1
Tiếng anh 3 (5)
ThS. Trần Thị Túy Phượng
K.B101 | 1->2
X
2
Đồ án cơ sở 4 (IT)-14
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.B208 | 1->2
X
3
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-9
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A313 | 1->2
X
4
Đồ án tốt nghiệp IT_32
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
5
Đồ án cơ sở 4IT_1C(3)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
6
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-10
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
7
Đồ án cơ sở 4 (IT)-26
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
8
Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES,IC_Matlab
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A212 | 1->2
X
Link học
9
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-5
ThS. Mai Lam
K.A310 | 1->2
X
10
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-2
ThS. Mai Lam
K.A310 | 1->2
X
11
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2
ThS. Mai Lam
K.A310 | 1->2
X
12
Đồ án cơ sở 4 (IT)-12
ThS. Mai Lam
K.A310 | 1->2
X
13
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7
ThS. Mai Lam
K.A310 | 1->2
X
14
Tiếng anh 3 (13)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B107 | 1->2
X
15
Thực tập tốt nghiệp CE_3C
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
| 1->2
X
16
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
K.A110 | 1->2
X
17
Pháp luật đại cương (8)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C205 | 1->2
X
Link học
18
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 1->2
X
Link học
19
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C106 | 1->2
X
20
Giải tích 2 (8)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 1->2
X
21
Lập trình cơ bản (10)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A305 | 1->2
X
Link học
22
Quản trị chuỗi cung ứng (3)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A214 | 1->2
X
23
Quản trị xuất nhập khẩu (1)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A103 | 1->2
X
Link học
24
Giải tích 1 (2)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 1->2
X
Link học
25
Tiếng Anh nâng cao 2 (1)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.B103 | 1->2
X
Link học
26
Vật lý (7)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A211 | 1->2
X
27
Tiếng anh 3 (9)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B102 | 1->2
X
Link học
28
Chuyên đề 1 (IT) (1)_AI,AD_Phân tích dữ liệu tài chính
TS. Phan Văn Thành
K.A213 | 1->2
X
29
Nguyên lý hệ điều hành (9)_GITe_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A107 | 1->2
Đã báo nghỉ
Link học
30
Kho dữ liệu (5)
ThS. Mai Lam
V.A214 | 1->3
X
31
An toàn và bảo mật trong TMĐT (1)_GBA,BA_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A302 | 1->3
X
32
Điện toán đám mây (3)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A403 | 1->3
X
33
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (6)
TS. Đặng Vinh
K.A314 | 1->3
X
34
Lập trình mạng (4)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A405 | 1->3
X
35
Lập trình mạng (9)
TS. Lê Tân
K.A311 | 1->3
X
36
Chuyên đề 2 (BA) (3)_ET_Du lịch bền vững
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
V.A209 | 1->3
X
37
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)_2 tín chỉ
TS. Văn Hùng Trọng
K.A307 | 1->3
X
38
Khóa luận tốt nghiệp (DE)
TS. Ngô Hải Quỳnh
K.A210 | 1->3
X
39
Thiết kế website (1)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A303 | 1->3
X
40
Đồ án tốt nghiệp IT_21
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A304 | 1->3
X
41
Cơ sở dữ liệu (1)_TA
TS. Hồ Văn Phi
K.A108 | 1->3
X
42
Kho dữ liệu (1)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
V.A401 | 1->3
X
Link học
43
Quảng cáo hiển thị và video (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A303 | 1->3
X
44
Tin học đại cương (1)_GBA
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A215 | 1->3
Đã báo nghỉ
Link học
45
Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.A105 | 1->3
X
Link học
46
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1)
.. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A201 | 1->3
X
47
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B304 | 1->3
X
Link học
48
Lập trình hướng đối tượng (7)_GITe_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 1->4
X
49
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-3
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A314 | 1->4
X
50
Cơ sở dữ liệu (5)
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A312 | 1->4
X
Link học
51
Kinh tế vi mô (7)
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
K.A313 | 1->4
X
Link học
52
Đồ họa máy tính (2)
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A212 | 1->4
X
Link học
53
Lập trình cơ bản (12)_GIC_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ | KS. Đoàn Nguyễn Thành Lương
K.A111 | 1->4
X
54
Nguyên lý kế toán (2)_GEL
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
V.A311 | 1->4
X
55
Thực hành mô phỏng trong Logistics (1)
TS. Lê Phước Cửu Long | . Lê Trí Dũng
V.A301 | 1->4
X
56
Triết học Mác - Lênin (1)
ThS. Trần Văn Thái | PGS.TS. Hồ Tấn Sáng
K.C204 | 1->4
X
Link học
57
Phân tích và thiết kế hệ thống (15)
TS. Nguyễn Thanh
K.A301 | 1->4
X
58
Đồ án cơ sở 4 (IT)-22
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A304 | 1->4
X
59
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A302 | 1->4
X
60
Đồ án cơ sở 3 (5)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A304 | 1->4
X
61
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2)
TS. Vương Công Đạt | ThS. Bank Agribank
K.B305 | 1->4
X
62
Đồ án tốt nghiệp IT_38
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A206 | 1->4
X
63
Thống kê kinh doanh (3)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
V.A206 | 1->4
X
64
Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
V.A211 | 1->4
X
Link học
65
Chất liệu tạo hình (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
V.A210 | 1->4
X
66
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.B303 | 1->4
X
Link học
67
Phân tích và thiết kế hệ thống (3)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A315 | 1->4
X
Link học
68
Quản trị học (4)_GEL
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A205 | 1->4
X
69
Kinh doanh quốc tế (3)
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu
V.A207 | 1->4
X
70
Kinh tế vi mô (4)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A207 | 1->4
X
71
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-5
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
| 1->4
X
72
Trí tuệ nhân tạo (10)
TS. Đặng Đại Thọ
K.A114 | 1->4
X
73
Nguyên lý kế toán (5)
TS. Nguyễn Thị Thu Đến | ThS. Nguyễn Văn Tân
V.A304 | 1->4
X
Link học
74
Tiếng anh 1 (20)
TS. Nguyễn Thị Thu Hướng
K.B106 | 1->4
X
75
Đồ án cơ sở 4 (IT)-15
ThS. Nguyễn Đăng Ý
| 1->4
X
76
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-10
ThS. Nguyễn Đăng Ý
| 1->4
X
77
Thiết kế VLSI (1)_TA
TS. Dương Ngọc Pháp | ThS. Bank Agribank
K.A104 | 1->5
X
78
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | KS. Phạm Hòa Bình
K.C101 | 1->5
X
Link học
79
Đồ án tốt nghiệp IT_30
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
X
80
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-9
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
X
81
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-5
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
X
82
Đồ án cơ sở 4 (IT)-25
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
X
83
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-1
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
X
84
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-22
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
X
85
Tiếng anh 3 (6)
ThS. Trần Thị Túy Phượng
K.B101 | 3->4
X
86
Tiếng anh 3 (22)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B107 | 3->4
X
87
Kiến trúc máy tính (9)_GITe_TA
TS. Đặng Quang Hiển
K.A112 | 3->4
X
88
Hệ thống thanh toán quốc tế (1)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
K.A213 | 3->4
X
89
Pháp luật đại cương (7)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C205 | 3->4
X
90
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 3->4
X
Link học
91
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C106 | 3->4
X
92
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(6)
ThS. Lê Tự Thanh
K.A104 | 3->4
X
93
Đồ án cơ sở 4IT_1C(4)
ThS. Lê Tự Thanh
| 3->4
X
94
Giải tích 2 (7)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A211 | 3->4
X
95
Lập trình cơ bản (11)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A305 | 3->4
X
Link học
96
Quản trị chuỗi cung ứng (2)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A107 | 3->4
X
97
Quản trị xuất nhập khẩu (2)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A103 | 3->4
X
Link học
98
Giải tích 1 (1)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 3->4
X
Link học
99
Tiếng Anh nâng cao 2 (2)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.B103 | 3->4
X
Link học
100
Vật lý (8)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A212 | 3->4
X
101
Tiếng anh 3 (10)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B102 | 3->4
X
Link học
102
Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Lập trình xe tự hành_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A214 | 3->4
Đã báo nghỉ
Link học
103
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
K.A110 | 3->5
X
104
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | KS. Phạm Hòa Bình
K.C101 | 6->10
X
Link học