Thứ tư (26-03-2025) - Tuần thứ 35

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Lập trình Java (1)_TA PGS.TS.
Huỳnh Công
Pháp
K.A101
|
1->2
Rồi
Automat và ngôn ngữ hình thức (6) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A313
|
1->2
Rồi
Lập trình Java (12) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ
K.A113
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_Blockchain ThS.
Trương Quốc
Tuấn
K.A114
|
1->2
Rồi
Pháp luật đại cương (3) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C206
|
1->2
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C106
|
1->2
Rồi
Quản trị dự án phần mềm (4) ThS.
Võ Văn
Lường
K.A312
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-16 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A310
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-15 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A310
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_26 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A310
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-7 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A310
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-7 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A310
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-1 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A310
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_20 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A310
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_10 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A310
|
1->2
X
Tiếng Anh nâng cao 4 (3) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.B102
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java web TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A212
|
1->2
X
Đại số tuyến tính (15) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A214
|
1->2
Rồi
Xác suất thống kê (9) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A213
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-7 ThS.
Lương Khánh
V.B306
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_4 ThS.
Lương Khánh
V.B306
|
1->2
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) - 2 ThS.
Lương Khánh
V.B306
|
1->2
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
1->2
Rồi
Tiếng Hàn 1 (1) ThS.
Nguyễn Hà
Phương
K.A315
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh 3 (1) ThS.
Phan Thị Hải
Yến
K.B101
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) ThS.
Mai
Lam | ThS.
Phan Trọng
Thanh
K.B106
|
1->3
Rồi
Quản trị tài chính (7) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
V.A207
|
1->3
Rồi
Quản trị học (1)_TA TS.
Lê Hà Như
Thảo
K.A111
|
1->3
Rồi
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA PGS.TS.
Nguyễn Thanh
Bình
K.A110
|
1->3
Rồi
Kinh tế vĩ mô (5) ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
K.A314
|
1->3
Đã
báo
nghỉ
Marketing căn bản (3)_TA TS.
Lê Phước Cửu
Long
K.A112
|
1->3
Rồi
Triết học Mác - Lênin (2) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C205
|
1->3
Rồi
Tín hiệu và hệ thống (1) TS.
Dương Hữu
Ái
V.A209
|
1->3
Rồi
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_TA TS.
Văn Hùng
Trọng
V.A303
|
1->3
Rồi
Thiết kế Poster (1) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.B301
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B107
|
1->3
Rồi
Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
V.A301
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) TS.
Đặng Đại
Thọ
K.A215
|
1->3
Rồi
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (2) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
V.A206
|
1->3
Rồi
Cơ sở lập trình (1) ThS.
Trần Thanh
Liêm
K.B306
|
1->3
Rồi
Tiếng Nhật 1 (2) ThS.
Nguyễn Thị Mai
Phương | CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
1->3
X
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B103
|
1->3
Rồi
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2) ThS.
Lê Thị
Thanh
K.A105
|
1->3
Rồi
Luật sở hữu trí tuệ (1) TS.
Võ Công
Khôi
K.A107
|
1->3
Rồi
Mạng máy tính (11) ThS.
Trần Thu
Thủy
V.A212
|
1->4
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) TS.
Lê Thị Thu
Nga
K.A303
|
1->4
Đã
báo
nghỉ
Thị giác máy tính (2) TS.
Phạm Nguyễn Minh
Nhựt
V.A214
|
1->4
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.A307
|
1->4
Rồi
Lập trình di động (5) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.B307
|
1->4
Rồi
Vi điều khiển (3)_TA TS.
Vương Công
Đạt
K.B302
|
1->4
Rồi
Nghệ thuật chữ (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
V.A210
|
1->4
Rồi
Thiết kế web (10)_TA TS.
Trần Văn
Đại
K.A301
|
1->4
Rồi
Mạng máy tính (1)_TA TS.
Nguyễn Hữu Nhật
Minh | ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
V.A211
|
1->4
Rồi
Thiết kế, phát triển và điều hành tour du lịch (1) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
V.A304
|
1->4
Rồi
Kỹ thuật mạch điện tử (3) PGS.TS.
Tăng Tấn
Chiến | TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
K.A205
|
1->4
Rồi
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
K.B308
|
1->4
Rồi
Vi điều khiển (13)_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.B303
|
1->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-3 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
V.A314
|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(6) ThS.
Trần Thu
Thủy
V.A312
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_16 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn

|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-4 ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.A104
|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-4 ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.A104
|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-1 PGS.TS.
Huỳnh Công
Pháp
K.A104
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-1 PGS.TS.
Huỳnh Công
Pháp
K.A104
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_4 PGS.TS.
Huỳnh Công
Pháp
K.A104
|
3->4
X
Lập trình Java (1)_TA ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A101
|
3->4
X
Automat và ngôn ngữ hình thức (2) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A313
|
3->4
Rồi
Lập trình Java (13) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ
K.A113
|
3->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 1IT(3) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_1 TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_1 TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
3->4
X
Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
3->4
X
Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_Blockchain ThS.
Trương Quốc
Tuấn
K.A114
|
3->4
Rồi
Pháp luật đại cương (6) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C206
|
3->4
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C106
|
3->4
X
Quản trị dự án phần mềm (5) ThS.
Võ Văn
Lường
K.A312
|
3->4
Rồi
Công nghệ phần mềm (9) ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A211
|
3->4
X
Tiếng Anh nâng cao 4 (4) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.B102
|
3->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.A210
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_3 TS.
Phan Thị Lan
Anh

|
3->4
X
Đại số tuyến tính (14) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A214
|
3->4
Rồi
Xác suất thống kê (7) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A213
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-7 ThS.
Lương Khánh
V.B306
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_13 ThS.
Lương Khánh
V.B306
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2 (IT) - 2 ThS.
Lương Khánh
V.B306
|
3->4
X
Quản trị thương hiệu (2) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A212
|
3->4
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
3->4
Rồi
Tiếng Hàn 1 (2) ThS.
Nguyễn Hà
Phương
K.A315
|
3->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-8 ThS.
Phạm Tuấn
Anh

|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 ThS.
Lê Đình
Nguyên

|
3->4
X
Tiếng Anh 3 (2) ThS.
Phan Thị Hải
Yến
K.B101
|
3->4
Rồi
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_TA PGS.TS.
Huỳnh Công
Pháp | TS.
Nguyễn Văn
Bình
K.A103
|
3->5
Rồi
Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) TS.
Trần Thế
Sơn
K.B309
|
3->5
Rồi

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Automat và ngôn ngữ hình thức (7) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A110
|
6->7
Rồi
Xử lý tín hiệu số (2)_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A314
|
6->7
Rồi
Pháp luật đại cương (7) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
6->7
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C206
|
6->7
Rồi
Công nghệ phần mềm (7) ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A312
|
6->7
Rồi
Nguyên lý hệ điều hành (1) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A212
|
6->7
Rồi
Toán rời rạc (8) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A213
|
6->7
Rồi
Đại số tuyến tính (13) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A112
|
6->7
Rồi
Cơ sở dữ liệu tài chính (1) TS.
Trần Văn
Đại
K.A313
|
6->7
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
K.A214
|
6->7
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
6->7
Rồi
Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (2) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
K.A111
|
6->7
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B101
|
6->7
X
Quản trị rủi ro tài chính (1) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.A113
|
6->7
Rồi
Tuyến điểm du lịch Việt Nam (2) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A215
|
6->7
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-4 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
6->8
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
6->8
X
Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
V.A304
|
6->8
Rồi
Kinh tế vĩ mô (4) ThS.
Vũ Thu
K.A114
|
6->8
X
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (7)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A401
|
6->8
Rồi
Điện toán đám mây (3) TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường
V.A402
|
6->8
X
Nguyên lý kế toán (2) ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
K.A303
|
6->8
Đã
báo nghỉ
Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A214
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) TS.
Đặng Đại
Thọ | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B103
|
6->8
Rồi
Kho dữ liệu (1) ThS.
Trần Thanh
Liêm
V.A212
|
6->8
Rồi
Tiếng Nhật 1 (1) ThS.
Nguyễn Thị Mai
Phương | CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
6->8
X
Thiết kế ấn phẩm báo chí (1) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
V.A210
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B102
|
6->8
Rồi
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3) TS.
Phan Văn
Thành
K.A315
|
6->8
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.A305
|
6->9
Rồi
Lập trình Java (2)_TA ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A101
|
6->9
X
Thiết kế web (3) TS.
Nguyễn Văn
Bình
K.B305
|
6->9
Rồi
Học máy (7) ThS.
Mai
Lam
V.A405
|
6->9
Rồi
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
K.A307
|
6->9
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (1) TS.
Lê Thị Thu
Nga
K.A205
|
6->9
Đã
báo nghỉ
Lập trình Java (6) TS.
Nguyễn
Thanh
K.B304
|
6->9
X
Vi điều khiển (4) ThS.
Trần Thị Trà
Vinh
K.A207
|
6->9
X
Học máy (5) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A403
|
6->9
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_25 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.B304
|
6->9
X
Lập trình di động (1)_TA TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.B301
|
6->9
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_32 TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A309
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (3) TS.
Lê Mai
Anh
K.B106
|
6->9
Rồi
Mạng máy tính (2)_TA TS.
Nguyễn Hữu Nhật
Minh | ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
K.B302
|
6->9
Rồi
Vi điều khiển (14)_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
K.B303
|
6->9
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_3 ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
K.B302
|
7->8
X
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-8 ThS.
Phạm Tuấn
Anh

|
7->8
X
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1) TS.
Nguyễn Quang
K.A103
|
7->9
Rồi
Hệ thống di động và cảm biến (1) TS.
Trần Thế
Sơn
K.B309
|
7->9
X
Automat và ngôn ngữ hình thức (8) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A110
|
8->9
Rồi
Chuyên đề 2 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A314
|
8->9
Rồi
Quản trị ngân hàng thương mại (1) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
K.A111
|
8->9
X
Digital Marketing (2) TS.
Lê Phước Cửu
Long
K.A211
|
8->9
Rồi
Pháp luật đại cương (8) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C106
|
8->9
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C206
|
8->9
X
Công nghệ phần mềm (8) ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A312
|
8->9
X
Nguyên lý hệ điều hành (2) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A212
|
8->9
Rồi
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-6 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A312
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-2 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A312
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-5 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A312
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 1CE(4) TS.
Vương Công
Đạt

|
8->9
X
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_9 TS.
Vương Công
Đạt

|
8->9
X
Toán rời rạc (7) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A213
|
8->9
Rồi
Đại số tuyến tính (16) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A112
|
8->9
Rồi
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-21 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-20 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-14 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_41 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_23 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
8->9
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
K.A214
|
8->9
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
8->9
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B101
|
8->9
X
Cơ sở văn hóa Việt Nam (1) ThS.
Nguyễn Kim
Cường
K.A215
|
8->9
Rồi
Phân tích báo cáo tài chính (1) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.A113
|
8->9
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA_Luật phối cảnh ThS.
Đặng Đại
Việt
K.A313
|
8->9
Rồi
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.