Thứ ba (25-03-2025) - Tuần thứ 35

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Học sâu (4) .

(Chọn)
|
_
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (1) ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.B103
|
1->2
Rồi
Pháp luật đại cương (9) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
1->2
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_Xe tự hành TS.
Vương Công
Đạt
K.A110
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.B101
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân

|
1->2
X
Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES,IC_Thiết bị đo TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A215
|
1->2
Rồi
Xác suất thống kê (2) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A112
|
1->2
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A114
|
1->2
Rồi
Đại số tuyến tính (4) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh 2 (9) ThS.
Hồ Phạm Xuân
Phương
K.B102
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA TS.
Nguyễn Lương
Vương
K.A111
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_1 KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh

|
1->2
X
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
V.A302
|
1->3
Rồi
Quản trị tài chính (4) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
V.A303
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) ThS.
Bùi Trần
Huân
K.B106
|
1->3
Rồi
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (5)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A212
|
1->3
Rồi
Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) ThS.
Vũ Thị Tuyết
Mai
K.A212
|
1->3
Đã
báo
nghỉ
Triết học Mác - Lênin (5) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C206
|
1->3
Rồi
Mạng cảm biến không dây (1) TS.
Dương Hữu
Ái
V.A214
|
1->3
Rồi
Phân tích và thiết kế giải thuật (5) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A401
|
1->3
Rồi
Xử lý ảnh cơ bản (1) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc | KS.
Phạm Hòa
Bình
V.A405
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B107
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A211
|
1->3
Rồi
Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1) ThS.
Lương Khánh
V.A403
|
1->3
Rồi
Marketing nội dung (1) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
K.A214
|
1->3
Đã
báo
nghỉ
Quản trị học (3)_TA ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
K.A313
|
1->3
Rồi
Chuyên đề 1 (BA) (2)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang | TS.
Trần Thiện
V.A301
|
1->3
Rồi
Quản trị nguồn nhân lực (3) TS.
Nguyễn Thị Thu
Đến
K.A213
|
1->3
Rồi
Tiếng Nhật 4 (1) ThS.
Nguyễn Thị Mai
Phương | ..
Nguyễn Thị Cẩm

|
1->3
X
Quản trị học (6) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.A314
|
1->3
Rồi
Kinh tế vĩ mô (2) TS.
Phan Văn
Thành
K.A312
|
1->3
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) TS.
Đinh Thị Mỹ
Hạnh
K.A305
|
1->4
X
Vi điều khiển (6) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A207
|
1->4
Rồi
Mạng máy tính (10) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A205
|
1->4
Rồi
Lập trình Java (8) TS.
Nguyễn
Thanh
K.A303
|
1->4
Rồi
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_2 ThS.
Lê Tự
Thanh
K.A104
|
1->4
X
Mạng máy tính (12) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A107
|
1->4
Rồi
Lập trình Java (15) TS.

Tân
K.B302
|
1->4
Rồi
Lập trình di động (9) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.A101
|
1->4
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-14 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.B307
|
1->4
X
Công nghệ web (4) ThS.
Lê Viết
Trương
K.A301
|
1->4
Rồi
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
V.A210
|
1->4
Rồi
Lập trình di động (14) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A103
|
1->4
Rồi
Thiết kế IC tương tự (1) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
V.A402
|
1->4
Rồi
Học sâu (5) TS.
Trần Uyên
Trang
V.A304
|
1->4
Rồi
Thiết kế web (9) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.A307
|
1->4
Rồi
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.B301
|
1->4
Rồi
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
K.B308
|
1->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-10 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A212
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-10 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A212
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-7 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A212
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_28 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A212
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_14 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A212
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-4 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
K.A304
|
2->4
X
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-9 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
V.B402
|
2->4
X
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-9 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
V.A312
|
2->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-4 ThS.
Đỗ Công
Đức

|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-2 ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.A104
|
2->4
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_10 ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.A104
|
2->4
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_2 ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.A104
|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_2 TS.
Nguyễn Nhật
Ân

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_4 TS.
Nguyễn Nhật
Ân

|
2->4
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (2) ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.B103
|
3->4
Rồi
Pháp luật đại cương (10) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
3->4
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C105
|
3->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 1IT(2) TS.
Dương Hữu
Ái
V.A314
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2 TS.
Dương Hữu
Ái
V.A314
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_19 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_9 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
3->4
X
Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_Xe tự hành TS.
Vương Công
Đạt
K.A110
|
3->4
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.B101
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_6 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_1 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân

|
3->4
X
Xác suất thống kê (1) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A112
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-3 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B208
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-3 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B208
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_7 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B208
|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 4 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B208
|
3->4
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A114
|
3->4
Rồi
Đại số tuyến tính (3) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_21 ThS.
Phạm Tuấn
Anh

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_11 ThS.
Phạm Tuấn
Anh

|
3->4
X
Tiếng Anh 2 (10) ThS.
Hồ Phạm Xuân
Phương
K.B102
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (2)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA TS.
Nguyễn Lương
Vương
K.A111
|
3->4
Rồi

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Học sâu (4) .

(Chọn)
|
_
X
Chương trình dịch (1) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A215
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 1 (3) ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.B101
|
6->7
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) ThS.
Vũ Thị Tuyết
Mai
K.A212
|
6->7
Đã
báo nghỉ
Chủ nghĩa xã hội khoa học (18) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C206
|
6->7
Rồi
Pháp luật đại cương (2) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
6->7
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (3)_SE_Java web ThS.
Lê Thành
Công
K.A214
|
6->7
Rồi
Kiến trúc và giao thức IoT (1) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A313
|
6->7
Rồi
Chương trình dịch (5) TS.

Tân
K.A312
|
6->7
Rồi
Đại số tuyến tính (12) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A114
|
6->7
Rồi
Xác suất thống kê (4) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A112
|
6->7
Rồi
Digital marketing (3) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A213
|
6->7
Rồi
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (19) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
6->7
Rồi
Xác suất thống kê (16) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
6->7
Rồi
Chuyên đề 2 (IT) (6)_JIT,KIT_UX thực tế TS.
Đinh Thị Đông
Phương
K.A111
|
6->7
Đã
báo nghỉ
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_4 ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy

|
6->7
X
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-1 CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.B303
|
6->7
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_1 CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.B303
|
6->7
Rồi
Điện toán đám mây (8)_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
V.A403
|
6->8
Đã
báo nghỉ
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (6)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A401
|
6->8
Rồi
Quản trị học (7) TS.
Đặng
Vinh
K.A311
|
6->8
X
Trực quan hóa dữ liệu (1) TS.
Nguyễn
Thanh
V.A212
|
6->8
Rồi
Hệ thống thời gian thực (1)_TA TS.
Vương Công
Đạt
V.A405
|
6->8
Rồi
Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (2) ThS.
Lê Viết
Trương
V.A302
|
6->8
Rồi
Xử lý ảnh cơ bản (2) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc | KS.
Phạm Hòa
Bình
V.A207
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B103
|
6->8
Rồi
Quản trị tài chính (6) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
V.A303
|
6->8
Rồi
Marketing nội dung (2) ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
V.A301
|
6->8
Rồi
Hành vi người tiêu dùng (1)_TA TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
K.A315
|
6->8
Rồi
Minh họa (1) ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
V.A210
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS.
Đặng Đại
Thọ | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B107
|
6->8
Rồi
Thương mại điện tử (2) TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
V.A206
|
6->8
Rồi
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (8) ThS.
Trần Thanh
Liêm
V.A402
|
6->8
Rồi
Quản trị nguồn nhân lực (2) TS.
Nguyễn Thị Thu
Đến
V.A304
|
6->8
Rồi
Tiếng Nhật 1 (1) ThS.
Nguyễn Thị Mai
Phương | CN.
Đoàn Thanh
Trầm

|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B102
|
6->8
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A103
|
6->9
Rồi
Vi điều khiển (5) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.B305
|
6->9
Rồi
Thiết kế IC số (1)_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
V.A214
|
6->9
Rồi
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
K.A101
|
6->9
Rồi
Mạng máy tính (9) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.B303
|
6->9
Rồi
Lập trình Python (4) TS.
Phạm Nguyễn Minh
Nhựt
V.A211
|
6->9
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
K.A307
|
6->9
Rồi
Lập trình di động (8) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.B301
|
6->9
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-16 TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A308
|
6->9
X
Thiết kế web (7) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A305
|
6->9
Rồi
Công nghệ và lập trình web (1) ThS.
Lương Khánh
K.B304
|
6->9
Rồi
Lập trình di động (13) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B302
|
6->9
Rồi
Vi điều khiển (8) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.B306
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh 1 (2) TS.
Lê Mai
Anh
K.B106
|
6->9
Rồi
Hình họa (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.C107
|
6->9
Rồi
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-1 ThS.
Đặng Đại
Việt
K.A302
|
6->9
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_9 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.A210
|
7->8
X
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-2 ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy

|
7->8
X
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-4 ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy

|
7->8
X
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-3 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.A210
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-1 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.A210
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-3 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.A210
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-4 ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A210
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_8 ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A210
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 4 (IT) - 1 ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A210
|
8->9
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (4) ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.B101
|
8->9
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) ThS.
Vũ Thị Tuyết
Mai
K.A212
|
8->9
Đã
báo nghỉ
Pháp luật đại cương (4) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
8->9
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (4)_SE_Java web ThS.
Lê Thành
Công
K.A214
|
8->9
Rồi
Xử lý tín hiệu số (1) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A313
|
8->9
Rồi
Chương trình dịch (4) TS.

Tân
K.A312
|
8->9
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-6 ThS.
Lê Viết
Trương
V.A312
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-6 ThS.
Lê Viết
Trương
V.A312
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_12 ThS.
Lê Viết
Trương
V.A312
|
8->9
X
Đại số tuyến tính (11) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A114
|
8->9
Rồi
Xác suất thống kê (3) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A112
|
8->9
Rồi
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-18 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B208
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_38 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B208
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_21 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B208
|
8->9
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) - 1 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B208
|
8->9
X
Digital marketing (4) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A213
|
8->9
Rồi
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (18) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
8->9
Rồi
Xác suất thống kê (17) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A113
|
8->9
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (19) .

(Chọn)
|
8->9
X
Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT_UX thực tế_TA TS.
Đinh Thị Đông
Phương
K.A111
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-2 ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy

|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-2 ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy

|
8->9
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.