1
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 1->2
Rồi
2
Chương trình dịch (1)_GIT
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A110 | 1->2
Rồi
Link học
3
Quản trị chuỗi cung ứng (6)
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B307 | 1->2
X
4
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 1->2
Rồi
Link học
5
Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT
TS. Hoàng Hữu Đức
K.C206 | 1->2
Rồi
6
Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->2
X
7
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 1->2
Rồi
8
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1
TS. Lê Tân
K.B204 | 1->2
Rồi
9
Đạo đức trong kinh doanh (3)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A101 | 1->2
X
10
Tiếng Anh nâng cao 1 (10)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B102 | 1->2
Rồi
Link học
11
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 1->2
X
12
Giải tích 2 (4)_ITe
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 1->2
Rồi
13
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
14
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
15
Đồ án tốt nghiệp (IT)-54
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
16
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
17
Quản trị bán hàng (1)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A207 | 1->2
Rồi
18
Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA
TS. Trần Thiện Vũ
K.A103 | 1->2
Rồi
19
Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis
TS. Trần Uyên Trang
K.A312 | 1->2
Rồi
20
Giải tích 1 (3)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 1->2
Rồi
Link học
21
Tiếng Anh nâng cao 2 (4)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 1->2
Rồi
Link học
22
GDTC 1 (27)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
| 1->2
X
23
Quản trị kho hàng (5)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A107 | 1->2
X
24
GDTC 1 (13)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
25
GDTC 1 (14)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
26
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 1->2
Rồi
Link học
27
GDTC 3 (1)_Võ Vinam
ThS. Phạm Hữu Thật
K.T2.TTSV1 | 1->2
X
28
GDTC 3 (2)_Võ Vinam
ThS. Phạm Hữu Thật
K.T2.TTSV2 | 1->2
X
29
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 1->2
Rồi
30
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 1->3
X
31
Triết học Mác - Lênin (3)
ThS. Trần Văn Thái
K.C106 | 1->3
Rồi
32
Phân tích và thiết kế hệ thống (15)
TS. Nguyễn Thanh
V.A405 | 1->3
Rồi
33
Lập trình mạng (7)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A303 | 1->3
Rồi
34
Phân tích và thiết kế hệ thống (9)
ThS. Võ Văn Lường
V.A311 | 1->3
Rồi
35
Phân tích Marketing số (2)
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
V.A302 | 1->3
Rồi
Link học
36
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (6)
ThS. Ngô Lê Quân
V.A212 | 1->3
Rồi
37
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A303 | 1->3
Rồi
38
Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1)
ThS. Nguyễn Hà Phương
K.A212 | 1->3
Rồi
39
Linux và phần mềm nguồn mở (3)
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
V.A403 | 1->3
Rồi
40
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A203 | 1->3
Rồi
41
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B101 | 1->4
Rồi
Link học
42
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A210 | 1->4
X
43
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
V.A401 | 1->4
Rồi
Link học
44
Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A210 | 1->4
Rồi
45
Nguyên lý kế toán (4)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
V.A209 | 1->4
Rồi
46
Kinh tế vi mô (7)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
K.A114 | 1->4
Rồi
Link học
47
Thanh toán quốc tế trong du lịch (1)
TS. Lê Phước Cửu Long
K.A301 | 1->4
Rồi
48
Thống kê kinh doanh (5)
TS. Lê Thị Minh Đức
V.A207 | 1->4
X
49
Công nghệ và lập trình web (6)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B303 | 1->4
Rồi
50
Cơ sở dữ liệu (13)
ThS. Lê Viết Trương
K.A305 | 1->4
Rồi
51
Cơ sở tạo hình 1 (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C104 | 1->4
Rồi
52
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.B106 | 1->4
X
53
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3)
TS. Nguyễn Văn Lợi | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B107 | 1->4
Rồi
Link học
54
Lập trình di động (1)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.A214 | 1->4
Rồi
55
Nhập môn E-logistics (1)
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
V.A206 | 1->4
Rồi
56
Khởi sự kinh doanh (6)
ThS. Lê Thị Hải Vân
V.A301 | 1->4
Rồi
57
Kỹ thuật mạch điện tử (1)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
V.A304 | 1->4
Rồi
Link học
58
Hình họa 1 (2)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
Rồi
59
Trí tuệ nhân tạo (9)
TS. Đặng Đại Thọ
V.A402 | 1->4
Rồi
60
Thiết kế ấn phẩm báo chí (1)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy
V.A211 | 1->4
Rồi
61
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->3
Rồi
62
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 3->4
Rồi
63
Chương trình dịch (8)
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.C206 | 3->4
Rồi
Link học
64
Quản trị chuỗi cung ứng (5)
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B307 | 3->4
X
65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 3->4
Rồi
66
Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A313 | 3->4
Rồi
67
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 3->4
Rồi
68
Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab
TS. Trần Thế Sơn
K.B301 | 3->4
Rồi
69
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2
TS. Lê Tân
K.B204 | 3->4
Rồi
70
Đạo đức trong kinh doanh (4)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A101 | 3->4
X
71
Tiếng Anh nâng cao 1 (7)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B102 | 3->4
Rồi
Link học
72
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 3->4
X
Link học
73
Giải tích 2 (3)_JIT
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 3->4
X
74
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql
TS. Trần Văn Đại
K.A110 | 3->4
Rồi
75
Đồ án môn học Quản trị bán hàng
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A104 | 3->4
X
76
Hệ thống thông tin quản lý (2)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A103 | 3->4
Rồi
77
Quản trị thương hiệu (1)
TS. Nguyễn Thanh Hoài
K.A207 | 3->4
X
78
Giải tích 1 (4)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 3->4
Rồi
Link học
79
Tiếng Anh nâng cao 2 (3)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 3->4
Rồi
Link học
80
Vật lý (8)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A314 | 3->4
Rồi
81
Quản trị kho hàng (6)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A107 | 3->4
X
82
Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế
TS. Đinh Thị Đông Phương
K.A111 | 3->4
X
83
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
84
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
85
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
86
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
87
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
88
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 3->4
Rồi
Link học
89
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 3->4
Rồi
90
Toán ứng dụng trong kinh tế (5)
TS. Tôn Thất Tú
K.A207 | 7->10
Rồi