1 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_33 |
ThS. Võ Văn Lường |
| 1->2 |
X
|
|
2 |
GDTC 4 (1) |
ThS. Nguyễn Trọng Minh |
| 1->2 |
X
|
|
3 |
GDTC 2 (1) |
ThS. Nguyễn Trọng Minh |
| 1->2 |
X
|
|
4 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_22 |
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.A104 | 1->2 |
X
|
|
5 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_28 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A308 | 1->2 |
X
|
|
6 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_50 |
ThS. Võ Văn Lường |
| 1->2 |
X
|
|
7 |
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-7 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 |
X
|
|
8 |
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân |
ThS. Lê Thị Thanh |
K.A105 | 1->2 |
X
|
|
9 |
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-15 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.B202 | 1->2 |
X
|
|
10 |
Pháp luật đại cương (7) |
ThS. Lê Thị Bích Thủy |
K.C106 | 1->2 |
X
|
|
11 |
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-11 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 |
X
|
|
12 |
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-24 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 |
X
|
|
13 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-19 |
ThS. Phạm Tuấn Anh |
| 1->2 |
X
|
|
14 |
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 |
X
|
|
15 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_13 |
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.A104 | 1->2 |
X
|
|
16 |
Công nghệ phần mềm (4)_ITe |
TS. Lê Minh Thái |
K.A110 | 1->2 |
X
|
|
17 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-47 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 |
X
|
|
18 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_17 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A308 | 1->2 |
X
|
|
19 |
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-8 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.B202 | 1->2 |
X
|
|
20 |
Lập trình cơ bản (17)_Olympic tin học_TA |
TS. Nguyễn Quang Vũ |
K.A111 | 1->4 |
X
|
|
21 |
Lập trình hệ thống nhúng (1) |
ThS. Nguyễn Đức Phước |
K.A101 | 1->4 |
X
|
|
22 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) |
ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->4 |
X
|
|
23 |
Thực tập thực tế (IT) - 1C |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A202 | 1->4 |
X
|
|
24 |
Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu |
Khoa. KTMT _ĐT |
K.C206 | 1->4 |
X
|
|
25 |
Nhập môn ngành_CE_2C(1) |
TS. Dương Ngọc Pháp |
| 1->4 |
X
|
|
26 |
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) |
ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->4 |
X
|
|
27 |
Thiết kế VLSI (1) |
ThS. Hồ Anh Trang |
K.A103 | 1->4 |
X
|
|
28 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_29 |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 2->4 |
X
|
|
29 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_13 |
TS. Lê Tân |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|
30 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 |
X
|
|
31 |
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 |
X
|
|
32 |
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
| 3->4 |
X
|
|
33 |
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 |
X
|
|
34 |
Thực tập thực tế (IT) - 1C |
ThS. Nguyễn Xuân Tiến |
K.A210 | 3->4 |
X
|
|
35 |
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 |
X
|
|
36 |
Pháp luật đại cương (9) |
ThS. Lê Thị Bích Thủy |
K.C106 | 3->4 |
X
|
|
37 |
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư |
ThS. Lê Thị Thanh |
K.A105 | 3->4 |
X
|
|
38 |
Thực tập doanh nghiệp_IT(1C) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A202 | 3->4 |
X
|
|
39 |
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A202 | 3->4 |
X
|
|
40 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_3 |
TS. Lê Tân |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|
41 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_5 |
TS. Lê Tân |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|
42 |
Công nghệ phần mềm (5) |
TS. Lê Minh Thái |
K.A110 | 3->4 |
X
|
|
43 |
HỌC BÙ Đồ họa máy tính (1)_GIT |
TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A212 | 1->4 |
X
|
|
44 |
HỌC BÙ Lập trình cơ bản (5) |
ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.C101 | 1->2 |
X
|
|
45 |
HỌC BÙ Lập trình cơ bản (6) |
ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.C101 | 3->4 |
X
|
|
46 |
HỌC BÙ Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5) |
TS. Đặng Vinh |
K.B306 | 1->3 |
X
|
|
47 |
HỌC BÙ Vật lý (7) |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A107 | 1->2 |
X
|
|
48 |
HỌC BÙ Vật lý (11) |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A107 | 3->4 |
X
|
|
49 |
HỌC BÙ Quản trị kho hàng (6) |
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A205 | 1->4 |
X
|
|
50 |
HỌC BÙ Kiến trúc máy tính (16)_NS |
ThS. Ninh Khánh Chi |
K.A112 | 1->4 |
X
|
|