1
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B205 | 1->2
Rồi
Link học
2
Vật lý (5)_ITe
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 1->2
X
3
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-26
TS. Lê Thị Thu Nga
| 1->2
X
4
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 1->2
Rồi
5
GDTC 3 (5)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
| 1->2
X
6
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-19
TS. Lê Thị Thu Nga
| 1->2
X
7
GDTC 3 (6)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
| 1->2
X
8
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1
TS. Lê Tân
K.B204 | 1->2
Rồi
9
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-8
TS. Lê Thị Thu Nga
| 1->2
X
10
Tiếng Anh nâng cao 2 (6)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A212 | 1->2
X
11
Tiếng anh nâng cao 3 (6)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.A213 | 1->2
Rồi
Link học
12
Tổ chức vận tải đa phương thức (5)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A110 | 1->2
Đã báo nghỉ
13
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 1->2
Rồi
14
Pháp luật đại cương (3)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 1->2
X
15
Chương trình dịch (12)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A313 | 1->2
Rồi
16
Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_TA_Xe tự hành
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A307 | 1->2
Rồi
17
Giải tích 2 (9)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A111 | 1->2
Rồi
18
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 1
TS. Lê Thị Minh Đức | . Lê Trí Dũng
K.B208 | 1->2
Rồi
19
Thực tập tốt nghiệp (2)
TS. Lê Thị Thu Nga
| 1->2
X
20
Hệ thống thông tin quản lý (8)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A205 | 1->2
Rồi
21
Kiến trúc máy tính (4)_ITe
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A314 | 1->2
Rồi
Link học
22
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (11)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 1->2
Rồi
23
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A301 | 1->2
X
24
GDTC 1 (17)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
| 1->2
X
25
GDTC 1 (18)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
| 1->2
X
26
Tư tưởng Hồ Chí Minh (15)
TS. Lê Thị Túy Na | TS. Dương Thị Phượng
K.C206 | 1->2
Rồi
27
Tiếng Anh 3 (15)
ThS. Trần Vũ Mai Yên
K.B101 | 1->2
Rồi
28
Tiếng Anh 3 (17)
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 1->2
Đã báo nghỉ
29
Đồ án tốt nghiệp (IT)-37
TS. Lê Thị Thu Nga
| 1->2
X
30
Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A303 | 1->2
X
31
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 1->2
Rồi
32
Tiếng Anh nâng cao 1 (8)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A211 | 1->2
Rồi
33
Tổng quan về du lịch (1)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A101 | 1->2
Rồi
34
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (7)
TS. Đặng Vinh
K.B307 | 1->3
Rồi
35
Triết học Mác - Lênin (10)
ThS. Trần Văn Thái | PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
K.C204 | 1->3
Rồi
36
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B107 | 1->3
Rồi
37
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A112 | 1->3
Rồi
38
Tiếng hàn 2 (2)
.
K.A105 | 1->3
X
39
Trí tuệ nhân tạo (10)_TA
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A211 | 1->4
Rồi
40
Tiếng Anh 1 (5)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B102 | 1->4
Rồi
41
Tiếng Anh 1 (9)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B106 | 1->4
Rồi
42
Trường điện từ và Lab (1)
TS. Dương Hữu Ái
V.A403 | 1->4
Rồi
43
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1)
TS. Vương Công Đạt
K.A215 | 1->4
Rồi
44
Công nghệ và lập trình web (3)_JIT
ThS. Ngô Lê Quân
K.B301 | 1->4
Rồi
45
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1)
TS. Đặng Đại Thọ | ThS. Phan Trọng Thanh
K.A214 | 1->4
Rồi
Link học
46
Tiếng anh dự bị (6)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B309 | 1->4
Rồi
Link học
47
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A312 | 1->4
Rồi
48
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện
CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B303 | 1->4
Rồi
49
Hình họa 1 (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
Rồi
50
Kiến trúc máy tính (16)_NS
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A315 | 1->4
Rồi
51
Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT
TS. Nguyễn Đức Hiển
V.A212 | 1->4
Rồi
52
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 1
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
K.B206 | 1->5
Rồi
53
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
54
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A104 | 2->3
X
55
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B205 | 3->4
Rồi
Link học
56
Vật lý (4)_ITe
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 3->4
Rồi
57
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 3->4
X
58
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 3->4
Rồi
59
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2
TS. Lê Tân
K.B204 | 3->4
Rồi
60
Tiếng Anh nâng cao 2 (5)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A212 | 3->4
X
61
Tiếng anh nâng cao 3 (1)_GIT
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.A213 | 3->4
X
Link học
62
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-5
TS. Lê Thị Thu Nga
| 3->4
X
63
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 3->4
X
64
Tổ chức vận tải đa phương thức (6)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A110 | 3->4
Đã báo nghỉ
65
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-11
TS. Lê Thị Thu Nga
| 3->4
X
66
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GBA
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 3->4
Rồi
67
Pháp luật đại cương (4)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 3->4
X
68
Chương trình dịch (11)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A313 | 3->4
Rồi
69
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-7
TS. Lê Thị Thu Nga
| 3->4
X
70
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A114 | 3->4
Đã báo nghỉ
71
Chuyên đề 3 (IT) (6)_SE_Xe tự hành
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A307 | 3->4
Rồi
72
Giải tích 2 (8)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A111 | 3->4
Rồi
73
Đồ án chuyên ngành 2 (2tc)
TS. Lê Thị Thu Nga
| 3->4
X
74
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 2
TS. Lê Thị Minh Đức | . Lê Trí Dũng
K.B208 | 3->4
Rồi
75
Hệ thống thông tin quản lý (7)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A205 | 3->4
Rồi
76
Kiến trúc máy tính (5)_ITe
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A314 | 3->4
X
Link học
77
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (12)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 3->4
Rồi
78
Nhập môn Tài chính số (1)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
K.A101 | 3->4
Rồi
79
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A104 | 3->4
X
80
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-13
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm | ThS. Lê Song Toàn
| 3->4
X
81
Tư tưởng Hồ Chí Minh (16)
.
K.C206 | 3->4
X
82
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 3->4
X
83
Tiếng Anh 3 (16)
ThS. Trần Vũ Mai Yên
K.B101 | 3->4
Rồi
84
Tiếng Anh 3 (18)
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 3->4
Đã báo nghỉ
85
Chuyên đề 1 (IT) (12)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A303 | 3->4
X
86
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 3->4
Rồi
87
Tiếng Anh nâng cao 1 (9)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A211 | 3->4
Rồi
88
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1
ThS. Lương Khánh Tý
K.B206 | 6->10
Rồi
89
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1
TS. Hồ Văn Phi
K.B207 | 6->10
Rồi