Thứ sáu (20-09-2024) - Tuần thứ 8

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Hình họa (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.C107
|
6->10
X
Chuyên đề 3 (CE) (2)_Drone ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A114
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh 3 (19) ThS.
Lê Thị Hải
Yến
K.B103
|
6->7
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn
Thanh
K.B203
|
6->7
X
Kiến trúc máy tính (12) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A111
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.A213
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
6->7
X
Giải tích 1 (7) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A112
|
6->7
Rồi
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B204
|
6->7
Rồi
Xác suất thống kê (2) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.C105
|
6->7
Rồi
Hệ thống thông tin quản lý (3) TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
K.A205
|
6->7
Rồi
Vật lý (13) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
6->7
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (13) TS.
Lê Thị Túy
Na
K.C206
|
6->7
Rồi
Pháp luật đại cương (13) ThS.
Lê Thị Phương
Trang
K.C106
|
6->7
Rồi
Pháp luật đại cương (8) ThS.
Lê Thị Bích
Thủy
K.C204
|
6->7
X
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A104
|
6->7
X
Lập trình hệ thống (1)_GIT TS.
Đặng Quang
Hiển
K.B301
|
6->8
Rồi
Linux và phần mềm nguồn mở (5)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A401
|
6->8
Rồi
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_24 TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường
K.A308
|
6->8
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (6) TS.
Đặng
Vinh
K.B307
|
6->8
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (2)_JIT,KIT TS.
Dương Thị
Phượng
K.A110
|
6->8
Rồi
Triết học Mác - Lênin (5) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C205
|
6->8
Rồi
Lập trình mạng (6) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A402
|
6->8
Rồi
Phân tích Marketing số (1)_GBA_TA TS.
Nguyễn Thị Kiều
Trang
K.A313
|
6->8
X
Thiết kế UX/UI (3)_TA TS.
Lý Quỳnh
Trân
V.A214
|
6->8
Rồi
Lập trình game (1) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
V.A405
|
6->8
Rồi
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
V.A301
|
6->8
Rồi
Tiếng hàn 2 (1) .

K.A105
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A212
|
6->8
Rồi
Tiếng Nhật 3 (1) ThS.
Nguyễn Thị Mai
Phương | ..
Nguyễn Thị Cẩm
K.A203
|
6->8
Rồi
Cấu kiện điện tử (2)_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.B305
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) TS.
Lê Văn
Minh | ThS.
Mai
Lam
K.A214
|
6->9
Rồi
Toán ứng dụng trong kinh tế (4) ThS.
Ngô Thị Bích
Thủy
K.A207
|
6->9
Rồi
Đồ họa máy tính (4) TS.
Nguyễn Đức
Hiển
V.A212
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (19) ThS.
Hà Thị Minh
Phương | ThS.
Phan Trọng
Thanh
K.B107
|
6->9
Rồi
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A211
|
6->9
Rồi
Hệ thống số - A (1) TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.B304
|
6->9
Rồi
Quản trị kinh doanh lữ hành (4) ThS.
Đào Thị Thu
Hường
V.A209
|
6->9
X
Nguyên lý kế toán (7) ThS.
Vũ Thu
V.A206
|
6->9
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (5)_KIT TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A210
|
6->9
Rồi
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường
K.A308
|
6->9
X
Thống kê kinh doanh (2) ThS.
Trương Thị
Viên
V.A303
|
6->9
Rồi
Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA (DM)_TA TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.A103
|
6->9
Rồi
Cơ sở dữ liệu (12)_TA TS.
Hồ Văn
Phi
K.A303
|
6->9
X
Lập trình C# (2) TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
6->9
Rồi
Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA TS.
Trần Văn
Đại
K.B303
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A215
|
6->9
Rồi
Cơ sở dữ liệu (10) ThS.
Lương Khánh
K.A305
|
6->9
Rồi
Khởi sự kinh doanh (5) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
V.A311
|
6->9
Rồi
Kinh doanh quốc tế (2) ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
V.A207
|
6->9
Rồi
Kho dữ liệu (7) ThS.
Trần Thanh
Liêm
V.A211
|
6->9
Rồi
Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
V.A302
|
6->9
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (7) ThS.
Lê Thị Thanh
Bình
V.A304
|
6->9
Rồi
GDTC 3 (5)_Bóng rổ TS.
Trần Lê Nhật
Quang

|
8->9
X
GDTC 3 (6)_Bóng rổ TS.
Trần Lê Nhật
Quang

|
8->9
X
Tiếng Anh 3 (20) ThS.
Lê Thị Hải
Yến
K.B103
|
8->9
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn
Thanh
K.B203
|
8->9
X
Chuyên đề 3 (CE) (1)_Drone ThS.
Trần Thị Trà
Vinh
K.A114
|
8->9
Rồi
Kiến trúc máy tính (13) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A111
|
8->9
Rồi
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
8->9
Rồi
Giải tích 1 (8) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A112
|
8->9
Rồi
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B204
|
8->9
Rồi
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
V.B402
|
8->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24-MC ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
V.B402
|
8->9
X
Xác suất thống kê (1) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.C105
|
8->9
Rồi
Đạo đức trong kinh doanh (7) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
K.A101
|
8->9
Rồi
Vật lý (12) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
8->9
Rồi
GDTC 1 (19)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
8->9
X
GDTC 1 (20)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
8->9
X
GDTC 3 (7)_Bóng chuyền ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
8->9
X
GDTC 3 (8)_Bóng chuyền ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
8->9
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (14) TS.
Lê Thị Túy
Na
K.C206
|
8->9
Rồi
Pháp luật đại cương (14) ThS.
Lê Thị Phương
Trang
K.C106
|
8->9
X
Pháp luật đại cương (10) ThS.
Lê Thị Bích
Thủy
K.C204
|
8->9
X

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Chương trình dịch (12) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A313
|
1->2
Rồi
Kiến trúc máy tính (4)_ITe ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A314
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh 3 (17) ThS.
Lê Thị Hải
Yến
K.B103
|
1->2
Rồi
Đồ án tốt nghiệp (IT)-37 TS.
Lê Thị Thu
Nga

|
1->2
X
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (11) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
1->2
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 TS.

Tân
K.B204
|
1->2
Rồi
Tiếng anh nâng cao 3 (6) ThS.
Võ Thị Thanh
Ngà
K.A213
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.A212
|
1->2
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.A211
|
1->2
Rồi
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
1->2
X
Tổng quan về du lịch (1) ThS.
Trần Ngọc Phương
Thảo
K.A101
|
1->2
Rồi
Giải tích 2 (9) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A111
|
1->2
Rồi
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B205
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA,MC_Luật Phối Cảnh ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
K.A303
|
1->2
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C205
|
1->2
Rồi
Hệ thống thông tin quản lý (8) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.A205
|
1->2
Rồi
Tổ chức vận tải đa phương thức (5) TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
K.A110
|
1->2
Rồi
Vật lý (5)_ITe ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
1->2
Rồi
GDTC 1 (17)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
1->2
X
GDTC 1 (18)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
1->2
X
GDTC 3 (5)_Bóng chuyền ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
1->2
X
GDTC 3 (6)_Bóng chuyền ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
1->2
X
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A301
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh 3 (15) ThS.
Trần Vũ Mai
Yên
K.B101
|
1->2
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (15) TS.
Lê Thị Túy
Na | TS.
Dương Thị
Phượng
K.C206
|
1->2
Rồi
Pháp luật đại cương (3) ThS.
Lê Thị Phương
Trang
K.C106
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_TA_Xe tự hành TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A307
|
1->2
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B203
|
1->2
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A112
|
1->3
Rồi
Điện toán đám mây (1)_GIT_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
K.A103
|
1->3
Rồi
Lập trình hệ thống (3)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A210
|
1->3
Rồi
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (7) TS.
Đặng
Vinh
K.B307
|
1->3
Rồi
Triết học Mác - Lênin (10) ThS.
Trần Văn
Thái | PGS.TS.
Nguyễn Tấn
Hùng
K.C204
|
1->3
Rồi
Hệ thống số (1) ThS.
Trần Thị Trà
Vinh
K.B304
|
1->3
Rồi
Lập trình mạng (5) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A402
|
1->3
Rồi
Thiết kế UX/UI (4) TS.
Lý Quỳnh
Trân
V.A214
|
1->3
Rồi
Marketing truyền thông xã hội (3) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
V.A302
|
1->3
Rồi
Tiếng hàn 2 (2) .

K.A105
|
1->3
X
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) ThS.
Nguyễn Thị Mai
Phương | ..
Nguyễn Thị Cẩm
K.A203
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B107
|
1->3
Rồi
Cơ sở dữ liệu (5) TS.
Lê Văn
Minh | ThS.
Mai
Lam
K.A305
|
1->4
Rồi
Toán ứng dụng trong kinh tế (3) ThS.
Ngô Thị Bích
Thủy
K.A207
|
1->4
Rồi
Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT TS.
Nguyễn Đức
Hiển
V.A212
|
1->4
Rồi
Thống kê kinh doanh (1)_GBA ThS.
Trương Thị
Viên
V.A303
|
1->4
Rồi
Trường điện từ và Lab (1) TS.
Dương Hữu
Ái
V.A403
|
1->4
Rồi
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) ThS.
Võ Văn
Lường
V.A209
|
1->4
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (10)_TA ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A211
|
1->4
Rồi
Công nghệ và lập trình web (3)_JIT ThS.
Ngô Lê
Quân
K.B301
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) TS.
Vương Công
Đạt
K.A215
|
1->4
Rồi
Kiến trúc máy tính (16)_NS ThS.
Ninh Khánh
Chi
K.A315
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A312
|
1->4
Rồi
Khởi sự kinh doanh (4) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
V.A301
|
1->4
Rồi
Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
V.A207
|
1->4
Rồi
Hình họa 1 (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành
K.C107
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) TS.
Đặng Đại
Thọ | ThS.
Phan Trọng
Thanh
K.A214
|
1->4
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (6) ThS.
Lê Thị Thanh
Bình
V.A304
|
1->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A210
|
2->3
X
Chương trình dịch (11) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A313
|
3->4
Rồi
Kiến trúc máy tính (5)_ITe ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A314
|
3->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A104
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A104
|
3->4
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) ThS.
Đào Thị Thu
Hường
K.A114
|
3->4
X
Nhập môn Tài chính số (1) TS.
Lê Hà Như
Thảo
K.A101
|
3->4
X
Tiếng Anh 3 (18) ThS.
Lê Thị Hải
Yến
K.B103
|
3->4
Rồi
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (12) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
3->4
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 TS.

Tân
K.B204
|
3->4
Rồi
Tiếng anh nâng cao 3 (1)_GIT ThS.
Võ Thị Thanh
Ngà
K.A213
|
3->4
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.A212
|
3->4
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.A211
|
3->4
Rồi
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
3->4
Rồi
Giải tích 2 (8) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A111
|
3->4
Rồi
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B205
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (12)_DA,MC_Luật Phối Cảnh ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
K.A303
|
3->4
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GBA ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C205
|
3->4
Rồi
20GBA CN.
Trần Thị
Dung
K.A311
|
3->4
X
Hệ thống thông tin quản lý (7) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.A205
|
3->4
Rồi
Tổ chức vận tải đa phương thức (6) TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
K.A110
|
3->4
Rồi
Vật lý (4)_ITe ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
3->4
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (16) .

K.C206
|
3->4
X
Tiếng Anh 3 (16) ThS.
Trần Vũ Mai
Yên
K.B101
|
3->4
Rồi
Pháp luật đại cương (4) ThS.
Lê Thị Phương
Trang
K.C106
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 3 (IT) (6)_SE_Xe tự hành TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.A307
|
3->4
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B203
|
3->4
Rồi
Hình họa (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.C107
|
6->10
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.