1
Chương trình dịch (12)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A313 | 1->2
Rồi
2
Kiến trúc máy tính (4)_ITe
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A314 | 1->2
Rồi
Link học
3
Tiếng Anh 3 (17)
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 1->2
Rồi
4
Đồ án tốt nghiệp (IT)-37
TS. Lê Thị Thu Nga
| 1->2
X
5
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (11)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 1->2
Rồi
6
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1
TS. Lê Tân
K.B204 | 1->2
Rồi
7
Tiếng anh nâng cao 3 (6)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.A213 | 1->2
Rồi
Link học
8
Tiếng Anh nâng cao 2 (6)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A212 | 1->2
X
9
Tiếng Anh nâng cao 1 (8)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A211 | 1->2
Rồi
10
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 1->2
X
11
Tổng quan về du lịch (1)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A101 | 1->2
Rồi
12
Giải tích 2 (9)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A111 | 1->2
Rồi
13
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B205 | 1->2
Rồi
Link học
14
Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A303 | 1->2
Rồi
15
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 1->2
Rồi
16
Hệ thống thông tin quản lý (8)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A205 | 1->2
Rồi
17
Tổ chức vận tải đa phương thức (5)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A110 | 1->2
Rồi
18
Vật lý (5)_ITe
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 1->2
Rồi
19
GDTC 1 (17)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
| 1->2
X
20
GDTC 1 (18)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
| 1->2
X
21
GDTC 3 (5)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
| 1->2
X
22
GDTC 3 (6)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
| 1->2
X
23
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A301 | 1->2
Rồi
24
Tiếng Anh 3 (15)
ThS. Trần Vũ Mai Yên
K.B101 | 1->2
Rồi
25
Tư tưởng Hồ Chí Minh (15)
TS. Lê Thị Túy Na | TS. Dương Thị Phượng
K.C206 | 1->2
Rồi
26
Pháp luật đại cương (3)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 1->2
Rồi
27
Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_TA_Xe tự hành
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A307 | 1->2
Rồi
28
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 1->2
Rồi
29
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A112 | 1->3
Rồi
30
Điện toán đám mây (1)_GIT_TA
TS. Đặng Quang Hiển
K.A103 | 1->3
Rồi
Link học
31
Lập trình hệ thống (3)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 1->3
Rồi
32
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (7)
TS. Đặng Vinh
K.B307 | 1->3
Rồi
33
Triết học Mác - Lênin (10)
ThS. Trần Văn Thái | PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
K.C204 | 1->3
Rồi
34
Hệ thống số (1)
ThS. Trần Thị Trà Vinh
K.B304 | 1->3
Rồi
35
Lập trình mạng (5)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A402 | 1->3
Rồi
36
Thiết kế UX/UI (4)
TS. Lý Quỳnh Trân
V.A214 | 1->3
Rồi
37
Marketing truyền thông xã hội (3)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
V.A302 | 1->3
Rồi
38
Tiếng hàn 2 (2)
.
K.A105 | 1->3
X
39
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A203 | 1->3
Rồi
40
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B107 | 1->3
Rồi
41
Cơ sở dữ liệu (5)
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
K.A305 | 1->4
Rồi
42
Toán ứng dụng trong kinh tế (3)
ThS. Ngô Thị Bích Thủy
K.A207 | 1->4
Rồi
43
Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT
TS. Nguyễn Đức Hiển
V.A212 | 1->4
Rồi
Link học
44
Thống kê kinh doanh (1)_GBA
ThS. Trương Thị Viên
V.A303 | 1->4
Rồi
45
Trường điện từ và Lab (1)
TS. Dương Hữu Ái
V.A403 | 1->4
Rồi
46
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7)
ThS. Võ Văn Lường
V.A209 | 1->4
Rồi
47
Trí tuệ nhân tạo (10)_TA
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A211 | 1->4
Rồi
48
Công nghệ và lập trình web (3)_JIT
ThS. Ngô Lê Quân
K.B301 | 1->4
Rồi
49
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1)
TS. Vương Công Đạt
K.A215 | 1->4
Rồi
50
Kiến trúc máy tính (16)_NS
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A315 | 1->4
Rồi
51
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A312 | 1->4
Rồi
52
Khởi sự kinh doanh (4)
ThS. Lê Thị Hải Vân
V.A301 | 1->4
Rồi
53
Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu
V.A207 | 1->4
Rồi
54
Hình họa 1 (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
Rồi
55
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1)
TS. Đặng Đại Thọ | ThS. Phan Trọng Thanh
K.A214 | 1->4
Rồi
Link học
56
Phân tích và thiết kế hệ thống (6)
ThS. Lê Thị Thanh Bình
V.A304 | 1->4
Rồi
57
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
58
Chương trình dịch (11)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A313 | 3->4
Rồi
59
Kiến trúc máy tính (5)_ITe
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A314 | 3->4
Rồi
Link học
60
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 3->4
X
61
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 3->4
X
62
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A114 | 3->4
X
63
Nhập môn Tài chính số (1)
TS. Lê Hà Như Thảo
K.A101 | 3->4
X
64
Tiếng Anh 3 (18)
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 3->4
Rồi
65
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (12)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 3->4
Rồi
66
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2
TS. Lê Tân
K.B204 | 3->4
Rồi
67
Tiếng anh nâng cao 3 (1)_GIT
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.A213 | 3->4
Rồi
Link học
68
Tiếng Anh nâng cao 2 (5)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A212 | 3->4
X
69
Tiếng Anh nâng cao 1 (9)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A211 | 3->4
Rồi
70
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 3->4
Rồi
Link học
71
Giải tích 2 (8)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A111 | 3->4
Rồi
72
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B205 | 3->4
Rồi
Link học
73
Chuyên đề 1 (IT) (12)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A303 | 3->4
Rồi
74
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GBA
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 3->4
Rồi
75
20GBA
CN. Trần Thị Dung
K.A311 | 3->4
X
76
Hệ thống thông tin quản lý (7)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A205 | 3->4
Rồi
77
Tổ chức vận tải đa phương thức (6)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A110 | 3->4
Rồi
78
Vật lý (4)_ITe
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 3->4
Rồi
79
Tư tưởng Hồ Chí Minh (16)
.
K.C206 | 3->4
X
80
Tiếng Anh 3 (16)
ThS. Trần Vũ Mai Yên
K.B101 | 3->4
Rồi
81
Pháp luật đại cương (4)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 3->4
Rồi
82
Chuyên đề 3 (IT) (6)_SE_Xe tự hành
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A307 | 3->4
Rồi
83
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 3->4
Rồi
84
Hình họa (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.C107 | 6->10
X