1
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
2
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-21
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
X
3
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-24
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
4
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
5
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
X
6
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe
ThS. Lê Thành Công
K.A112 | 1->2
X
7
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 1->2
X
8
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19
TS. Lý Quỳnh Trân
| 1->2
X
9
GDTC 3 (1)_Yoga
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.T2.TTSV1 | 1->2
X
10
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
11
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 1->2
X
12
GDTC 3 (2)_Yoga
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.T2.TTSV2 | 1->2
X
13
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 1->2
X
14
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
15
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
X
16
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
17
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A210 | 1->2
X
18
Quản trị xuất nhập khẩu (6)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A207 | 1->2
X
Link học
19
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-7
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
20
An toàn và bảo mật trong E-logistics (1)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.C205 | 1->2
X
21
Đạo đức trong kinh doanh (5)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A211 | 1->2
X
22
Đồ án test_con
ThS. Lê Song Toàn
| 1->2
X
23
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-1
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
24
Giải tích 2 (6)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.B307 | 1->2
X
25
Nguyên lý hệ điều hành (5)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A313 | 1->2
Đã báo nghỉ
Link học
26
GDTC 1 (1)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
| 1->2
X
27
GDTC 1 (2)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
| 1->2
X
28
GDTC 1 (21)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
29
GDTC 1 (22)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
30
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-6
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
31
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
32
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-20
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
X
33
Giải tích 1 (6)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A205 | 1->2
X
34
Tiếng Anh 3 (3)
ThS. Phan Phạm Xuân Trinh
K.B103 | 1->2
X
35
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
36
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
X
37
Tiếng Anh 3 (7)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B101 | 1->2
X
38
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
39
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25
ThS. Võ Ngọc Đạt
V.A314 | 1->2
X
40
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 1->2
X
41
Lập trình cơ bản (4)_ITe
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 1->2
X
42
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->2
X
43
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
X
44
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
X
45
Tiếng Anh nâng cao 1 (14)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A212 | 1->2
X
46
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
| 1->2
X
47
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51
TS. Phạm Anh Phương
| 1->2
X
48
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-8
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
49
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-10
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 1->2
X
50
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
X
51
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 1->3
X
52
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-9
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->3
X
53
Triết học Mác - Lênin (1)
ThS. Trần Văn Thái
K.C106 | 1->3
X
54
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A214 | 1->3
X
55
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B107 | 1->3
X
56
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-6
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
| 1->3
X
57
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA
TS. Văn Hùng Trọng
K.A114 | 1->3
X
58
Phân tích và thiết kế hệ thống (13)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A315 | 1->3
X
59
Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT
ThS. Lê Viết Trương
V.A206 | 1->3
X
60
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11
TS. Lý Quỳnh Trân
| 1->3
X
61
Lập trình di động (2)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
V.A403 | 1->4
X
62
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A212 | 1->4
X
63
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
| 1->4
X
64
Lập trình hướng đối tượng (13)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 1->4
X
65
Điện tử ứng dụng (1)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
V.A401 | 1->4
X
66
Lập trình Python (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A103 | 1->4
X
67
Trí tuệ nhân tạo (8)
TS. Trần Uyên Trang
V.A303 | 1->4
X
68
Tiếng Anh 1 (3)
ThS. Bùi Thị Ngọc Anh
K.B102 | 1->4
X
69
Mạng máy tính (2)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường | ThS. Nguyễn Xuân Pha
V.A214 | 1->4
X
70
Tiếng Anh 1 (11)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 1->4
X
71
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
K.B303 | 1->4
X
72
Tiếng anh dự bị (1)
ThS. Nguyễn Thị Tuyết
K.B309 | 1->4
X
73
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
K.A215 | 1->4
X
74
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (20)
TS. Đặng Đại Thọ | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A213 | 1->4
X
75
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)
ThS. Ngô Lê Quân
K.A203 | 1->4
X
76
Thiết kế số (1)_TA
TS. Dương Ngọc Pháp
V.A304 | 1->4
X
77
Kinh tế vi mô (2)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A303 | 1->4
X
78
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->4
X
79
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A210 | 1->4
X
80
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A212 | 1->4
X
81
Đồ họa máy tính (1)_GIT
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A212 | 1->4
X
82
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.B207 | 1->5
X
83
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 1->5
X
84
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
85
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15
TS. Lê Thị Thu Nga
| 2->3
X
86
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
87
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A210 | 2->3
X
88
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
89
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
90
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A308 | 2->3
X
91
Thực tập thực tế (CE) - 1C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
X
92
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A302 | 2->3
X
93
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6
TS. Lê Thị Thu Nga
| 2->3
X
94
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 2->3
X
95
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7
TS. Lê Thị Thu Nga
| 2->3
X
96
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->3
X
97
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 2->3
X
98
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
99
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-13
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
100
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-8
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
101
Thực tập doanh nghiệp (IT) (bs)
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
102
Đồ án cơ sở 1 (2tc)
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
103
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-30
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
104
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
105
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-5
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 2->4
X
106
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-14
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 3->4
X
107
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10
TS. Hồ Văn Phi
K.A204 | 3->4
X
108
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
X
109
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe
ThS. Lê Thành Công
K.A112 | 3->4
X
110
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 3->4
X
111
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
| 3->4
X
112
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
X
113
Chiến lược kinh doanh điện tử (3)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.A107 | 3->4
Đã báo nghỉ
114
Quản trị xuất nhập khẩu (5)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A207 | 3->4
X
Link học
115
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-4
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 3->4
X
116
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
X
117
Đạo đức trong kinh doanh (6)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A211 | 3->4
X
118
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
X
119
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
X
120
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
X
121
Đồ án cơ sở 3IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
X
122
Giải tích 2 (5)_ITe
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.B307 | 3->4
X
123
Nguyên lý hệ điều hành (6)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A313 | 3->4
X
124
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-9
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 3->4
X
125
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-12
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
| 3->4
X
126
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10
ThS. Lê Viết Trương
V.A210 | 3->4
X
127
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 3->4
X
128
Giải tích 1 (9)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A205 | 3->4
X
129
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 3->4
X
130
Tư tưởng Hồ Chí Minh (12)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 3->4
X
131
Tiếng Anh 3 (4)
ThS. Phan Phạm Xuân Trinh
K.B103 | 3->4
X
132
Tiếng Anh 3 (8)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B101 | 3->4
X
133
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
X
134
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 3->4
X
135
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
| 3->4
X
136
Lập trình cơ bản (3)_ITe
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 3->4
X
137
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
X
138
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 3->4
X
139
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-2
ThS. Lê Viết Trương
V.A312 | 3->4
X
140
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 3->4
X
141
Tiếng Anh nâng cao 1 (15)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A212 | 3->4
X
142
Tiếng anh dự bị (2)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.B309 | 6->10
Đã báo nghỉ
143
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 6->10
X
144
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2
ThS. Lương Khánh Tý
K.B207 | 6->10
X