1 |
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA |
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp |
K.A103 | 1->2 |
Rồi
|
|
2 |
Chuyên đề 3 (IT) (7)_Ite_Blockchain |
ThS. Trương Quốc Tuấn |
| 1->2 |
Rồi
|
|
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) |
TS. Dương Thị Phượng |
K.C106 | 1->2 |
Rồi
|
|
4 |
Pháp luật đại cương (5) |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.C205 | 1->2 |
Rồi
|
|
5 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS. Lê Thị Kim Tuyến | ThS. Bank Agribank |
K.A211 | 1->2 |
Rồi
|
|
6 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 1->2 |
Rồi
|
|
7 |
Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | ThS. Trần Thị Hạ Quyên |
K.A114 | 1->2 |
Rồi
|
|
8 |
Giải tích 1 (12) |
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A107 | 1->2 |
Rồi
|
|
9 |
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.B202 | 1->2 |
Rồi
|
|
10 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (6) |
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
K.C105 | 1->2 |
Rồi
|
|
11 |
Xác suất thống kê (4) |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A113 | 1->2 |
Rồi
|
|
12 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) |
ThS. Dương Thị Mai Nga |
V.A209 | 1->3 |
Rồi
|
|
13 |
Cấu kiện điện tử (4) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A213 | 1->3 |
Rồi
|
|
14 |
Điện toán đám mây (1)_GIT_TA |
TS. Đặng Quang Hiển | KS. Lê Thị Khánh Dung |
V.A212 | 1->3 |
Rồi
|
|
15 |
An toàn bảo mật thông tin tài chính (1)_TA |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.A304 | 1->3 |
Rồi
|
|
16 |
Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (2) |
TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A303 | 1->3 |
Rồi
|
|
17 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (8) |
TS. Đặng Vinh |
K.A214 | 1->3 |
Rồi
|
|
18 |
Tin học đại cương (6) |
TS. Lê Thị Minh Đức |
K.A215 | 1->3 |
Rồi
|
|
19 |
Lập trình mạng (3) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
V.A502 | 1->3 |
Rồi
|
|
20 |
Lập trình mạng (8) |
TS. Lê Tân |
V.A505 | 1->3 |
Rồi
|
|
21 |
Linux và phần mềm nguồn mở (5) |
ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.A307 | 1->3 |
Rồi
|
|
22 |
Kho dữ liệu (4)_GIT_TA |
TS. Trần Văn Đại |
V.A311 | 1->3 |
Rồi
|
|
23 |
Lập trình game (3) |
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
V.A401 | 1->3 |
Rồi
|
|
24 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) |
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi | ThS. Bank Agribank |
K.B103 | 1->3 |
Rồi
|
|
25 |
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN. Đoàn Thanh Trầm |
K.A201 | 1->3 |
X
|
|
26 |
Lập trình hướng đối tượng (8) |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A112 | 1->4 |
Rồi
|
|
27 |
Cơ sở dữ liệu (16) |
ThS. Mai Lam |
K.A212 | 1->4 |
Rồi
|
|
28 |
Mạng máy tính (2)_TA |
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.B301 | 1->4 |
Rồi
|
|
29 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA |
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A110 | 1->4 |
Rồi
|
|
30 |
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA |
TS. Nguyễn Quang Vũ | KS. Đoàn Nguyễn Thành Lương |
K.A111 | 1->4 |
X
|
|
31 |
Nguyên lý kế toán (3) |
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
K.A312 | 1->4 |
Rồi
|
|
32 |
Chiến lược Digital Marketing (1)_GBA,DM_TA |
TS. Lê Phước Cửu Long |
V.A302 | 1->4 |
Rồi
|
|
33 |
Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS. Trần Văn Thái |
K.C204 | 1->4 |
Rồi
|
|
34 |
Lập trình Python (2) |
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A211 | 1->4 |
Rồi
|
|
35 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) |
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.B303 | 1->4 |
Rồi
|
|
36 |
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA,DM_TA |
TS. Ngô Hải Quỳnh |
V.A207 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
|
37 |
Hành vi người tiêu dùng (2) |
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A313 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
|
38 |
Công nghệ và lập trình web (7)_JIT |
ThS. Ngô Lê Quân |
K.A205 | 1->4 |
Rồi
|
|
39 |
Công nghệ và lập trình web (11)_AI |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
V.A214 | 1->4 |
Rồi
|
|
40 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) |
TS. Lý Quỳnh Trân |
K.B106 | 1->4 |
Rồi
|
|
41 |
Biên tập phim kỹ thuật số (1) |
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS. Phạm Hòa Bình |
V.A210 | 1->4 |
Rồi
|
|
42 |
Cơ sở dữ liệu (7)_GITe_TA |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.A207 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
|
43 |
Trí tuệ nhân tạo (9) |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A403 | 1->4 |
Rồi
|
|
44 |
Khởi sự kinh doanh (2) |
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
V.A301 | 1->4 |
Rồi
|
|
45 |
Hệ thống thông tin quản lý (4)_GEL_TA |
TS. Trần Thiện Vũ |
K.A301 | 1->4 |
X
|
|
46 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (14) |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A314 | 1->4 |
Rồi
|
|
47 |
Kinh doanh quốc tế (5) |
ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
V.A206 | 1->4 |
Rồi
|
|
48 |
Toán cho học máy (1) |
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh |
K.A305 | 1->4 |
Rồi
|
|
49 |
Thống kê kinh doanh (5) |
TS. Nguyễn Thị Thu Đến |
K.A303 | 1->4 |
Rồi
|
|
50 |
Thực tập doanh nghiệp (18) |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A204 | 2->3 |
X
|
|
51 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (1) |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.A211 | 3->4 |
Rồi
|
|
52 |
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A103 | 3->4 |
X
|
|
53 |
Chuyên đề 3 (IT) (6)_JIT,KIT_Blockchain |
ThS. Trương Quốc Tuấn |
| 3->4 |
Rồi
|
|
54 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) |
TS. Dương Thị Phượng |
K.C106 | 3->4 |
Rồi
|
|
55 |
Truyền số liệu (1) |
ThS. Trần Thị Trà Vinh |
K.A114 | 3->4 |
Rồi
|
|
56 |
Đồ án tốt nghiệp IT_16 |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
| 3->4 |
X
|
|
57 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 3->4 |
Rồi
|
|
58 |
Thực tập thực tế (20) |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A104 | 3->4 |
X
|
|
59 |
Giải tích 1 (13) |
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A107 | 3->4 |
Rồi
|
|
60 |
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.B202 | 3->4 |
Rồi
|
|
61 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) |
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
K.C105 | 3->4 |
Rồi
|
|
62 |
Xác suất thống kê (3) |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A113 | 3->4 |
Rồi
|
|
63 |
Thực tập doanh nghiệp (4) |
ThS. Lê Đình Nguyên |
| 3->4 |
X
|
|
64 |
Thực tập tốt nghiệp (9) |
ThS. Lê Đình Nguyên |
| 3->4 |
X
|
|
65 |
Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp |
K.A101 | 3->5 |
Rồi
|
|
66 |
Trí tuệ nhân tạo (6)_JIT,KIT |
TS. Lê Thị Thu Nga | KS. Nguyễn Kết Đoàn |
K.A205 | 6->10 |
Rồi
|
|