Thứ hai (17-11-2025) - Tuần thứ 16

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Tiếng anh 3 (5) ThS.
Trần Thị Túy
Phượng
K.B101
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-14 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
K.B208
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-9 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
V.A313
|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp IT_32 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4IT_1C(3) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-10 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-26 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES,IC_Matlab ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A212
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-5 ThS.
Mai
Lam
K.A310
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-2 ThS.
Mai
Lam
K.A310
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 ThS.
Mai
Lam
K.A310
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-12 ThS.
Mai
Lam
K.A310
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 ThS.
Mai
Lam
K.A310
|
1->2
X
Tiếng anh 3 (13) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B107
|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp CE_3C TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
1->2
X
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA PGS.TS.
Nguyễn Thanh
Bình
K.A110
|
1->2
X
Pháp luật đại cương (8) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C205
|
1->2
X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
1->2
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C106
|
1->2
X
Giải tích 2 (8) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A112
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (10) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A305
|
1->2
X
Quản trị chuỗi cung ứng (3) TS.
Trần Thiện
K.A214
|
1->2
X
Quản trị xuất nhập khẩu (1) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A103
|
1->2
X
Giải tích 1 (2) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
1->2
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (1) TS.
Trần Thị Thùy
Liên
K.B103
|
1->2
X
Vật lý (7) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A211
|
1->2
X
Tiếng anh 3 (9) ThS.
Hồ Phạm Xuân
Phương
K.B102
|
1->2
X
Chuyên đề 1 (IT) (1)_AI,AD_Phân tích dữ liệu tài chính TS.
Phan Văn
Thành
K.A213
|
1->2
X
Nguyên lý hệ điều hành (9)_GITe_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A107
|
1->2
Đã
báo
nghỉ
Kho dữ liệu (5) ThS.
Mai
Lam
V.A214
|
1->3
X
An toàn và bảo mật trong TMĐT (1)_GBA,BA_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A302
|
1->3
X
Điện toán đám mây (3) TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường
V.A403
|
1->3
X
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (6) TS.
Đặng
Vinh
K.A314
|
1->3
X
Lập trình mạng (4) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A405
|
1->3
X
Lập trình mạng (9) TS.

Tân
K.A311
|
1->3
X
Chuyên đề 2 (BA) (3)_ET_Du lịch bền vững ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
V.A209
|
1->3
X
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)_2 tín chỉ TS.
Văn Hùng
Trọng
K.A307
|
1->3
X
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.A210
|
1->3
X
Thiết kế website (1) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A303
|
1->3
X
Đồ án tốt nghiệp IT_21 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A304
|
1->3
X
Cơ sở dữ liệu (1)_TA TS.
Hồ Văn
Phi
K.A108
|
1->3
X
Kho dữ liệu (1)_GIT_TA TS.
Trần Văn
Đại
V.A401
|
1->3
X
Quảng cáo hiển thị và video (2) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
V.A303
|
1->3
X
Tin học đại cương (1)_GBA TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.A215
|
1->3
Đã
báo
nghỉ
Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT TS.
Nguyễn Hữu Nhật
Minh | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.A105
|
1->3
X
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) ..
Nguyễn Thị Cẩm
K.A201
|
1->3
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B304
|
1->3
X
Lập trình hướng đối tượng (7)_GITe_TA ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A101
|
1->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-3 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
V.A314
|
1->4
X
Cơ sở dữ liệu (5) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A312
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (7) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
K.A313
|
1->4
X
Đồ họa máy tính (2) TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A212
|
1->4
X
Lập trình cơ bản (12)_GIC_TA TS.
Nguyễn Quang
Vũ | KS.
Đoàn Nguyễn Thành
Lương
K.A111
|
1->4
X
Nguyên lý kế toán (2)_GEL ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
V.A311
|
1->4
X
Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) TS.
Lê Phước Cửu
Long | .
Lê Trí
Dũng
V.A301
|
1->4
X
Triết học Mác - Lênin (1) ThS.
Trần Văn
Thái | PGS.TS.
Hồ Tấn
Sáng
K.C204
|
1->4
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (15) TS.
Nguyễn
Thanh
K.A301
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-22 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A304
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A302
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 3 (5) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A304
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) TS.
Vương Công
Đạt | ThS.
Bank
Agribank
K.B305
|
1->4
X
Đồ án tốt nghiệp IT_38 TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A206
|
1->4
X
Thống kê kinh doanh (3) ThS.
Trần Ngọc Phương
Thảo
V.A206
|
1->4
X
Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
V.A211
|
1->4
X
Chất liệu tạo hình (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
V.A210
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.B303
|
1->4
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (3) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A315
|
1->4
X
Quản trị học (4)_GEL ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A205
|
1->4
X
Kinh doanh quốc tế (3) ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
V.A207
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (4) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A207
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-5 ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
1->4
X
Trí tuệ nhân tạo (10) TS.
Đặng Đại
Thọ
K.A114
|
1->4
X
Nguyên lý kế toán (5) TS.
Nguyễn Thị Thu
Đến | ThS.
Nguyễn Văn
Tân
V.A304
|
1->4
X
Tiếng anh 1 (20) TS.
Nguyễn Thị Thu
Hướng
K.B106
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-15 ThS.
Nguyễn Đăng
Ý

|
1->4
X
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-10 ThS.
Nguyễn Đăng
Ý

|
1->4
X
Thiết kế VLSI (1)_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp | ThS.
Bank
Agribank
K.A104
|
1->5
X
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | KS.
Phạm Hòa
Bình
K.C101
|
1->5
X
Đồ án tốt nghiệp IT_30 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-9 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-5 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-25 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-1 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-22 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Tiếng anh 3 (6) ThS.
Trần Thị Túy
Phượng
K.B101
|
3->4
X
Tiếng anh 3 (22) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B107
|
3->4
X
Kiến trúc máy tính (9)_GITe_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
K.A112
|
3->4
X
Hệ thống thanh toán quốc tế (1) ThS.
Vũ Thị Tuyết
Mai
K.A213
|
3->4
X
Pháp luật đại cương (7) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C205
|
3->4
X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
3->4
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C106
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(6) ThS.
Lê Tự
Thanh
K.A104
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4IT_1C(4) ThS.
Lê Tự
Thanh

|
3->4
X
Giải tích 2 (7) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A211
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (11) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A305
|
3->4
X
Quản trị chuỗi cung ứng (2) TS.
Trần Thiện
K.A107
|
3->4
X
Quản trị xuất nhập khẩu (2) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A103
|
3->4
X
Giải tích 1 (1) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
3->4
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (2) TS.
Trần Thị Thùy
Liên
K.B103
|
3->4
X
Vật lý (8) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A212
|
3->4
X
Tiếng anh 3 (10) ThS.
Hồ Phạm Xuân
Phương
K.B102
|
3->4
X
Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Lập trình xe tự hành_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A214
|
3->4
Đã
báo
nghỉ
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA PGS.TS.
Nguyễn Thanh
Bình
K.A110
|
3->5
X
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | KS.
Phạm Hòa
Bình
K.C101
|
6->10
X

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | KS.
Phạm Hòa
Bình
K.C101
|
6->10
X
Tiếng anh 3 (7) ThS.
Trần Thị Túy
Phượng
K.B101
|
6->7
X
Tiếng anh 3 (11) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B102
|
6->7
X
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(5) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
6->7
X
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(6) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
6->7
X
Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
K.A112
|
6->7
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C106
|
6->7
X
Mỹ học đại cương (1) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C204
|
6->7
X
Pháp luật đại cương (6) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C205
|
6->7
X
Lập trình hướng đối tượng (4) ThS.
Lê Thành
Công
K.A110
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 ThS.
Lê Thành
Công

|
6->7
X
Đồ án cơ sở 3 (3) ThS.
Lê Thành
Công
K.A210
|
6->7
X
Truyền số liệu (2) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A214
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-32 TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A204
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A204
|
6->7
X
Chương trình dịch (5) TS.

Tân
K.A311
|
6->7
X
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm

|
6->7
X
Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Hệ thống thông minh TS.
Vương Công
Đạt
K.A205
|
6->7
X
Chuyên đề 3 (IT) (13)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp | ThS.
Bank
Agribank
K.B108
|
6->7
X
Giải tích 2 (12) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A212
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (3) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A114
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (7)_GITe ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A103
|
6->7
X
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
6->7
X
Giải tích 1 (16) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
6->7
X
Vật lý (11) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A213
|
6->7
X
Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A111
|
6->7
Đã
báo nghỉ
Kho dữ liệu (6) ThS.
Mai
Lam
V.A402
|
6->8
X
An toàn và bảo mật trong TMĐT (2)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A302
|
6->8
X
Đồ án tốt nghiệp IT_46 TS.
Nguyễn Quang

|
6->8
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-15 TS.
Nguyễn Quang

|
6->8
X
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-9 TS.
Nguyễn Quang

|
6->8
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-30 TS.
Nguyễn Quang

|
6->8
X
Điện toán đám mây (2) TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường
V.A403
|
6->8
X
Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) ThS.
Vũ Thị Tuyết
Mai
K.A313
|
6->8
X
Phân tích và thiết kế giải thuật (5) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A210
|
6->8
X
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA_2 tín chỉ TS.
Văn Hùng
Trọng
K.A307
|
6->8
X
Cấu kiện điện tử (2)_GCE_TA TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A301
|
6->8
X
Tin học đại cương (2)_GDM TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.A215
|
6->8
Đã
báo nghỉ
Linux và phần mềm nguồn mở (3)_TA TS.
Nguyễn Hữu Nhật
Minh | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
V.A211
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B306
|
6->8
X
Tiếng Nhật 2 (2) CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) ThS.
Bank
Agribank | ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
6->9
X
Đồ họa máy tính (5) TS.
Nguyễn Đức
Hiển | ThS.
Bank
Agribank
K.B302
|
6->9
X
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.
Nguyễn Văn
Bình
K.B304
|
6->9
X
Khởi sự kinh doanh (1)_GBA_TA ThS.
Huỳnh Thị Kim
V.A405
|
6->9
X
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
V.A207
|
6->9
X
Hệ thống số - A (1)_GIC_TA ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
V.A401
|
6->9
X
Kinh tế vi mô (3) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
K.A314
|
6->9
X
Đồ họa máy tính (1)_GIT TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A212
|
6->9
X
Thực hành mô phỏng trong Logistics (2) TS.
Lê Phước Cửu
Long | .
Lê Trí
Dũng
V.A301
|
6->9
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (5) TS.
Nguyễn
Thanh
V.A502
|
6->9
X
Thống kê kinh doanh (2)_GEL TS.
Lê Thị Minh
Đức
V.A206
|
6->9
X
Công nghệ và lập trình web (10) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
V.A214
|
6->9
X
Quản trị kinh doanh lữ hành (1) ThS.
Trần Ngọc Phương
Thảo
K.A211
|
6->9
X
Cơ sở tạo hình 1 (1) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.C104
|
6->9
X
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA TS.
Hồ Văn
Phi
K.A303
|
6->9
X
Dữ liệu lớn (1)_TA TS.
Trần Văn
Đại
K.A108
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn | ThS.
Bank
Agribank
K.B107
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.B303
|
6->9
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (4) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A315
|
6->9
X
Tiếng anh 1 (5) TS.
Lê Mai
Anh
K.B106
|
6->9
X
Chiến lược Digital Marketing (2) ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
V.A304
|
6->9
X
Phương pháp NCKH trong KD (5)_3 tín chỉ TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
V.A311
|
6->9
X
Kinh tế vi mô (5)_GEL ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A312
|
6->9
X
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
K.B305
|
6->9
X
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (2) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
V.A303
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) TS.
Đặng Đại
Thọ | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B103
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (6) .

| ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
6->9
X
Toán ứng dụng trong kinh tế (4) TS.
Phan Văn
Thành | ThS.
Bank
Agribank
V.A309
|
6->9
X
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) CN.
Nguyễn Ngân
Hoa

|
6->9
X
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) CN.
Cao Thị Minh
Ngọc
K.A107
|
6->9
X
Đồ án cơ sở 2CE_1C(6) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
7->8
X
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(8) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
7->8
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-18 TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A202
|
7->8
X
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-11 TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A204
|
7->8
X
Đồ án cơ sở 3 (7) TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
V.B202
|
7->8
X
Tin học đại cương (5) ThS.
Vũ Thu
K.A207
|
7->9
X
Tiếng anh 3 (8) ThS.
Trần Thị Túy
Phượng
K.B101
|
8->9
X
Tiếng anh 3 (12) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B102
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(4) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
8->9
X
Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
K.A112
|
8->9
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C106
|
8->9
X
Lập trình hướng đối tượng (3) ThS.
Lê Thành
Công
K.A110
|
8->9
X
Kỹ thuật Robot (1) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A214
|
8->9
X
Chương trình dịch (6) TS.

Tân
K.A311
|
8->9
X
Đạo đức trong kinh doanh (5) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A205
|
8->9
X
Giải tích 2 (11) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A212
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (4) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A114
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (16) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A103
|
8->9
X
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
8->9
X
Giải tích 1 (7) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
8->9
X
Vật lý (12) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A213
|
8->9
X
Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A111
|
8->9
Đã
báo nghỉ
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.