1
Học sâu (4)
.
(Chọn) | _
X
2
Tiếng Anh nâng cao 1 (1)
ThS. Nguyễn Thị Tuyết
K.B103 | 1->2
Rồi
3
Pháp luật đại cương (9)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 1->2
Rồi
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 1->2
Rồi
5
Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_Xe tự hành
TS. Vương Công Đạt
K.A110 | 1->2
Rồi
6
Tiếng Anh nâng cao 2 (3)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B101 | 1->2
Rồi
7
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
| 1->2
X
8
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
| 1->2
X
9
Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES,IC_Thiết bị đo
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A215 | 1->2
Rồi
10
Xác suất thống kê (2)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 1->2
Rồi
11
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A114 | 1->2
Rồi
12
Đại số tuyến tính (4)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 1->2
Rồi
13
Tiếng Anh 2 (9)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B102 | 1->2
Rồi
14
Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA
TS. Nguyễn Lương Vương
K.A111 | 1->2
Rồi
15
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
| 1->2
X
16
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)
ThS. Dương Thị Mai Nga
V.A302 | 1->3
Rồi
17
Quản trị tài chính (4)
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
V.A303 | 1->3
Rồi
18
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9)
ThS. Bùi Trần Huân
K.B106 | 1->3
Rồi
19
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (5)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 1->3
Rồi
20
Kế toán tài chính doanh nghiệp (1)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
K.A212 | 1->3
Đã báo nghỉ
21
Triết học Mác - Lênin (5)
ThS. Trần Văn Thái
K.C206 | 1->3
Rồi
22
Mạng cảm biến không dây (1)
TS. Dương Hữu Ái
V.A214 | 1->3
Rồi
23
Phân tích và thiết kế giải thuật (5)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A401 | 1->3
Rồi
24
Xử lý ảnh cơ bản (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | KS. Phạm Hòa Bình
V.A405 | 1->3
Rồi
25
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2)
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B107 | 1->3
Rồi
26
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A211 | 1->3
Rồi
27
Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1)
ThS. Lương Khánh Tý
V.A403 | 1->3
Rồi
28
Marketing nội dung (1)
ThS. Lê Thị Hải Vân
K.A214 | 1->3
Đã báo nghỉ
29
Quản trị học (3)_TA
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu
K.A313 | 1->3
Rồi
30
Chuyên đề 1 (BA) (2)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics
ThS. Ngô Thị Hiền Trang | TS. Trần Thiện Vũ
V.A301 | 1->3
Rồi
31
Quản trị nguồn nhân lực (3)
TS. Nguyễn Thị Thu Đến
K.A213 | 1->3
Rồi
32
Tiếng Nhật 4 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
| 1->3
X
33
Quản trị học (6)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.A314 | 1->3
Rồi
34
Kinh tế vĩ mô (2)
TS. Phan Văn Thành
K.A312 | 1->3
Rồi
35
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
K.A305 | 1->4
X
36
Vi điều khiển (6)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A207 | 1->4
Rồi
37
Mạng máy tính (10)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A205 | 1->4
Rồi
38
Lập trình Java (8)
TS. Nguyễn Thanh
K.A303 | 1->4
Rồi
39
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_2
ThS. Lê Tự Thanh
K.A104 | 1->4
X
40
Mạng máy tính (12)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A107 | 1->4
Rồi
41
Lập trình Java (15)
TS. Lê Tân
K.B302 | 1->4
Rồi
42
Lập trình di động (9)
ThS. Ngô Lê Quân
K.A101 | 1->4
Rồi
43
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-14
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B307 | 1->4
X
44
Công nghệ web (4)
ThS. Lê Viết Trương
K.A301 | 1->4
Rồi
Link học
45
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
V.A210 | 1->4
Rồi
46
Lập trình di động (14)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A103 | 1->4
Rồi
47
Thiết kế IC tương tự (1)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
V.A402 | 1->4
Rồi
48
Học sâu (5)
TS. Trần Uyên Trang
V.A304 | 1->4
Rồi
49
Thiết kế web (9)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.A307 | 1->4
Rồi
50
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8)
ThS. Trần Thị Hạ Quyên | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B301 | 1->4
Rồi
51
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy
K.B308 | 1->4
Rồi
52
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-10
TS. Hồ Văn Phi
V.A212 | 2->3
X
53
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-10
TS. Hồ Văn Phi
V.A212 | 2->3
X
54
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-7
TS. Hồ Văn Phi
V.A212 | 2->3
X
55
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_28
TS. Hồ Văn Phi
V.A212 | 2->3
X
56
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_14
TS. Hồ Văn Phi
V.A212 | 2->3
X
57
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-4
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A304 | 2->4
X
58
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-9
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.B402 | 2->4
X
59
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-9
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A312 | 2->4
X
60
Đồ án tốt nghiệp (IT)-4
ThS. Đỗ Công Đức
| 2->4
X
61
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-2
ThS. Lê Đình Nguyên
K.A104 | 2->4
X
62
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_10
ThS. Lê Đình Nguyên
K.A104 | 2->4
X
63
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_2
ThS. Lê Đình Nguyên
K.A104 | 2->4
X
64
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_2
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 2->4
X
65
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_4
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 2->4
X
66
Tiếng Anh nâng cao 1 (2)
ThS. Nguyễn Thị Tuyết
K.B103 | 3->4
Rồi
67
Pháp luật đại cương (10)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 3->4
Rồi
68
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 3->4
Rồi
69
Đồ án chuyên ngành 1IT(2)
TS. Dương Hữu Ái
V.A314 | 3->4
X
70
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2
TS. Dương Hữu Ái
V.A314 | 3->4
X
71
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_19
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 3->4
X
72
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_9
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 3->4
X
73
Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_Xe tự hành
TS. Vương Công Đạt
K.A110 | 3->4
Rồi
74
Tiếng Anh nâng cao 2 (4)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B101 | 3->4
Rồi
75
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_6
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
| 3->4
X
76
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
| 3->4
X
77
Xác suất thống kê (1)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 3->4
Rồi
78
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-3
ThS. Đỗ Công Đức
K.B208 | 3->4
X
79
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-3
ThS. Đỗ Công Đức
K.B208 | 3->4
X
80
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_7
ThS. Đỗ Công Đức
K.B208 | 3->4
X
81
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 4
ThS. Đỗ Công Đức
K.B208 | 3->4
X
82
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A114 | 3->4
Rồi
83
Đại số tuyến tính (3)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 3->4
Rồi
84
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_21
ThS. Phạm Tuấn Anh
| 3->4
X
85
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_11
ThS. Phạm Tuấn Anh
| 3->4
X
86
Tiếng Anh 2 (10)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B102 | 3->4
Rồi
87
Chuyên đề 1 (IT) (2)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA
TS. Nguyễn Lương Vương
K.A111 | 3->4
Rồi