần thứ 7

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Tiếng anh 2 (3) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B101
|
6->7
Rồi
Tiếng anh 3 (3) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B102
|
6->7
Rồi
Chương trình dịch (1) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A212
|
6->7
Rồi
Pháp luật đại cương (4) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
6->7
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (5) TS.
Nguyễn
Thanh | ThS.
Bank
Agribank
K.A215
|
6->7
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 1 ThS.
Lê Thành
Công
K.B208
|
6->7
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C105
|
6->7
Rồi
Lập trình cơ bản (13)_GCE ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A110
|
6->7
Rồi
Chuyên đề 3 (IT) (10)_DA_Chất liệu tạo hình ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
K.C107
|
6->7
Rồi
Giải tích 2 (6) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A103
|
6->7
Rồi
Chuyên đề 2 (IT) (5)_KIT_PosgresQL TS.
Trần Văn
Đại
K.A107
|
6->7
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A111
|
6->7
Rồi
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B203
|
6->7
Rồi
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 2 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
6->7
Rồi
Thanh toán quốc tế (1) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A113
|
6->7
Rồi
Tổ chức vận tải đa phương thức (2) TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
K.A112
|
6->7
Rồi
Vật lý (5) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A114
|
6->7
Rồi
Thực tập tốt nghiệp (4) ThS.
Đặng Đại
Việt

|
6->7
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) ThS.
Đinh Nguyễn Khánh
Phương
K.B107
|
6->8
Rồi
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) TS.
Đặng Quang
Hiển | ThS.
Bank
Agribank
V.A206
|
6->8
Rồi
Lập trình hệ thống (3)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A405
|
6->8
Rồi
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT_TA TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
V.A210
|
6->8
Rồi
Lập trình mạng (6)_JIT,KIT TS.

Tân
K.A205
|
6->8
Rồi
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (3) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A213
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) TS.
Ngô Hải
Quỳnh | ThS.
Bank
Agribank
K.B103
|
6->8
Rồi
Phân tích Marketing số (1)_GBA,DM_TA TS.
Nguyễn Thị Kiều
Trang
V.A304
|
6->8
Rồi
Công nghệ website (1) ThS.
Ngô Lê
Quân
V.A209
|
6->8
Rồi
Quản trị cơ sở dữ liệu (2) ThS.
Lương Khánh
V.A311
|
6->8
Rồi
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
V.A211
|
6->8
X
Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
V.A303
|
6->8
Rồi
Marketing truyền thông xã hội (2) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
V.A302
|
6->8
Rồi
Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS.
Phạm Tuấn
Anh
V.A207
|
6->8
Rồi
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.A312
|
6->8
Rồi
Kho dữ liệu (2) ThS.
Trần Thanh
Liêm
V.A402
|
6->8
Rồi
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) ..
Nguyễn Thị Cẩm
K.A201
|
6->8
Rồi
Lập trình hệ thống (2) TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A101
|
6->8
Rồi
Toán ứng dụng trong kinh tế (2)_GEL ThS.
Ngô Thị Bích
Thủy
V.A301
|
6->9
Rồi
Phương pháp NCKH trong KD (4)_GDM_TA_3 tín chỉ TS.
Trần Lương
Nguyệt
K.A211
|
6->9
X
Công nghệ và lập trình web (4) TS.
Nguyễn Văn
Bình
V.A212
|
6->9
Đã
báo
nghỉ
Điện tử ứng dụng (1) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương | ThS.
Trần Văn
V.A309
|
6->9
Rồi
Thiết kế IC số (1)_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A315
|
6->9
Rồi
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
V.A505
|
6->9
Rồi
Hệ thống thông tin quản lý (7) ThS.
Bùi Trần
Huân
K.A314
|
6->9
Rồi
Tin học đại cương (7) ThS.
Nguyễn Thị Thu
Ngân
K.B204
|
6->9
Rồi
Triết học Mác - Lênin (4) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C204
|
6->9
Rồi
Thương mại điện tử (1)_GBA ThS.
Trương Thị
Viên
K.A303
|
6->9
Rồi
Lập trình Python (1) TS.
Phạm Nguyễn Minh
Nhựt
V.A401
|
6->9
Rồi
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (2) ThS.
Lê Kim
Trọng | ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
K.B302
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16)_NS ThS.
Ninh Khánh
Chi
K.B303
|
6->9
Rồi
Cơ sở dữ liệu (9)_TA TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.A207
|
6->9
Rồi
Học sâu (1) TS.
Trần Uyên
Trang
V.A214
|
6->9
Rồi
Giải phẫu tạo hình (2) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.A313
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.B306
|
6->9
Rồi
Xử lý ảnh cơ bản (1) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
K.B301
|
6->9
Rồi
Quản trị học (5) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.A214
|
6->9
Rồi
Luật xa gần (1) ThS.
Đặng Đại
Việt
K.A305
|
6->9
Rồi
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) CN.
Nguyễn Ngân
Hoa

|
6->9
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT_9 ThS.
Lê Viết
Trương

|
7->8
X
Thực tập thực tế (3) ThS.
Đặng Đại
Việt

|
7->8
X
Tiếng anh 3 (4) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B102
|
8->9
Rồi
Chương trình dịch (2) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A212
|
8->9
Rồi
Pháp luật đại cương (3) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
8->9
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 2 ThS.
Lê Thành
Công
K.B208
|
8->9
Rồi
Thực tập doanh nghiệp (26) TS.

Tân
K.A210
|
8->9
X
Thực tập thực tế (25) TS.

Tân
K.A210
|
8->9
X
Thực tập tốt nghiệp (40) TS.

Tân
K.A210
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (5) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A110
|
8->9
Rồi
Chuyên đề 3 (IT) (9)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp | KS.
Phạm Hòa
Bình
K.C206
|
8->9
X
Giải tích 2 (5) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A103
|
8->9
Rồi
Thực tập doanh nghiệp (38) TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Thực tập thực tế (36) TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Thực tập tốt nghiệp (57) TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 1 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B203
|
8->9
Rồi
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 1 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
8->9
Rồi
Thanh toán quốc tế (2) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A113
|
8->9
Rồi
Thực tập doanh nghiệp (7) ThS.
Phạm Tuấn
Anh
K.A302
|
8->9
X
Tổ chức vận tải đa phương thức (1) TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
K.A112
|
8->9
Rồi
Vật lý (6) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A114
|
8->9
Rồi
Tiếng anh 2 (4) .

K.B101
|
8->9
X

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Tiếng anh 3 (18) ThS.
Tôn Nữ Xuân
Phương
K.B103
|
1->2
Rồi
Tiếng anh 2 (1) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B101
|
1->2
Rồi
Tiếng anh 3 (1) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B102
|
1->2
Rồi
Kiến trúc máy tính (10) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A212
|
1->2
Rồi
Pháp luật đại cương (9) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C205
|
1->2
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (15) ThS.
Lê Thành
Công
K.A110
|
1->2
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
1->2
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C106
|
1->2
Rồi
Lập trình cơ bản (14) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A112
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B202
|
1->2
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A214
|
1->2
Rồi
Lập trình cơ bản (6) ThS.
Phạm Tuấn
Anh
K.A111
|
1->2
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (16)_NS_2 tín chỉ ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.A113
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (2)_MC_Luật phối cảnh ThS.
Đặng Đại
Việt
K.A213
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 2 (BA) (4)_EF_Đổi mới sáng tạo trong tài chính ThS.
Lương Thủy
Tiên
K.A114
|
1->2
Rồi
Tiếng anh 3 (20) ThS.
Trần Thị Thanh
Nhã
K.B106
|
1->2
X
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3)_2 tín chỉ TS.
Trần Lương
Nguyệt
K.A211
|
1->3
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(11) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A206
|
1->3
X
Lập trình hệ thống (1)_GIT_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.A207
|
1->3
Rồi
Lập trình mạng (7)_JIT,KIT TS.

Tân
K.A107
|
1->3
Rồi
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
V.A304
|
1->3
Rồi
Linux và phần mềm nguồn mở (2) ThS.
Ninh Khánh
Chi | ThS.
Phan Trọng
Thanh
K.A101
|
1->3
Rồi
Lập trình game (1)_GIT ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
V.A401
|
1->3
Rồi
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_GBA,BA ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
V.A211
|
1->3
Rồi
Công nghệ website (2) .

(Chọn)
|
1->3
X
Kho dữ liệu (3) ThS.
Trần Thanh
Liêm
V.A402
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.B107
|
1->3
Rồi
Tin học đại cương (3) TS.
Phan Văn
Thành
K.A215
|
1->3
Rồi
Tiếng Nhật 2 (1) CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
1->3
X
Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA ThS.
Ngô Thị Bích
Thủy
V.A301
|
1->4
Rồi
Công nghệ và lập trình web (3) TS.
Nguyễn Văn
Bình
V.A212
|
1->4
Rồi
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)_JIT,KIT ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
1->4
Rồi
Cơ sở dữ liệu (17) ThS.
Mai
Lam
K.A305
|
1->4
Rồi
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A315
|
1->4
Rồi
Hệ thống thông tin quản lý (6) ThS.
Bùi Trần
Huân
K.A314
|
1->4
Rồi
Kinh tế vi mô (8) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Nhàn
K.A103
|
1->4
Rồi
Triết học Mác - Lênin (5) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C204
|
1->4
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (13)_GCE,CE TS.
Nguyễn
Thanh
K.A312
|
1->4
Rồi
Quản lý dự án Công nghệ thông tin (1) ThS.
Võ Văn
Lường
V.A405
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) TS.
Vương Công
Đạt | ThS.
Bank
Agribank
K.B308
|
1->4
X
Thực tập doanh nghiệp (9) TS.
Lý Quỳnh
Trân
V.B402
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.B306
|
1->4
Đã
báo nghỉ
Phân tích và thiết kế hệ thống (8) ThS.
Lê Viết
Trương
K.A313
|
1->4
Rồi
Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
V.A210
|
1->4
Rồi
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA TS.
Trần Văn
Đại
K.A303
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.B307
|
1->4
Rồi
Khởi sự kinh doanh (3) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
V.A209
|
1->4
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (5) TS.
Trần Uyên
Trang
V.A214
|
1->4
X
Hành vi người tiêu dùng (1)_GDM,DM_TA TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
V.A303
|
1->4
Rồi
Digital Marketing (2) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
V.A302
|
1->4
Rồi
Hình họa 1 (3) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.C107
|
1->4
Rồi
Nhập môn E-logistics (2) TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
K.A205
|
1->4
Rồi
Lập trình hệ thống nhúng (1) TS.
Nguyễn Nhật
Ân | ThS.
Trần Văn
V.A403
|
1->4
Rồi
Thực tập tốt nghiệp (39) TS.
Lâm Tùng
Giang

|
2->3
X
Thực tập doanh nghiệp (23) TS.
Đặng Văn
Cường
K.A104
|
2->4
X
Tiếng anh 3 (19) ThS.
Tôn Nữ Xuân
Phương
K.B103
|
3->4
Rồi
Tiếng anh 2 (2) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B101
|
3->4
X
Tiếng anh 3 (2) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B102
|
3->4
Rồi
Kiến trúc máy tính (13) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A212
|
3->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(4) TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.A208
|
3->4
X
Pháp luật đại cương (10) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C205
|
3->4
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (14) ThS.
Lê Thành
Công
K.A110
|
3->4
Rồi
Thương mại điện tử cơ bản (1) ThS.
Trương Thị
Viên
K.A213
|
3->4
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
3->4
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C106
|
3->4
Rồi
Toán rời rạc (1) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A112
|
3->4
Rồi
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B202
|
3->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT_4 ThS.
Đỗ Công
Đức | ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (15) ThS.
Phạm Tuấn
Anh
K.A111
|
3->4
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (6) ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.A113
|
3->4
Rồi
Vật lý (10) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A214
|
3->4
Rồi
Đầu tư tài chính (1) TS.
Nguyễn Thị Thu
Đến
K.A114
|
3->4
Rồi
Tiếng anh 3 (21) ThS.
Trần Thị Thanh
Nhã
K.B106
|
3->4
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.