1
Tiếng anh 3 (18)
ThS. Tôn Nữ Xuân Phương
K.B103 | 1->2
X
2
Tiếng anh 2 (1)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B101 | 1->2
X
3
Tiếng anh 3 (1)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B102 | 1->2
X
4
Kiến trúc máy tính (10)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A212 | 1->2
X
5
Pháp luật đại cương (9)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C205 | 1->2
X
6
Lập trình hướng đối tượng (15)
ThS. Lê Thành Công
K.A110 | 1->2
X
7
Đồ án tốt nghiệp IT_8
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
8
Đồ án cơ sở 4 (IT)-9
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
9
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
10
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-5
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
11
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 1->2
X
12
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C106 | 1->2
X
13
Đồ án tốt nghiệp IT_22
ThS. Võ Văn Lường
V.A313 | 1->2
X
14
Đồ án cơ sở 4 (IT)-23
ThS. Võ Văn Lường
V.A313 | 1->2
X
15
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10
ThS. Võ Văn Lường
V.A313 | 1->2
X
16
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-20
ThS. Võ Văn Lường
V.A313 | 1->2
X
17
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15
ThS. Võ Văn Lường
V.A313 | 1->2
X
18
Lập trình cơ bản (14)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A112 | 1->2
X
19
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B202 | 1->2
X
Link học
20
Đồ án tốt nghiệp IT_10
ThS. Lương Khánh Tý
V.A312 | 1->2
X
21
Đồ án cơ sở 4 (IT)-11
ThS. Lương Khánh Tý
K.A104 | 1->2
X
22
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2
ThS. Lương Khánh Tý
K.A104 | 1->2
X
23
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A214 | 1->2
X
24
Lập trình cơ bản (6)
ThS. Phạm Tuấn Anh
K.A111 | 1->2
X
25
Lập trình hướng đối tượng (16)_NS_2 tín chỉ
ThS. Lê Đình Nguyên
K.A113 | 1->2
X
26
Khóa luận tốt nghiệp (DE)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
| 1->2
X
27
Khóa luận tốt nghiệp (DE)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A210 | 1->2
X
28
Đồ án cơ sở 4 (IT)-1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
| 1->2
X
29
Chuyên đề 1 (IT) (2)_MC_Luật phối cảnh
ThS. Đặng Đại Việt
K.A213 | 1->2
X
30
Chuyên đề 2 (BA) (4)_EF_Đổi mới sáng tạo trong tài chính
ThS. Lương Thủy Tiên
K.A114 | 1->2
X
31
Tiếng anh 3 (20)
ThS. Trần Thị Thanh Nhã
K.B106 | 1->2
X
32
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3)_2 tín chỉ
TS. Trần Lương Nguyệt
K.A211 | 1->3
X
Link học
33
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(11)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A206 | 1->3
X
34
Lập trình hệ thống (1)_GIT_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A207 | 1->3
X
35
Lập trình mạng (7)_JIT,KIT
TS. Lê Tân
K.A107 | 1->3
X
36
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
V.A304 | 1->3
X
37
Khóa luận tốt nghiệp (DE)
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
| 1->3
X
38
Linux và phần mềm nguồn mở (2)
ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Phan Trọng Thanh
K.A101 | 1->3
X
39
Lập trình game (1)_GIT
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.A401 | 1->3
X
40
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_GBA,BA
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A211 | 1->3
X
41
Công nghệ website (2)
.
(Chọn) | 1->3
X
42
Kho dữ liệu (3)
ThS. Trần Thanh Liêm
V.A402 | 1->3
X
43
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.B107 | 1->3
X
44
Tin học đại cương (3)
TS. Phan Văn Thành
K.A215 | 1->3
X
45
Tiếng Nhật 2 (1)
CN. Đoàn Thanh Trầm
K.A201 | 1->3
X
46
Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA
ThS. Ngô Thị Bích Thủy
V.A301 | 1->4
X
47
Công nghệ và lập trình web (3)
TS. Nguyễn Văn Bình
V.A212 | 1->4
X
48
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)_JIT,KIT
ThS. Dương Thị Mai Nga
| 1->4
X
49
Cơ sở dữ liệu (17)
ThS. Mai Lam
K.A305 | 1->4
X
50
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)
TS. Dương Ngọc Pháp
K.A315 | 1->4
X
Link học
51
Hệ thống thông tin quản lý (6)
ThS. Bùi Trần Huân
K.A314 | 1->4
X
52
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email
TS. Lê Thị Thu Nga
K.B301 | 1->4
X
53
Kinh tế vi mô (8)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
K.A103 | 1->4
X
54
Triết học Mác - Lênin (5)
ThS. Trần Văn Thái
K.C204 | 1->4
X
55
Phân tích và thiết kế hệ thống (13)_GCE,CE
TS. Nguyễn Thanh
K.A312 | 1->4
X
56
Quản lý dự án Công nghệ thông tin (1)
ThS. Võ Văn Lường
V.A405 | 1->4
X
57
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1)
TS. Vương Công Đạt | ThS. Bank Agribank
K.B308 | 1->4
X
58
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4)
TS. Lý Quỳnh Trân
K.B306 | 1->4
X
59
Phân tích và thiết kế hệ thống (8)
ThS. Lê Viết Trương
K.A313 | 1->4
X
Link học
60
Thiết kế nhân vật 3 chiều (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
V.A210 | 1->4
X
61
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
K.A303 | 1->4
X
62
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.B307 | 1->4
X
Link học
63
Khởi sự kinh doanh (3)
ThS. Lê Thị Hải Vân
V.A209 | 1->4
X
64
NMN&KNM_CĐ7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.A307 | 1->4
X
65
Trí tuệ nhân tạo (5)
TS. Trần Uyên Trang
V.A214 | 1->4
X
Link học
66
Hành vi người tiêu dùng (1)_GDM,DM_TA
TS. Nguyễn Thanh Hoài
V.A303 | 1->4
X
67
Digital Marketing (2)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
V.A302 | 1->4
X
68
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A301 | 1->4
X
69
Hình họa 1 (3)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.C107 | 1->4
X
70
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-3
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
| 1->4
X
71
Nhập môn E-logistics (2)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A205 | 1->4
X
72
Tiếng anh 1 (13)
ThS. Trần Vũ Mai Yên
K.B303 | 1->4
X
73
Tiếng anh 1 (16)
ThS. Huỳnh Thị Bích Ngọc
K.B304 | 1->4
X
74
Lập trình hệ thống nhúng (1)
TS. Nguyễn Nhật Ân | ĐH. Trần Văn Vũ
V.A403 | 1->4
Đã báo nghỉ
75
Tiếng anh 1 (22)
ThS. Nguyễn Đặng Nguyên Phương
K.B305 | 1->4
X
76
Đồ án cơ sở 4IT_1C(9)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A204 | 2->3
X
77
Đồ án cơ sở 2IT_1C(6)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A204 | 2->3
X
78
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(10)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A204 | 2->3
X
79
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A104 | 2->3
X
80
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1
CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B307 | 2->3
X
81
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1
CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B307 | 2->3
X
82
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-1
CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B308 | 2->3
X
83
Khóa luận tốt nghiệp (DE)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
| 2->4
X
84
Tiếng anh 3 (19)
ThS. Tôn Nữ Xuân Phương
K.B103 | 3->4
X
85
Tiếng anh 2 (2)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B101 | 3->4
X
86
Tiếng anh 3 (2)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B102 | 3->4
X
87
Kiến trúc máy tính (13)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A212 | 3->4
X
88
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(4)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A208 | 3->4
X
89
Đồ án chuyên ngành 3(IT) - 1C
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A208 | 3->4
X
90
Đồ án cơ sở 2IT_1C(3)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A208 | 3->4
X
91
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(4)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A208 | 3->4
X
92
Đồ án tốt nghiệp IT_56
TS. Trịnh Công Duy
K.A104 | 3->4
X
93
Pháp luật đại cương (10)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C205 | 3->4
X
94
Lập trình hướng đối tượng (14)
ThS. Lê Thành Công
K.A110 | 3->4
X
95
Thương mại điện tử cơ bản (1)
ThS. Trương Thị Viên
K.A213 | 3->4
X
96
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 3->4
X
97
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C106 | 3->4
X
98
Toán rời rạc (1)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A112 | 3->4
X
99
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B202 | 3->4
X
Link học
100
Đồ án tốt nghiệp IT_4
ThS. Đỗ Công Đức | ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 3->4
X
101
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-7
ThS. Lương Khánh Tý
K.A104 | 3->4
X
102
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-1
ThS. Lương Khánh Tý
K.A104 | 3->4
X
103
Đồ án cơ sở 4 (IT)-17
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A104 | 3->4
X
104
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-8
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A104 | 3->4
X
105
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-11
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A104 | 3->4
X
106
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A104 | 3->4
X
107
Đồ án cơ sở 3 (4)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A104 | 3->4
X
108
Lập trình cơ bản (15)
ThS. Phạm Tuấn Anh
K.A111 | 3->4
X
Link học
109
Lập trình hướng đối tượng (6)
ThS. Lê Đình Nguyên
K.A113 | 3->4
X
110
Vật lý (10)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A214 | 3->4
X
111
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
| 3->4
X
112
Đồ án tốt nghiệp IT_58
ThS. Đặng Đại Việt
K.A208 | 3->4
X
113
Đầu tư tài chính (1)
ThS. Lương Thủy Tiên | TS. Nguyễn Thị Thu Đến
K.A114 | 3->4
X
114
Tiếng anh 3 (21)
ThS. Trần Thị Thanh Nhã
K.B106 | 3->4
X