Thứ hai (25-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A204
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-21 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A204
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-24 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14 ThS.
Lê Thành
Công
K.A210
|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe ThS.
Lê Thành
Công
K.A112
|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18 ThS.
Lương Khánh
V.A210
|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19 TS.
Lý Quỳnh
Trân

|
1->2
X
GDTC 3 (1)_Yoga ThS.
Trần Thị Vi
Vân
K.T2.TTSV1
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5 ThS.
Lê Thành
Công
K.A104
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 ThS.
Lương Khánh
K.A304
|
1->2
X
GDTC 3 (2)_Yoga ThS.
Trần Thị Vi
Vân
K.T2.TTSV2
|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A204
|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A210
|
1->2
X
Quản trị xuất nhập khẩu (6) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A207
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-7 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
An toàn và bảo mật trong E-logistics (1) TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.C205
|
1->2
X
Đạo đức trong kinh doanh (5) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A211
|
1->2
X
Đồ án test_con ThS.
Lê Song
Toàn

|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-1 ThS.
Lê Thành
Công
K.A104
|
1->2
X
Giải tích 2 (6) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.B307
|
1->2
X
Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A313
|
1->2
Đã
báo
nghỉ
GDTC 1 (1)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
1->2
X
GDTC 1 (2)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
1->2
X
GDTC 1 (21)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
1->2
X
GDTC 1 (22)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-6 ThS.
Lê Thành
Công
K.A104
|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9 ThS.
Lê Thành
Công
K.A104
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-20 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A204
|
1->2
X
Giải tích 1 (6) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A205
|
1->2
X
Tiếng Anh 3 (3) ThS.
Phan Phạm Xuân
Trinh
K.B103
|
1->2
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A204
|
1->2
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4 ThS.
Lê Thành
Công
K.A210
|
1->2
X
Tiếng Anh 3 (7) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B101
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 ThS.
Lê Thành
Công
K.A104
|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
V.A314
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6 ThS.
Lương Khánh
K.A304
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (4)_ITe ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A113
|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A204
|
1->2
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6 ThS.
Lê Thành
Công
K.A210
|
1->2
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (14) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.A212
|
1->2
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51 TS.
Phạm Anh
Phương

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-8 ThS.
Lê Thành
Công
K.A104
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-10 ThS.
Lương Khánh
K.A304
|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC ThS.
Lê Thành
Công
K.A104
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A204
|
1->3
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-9 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->3
X
Triết học Mác - Lênin (1) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C106
|
1->3
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A214
|
1->3
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B107
|
1->3
X
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-6 TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ

|
1->3
X
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA TS.
Văn Hùng
Trọng
K.A114
|
1->3
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (13) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A315
|
1->3
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT ThS.
Lê Viết
Trương
V.A206
|
1->3
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11 TS.
Lý Quỳnh
Trân

|
1->3
X
Lập trình di động (2) ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
V.A403
|
1->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường
V.A212
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường

|
1->4
X
Lập trình hướng đối tượng (13) ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A101
|
1->4
X
Điện tử ứng dụng (1) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
V.A401
|
1->4
X
Lập trình Python (1)_GIT_TA TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A103
|
1->4
X
Trí tuệ nhân tạo (8) TS.
Trần Uyên
Trang
V.A303
|
1->4
X
Tiếng Anh 1 (3) ThS.
Bùi Thị Ngọc
Anh
K.B102
|
1->4
X
Mạng máy tính (2) TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường | ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
V.A214
|
1->4
X
Tiếng Anh 1 (11) TS.
Lê Mai
Anh
K.B106
|
1->4
X
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA TS.
Trần Văn
Đại
K.B303
|
1->4
X
Tiếng anh dự bị (1) ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.B309
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A215
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (20) TS.
Đặng Đại
Thọ | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.A213
|
1->4
X
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.A203
|
1->4
X
Thiết kế số (1)_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
V.A304
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (2) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A303
|
1->4
X
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA TS.
Nguyễn Quang
K.A111
|
1->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39 TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A210
|
1->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42 TS.
Nguyễn Hà Huy
Cường
V.A212
|
1->4
X
Đồ họa máy tính (1)_GIT TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A212
|
1->4
X
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2 ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.B207
|
1->5
X
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2 TS.
Hồ Văn
Phi
K.B206
|
1->5
X
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A210
|
2->3
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15 TS.
Lê Thị Thu
Nga

|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A210
|
2->3
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A210
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A210
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A210
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A308
|
2->3
X
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A210
|
2->3
X
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A302
|
2->3
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6 TS.
Lê Thị Thu
Nga

|
2->3
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A310
|
2->3
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7 TS.
Lê Thị Thu
Nga

|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->3
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A310
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-13 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-8 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (bs) TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 1 (2tc) TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-30 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-5 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-14 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A310
|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10 TS.
Hồ Văn
Phi
K.A204
|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17 ThS.
Lê Viết
Trương
K.A204
|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe ThS.
Lê Thành
Công
K.A112
|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A210
|
3->4
X
Chiến lược kinh doanh điện tử (3) TS.
Lê Thị Minh
Đức
K.A107
|
3->4
Đã
báo
nghỉ
Quản trị xuất nhập khẩu (5) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A207
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-4 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A204
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A210
|
3->4
X
Đạo đức trong kinh doanh (6) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A211
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A210
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A212
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A212
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 3IT(1C) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A212
|
3->4
X
Giải tích 2 (5)_ITe ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.B307
|
3->4
X
Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A313
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-9 ThS.
Lương Khánh
K.A304
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-12 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân

|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 ThS.
Lê Viết
Trương
V.A210
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 ThS.
Lương Khánh
K.A304
|
3->4
X
Giải tích 1 (9) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A205
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A310
|
3->4
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
3->4
X
Tiếng Anh 3 (4) ThS.
Phan Phạm Xuân
Trinh
K.B103
|
3->4
X
Tiếng Anh 3 (8) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B101
|
3->4
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8 ThS.
Lê Viết
Trương
K.A204
|
3->4
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9 ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân

|
3->4
X
Lập trình cơ bản (3)_ITe ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A113
|
3->4
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9 ThS.
Lê Viết
Trương
K.A204
|
3->4
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10 ThS.
Lương Khánh
V.A210
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-2 ThS.
Lê Viết
Trương
V.A312
|
3->4
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
3->4
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (15) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.A212
|
3->4
X
Tiếng anh dự bị (2) TS.
Lê Thị Minh
Đức
K.B309
|
6->10
Đã
báo
nghỉ
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.
Hồ Văn
Phi
K.B206
|
6->10
X
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 ThS.
Lương Khánh
K.B207
|
6->10
X

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Tiếng anh dự bị (2) TS.
Lê Thị Minh
Đức
K.B309
|
6->10
Đã
báo nghỉ
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.
Hồ Văn
Phi
K.B206
|
6->10
X
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 ThS.
Lương Khánh
K.B207
|
6->10
X
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A112
|
6->7
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.A211
|
6->7
X
Tiếng anh nâng cao 3 (10) ThS.
Võ Thị Thanh
Ngà
K.A213
|
6->7
X
Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
K.A101
|
6->7
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C106
|
6->7
X
Chương trình dịch (10) TS.

Tân
K.A313
|
6->7
X
Chuyên đề 3 (IT) (9)_DA_Tạo hình chất liệu ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
K.C107
|
6->7
X
Giải tích 2 (10) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A314
|
6->7
X
Hệ thống thông tin quản lý (5) TS.
Văn Hùng
Trọng
K.A312
|
6->7
X
Nguyên lý hệ điều hành (7) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A107
|
6->7
X
Giải tích 1 (15) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A207
|
6->7
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (19) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
6->7
X
Tiếng Anh 3 (9) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B103
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-13 ThS.
Võ Ngọc
Đạt

|
6->7
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.A212
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (7) TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.A111
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (12) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A113
|
6->7
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (2) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A301
|
6->8
X
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.
Lê Tự
Thanh
K.A104
|
6->8
X
Triết học Mác - Lênin (8) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C206
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A214
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.B107
|
6->8
X
Tin học đại cương (BA) (4) ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
K.A114
|
6->8
X
Tin học đại cương (BA) (5) TS.
Phan Văn
Thành
K.A110
|
6->8
X
Chuyên đề 4 (IT) (1)_JIT_Postgresql advanced TS.
Trần Văn
Đại
K.A315
|
6->8
X
Tiếng Hàn doanh nghiệp 4 (1) ThS.
Nguyễn Hà
Phương
K.A105
|
6->8
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (12) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
K.A311
|
6->8
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe ThS.
Lê Viết
Trương
V.A206
|
6->8
X
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-4 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A204
|
6->8
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-29 TS.
Nguyễn Quang

|
6->9
X
Mạch điện và lab (1) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
K.B305
|
6->9
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-31 TS.
Nguyễn Quang

|
6->9
X
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-9 TS.
Nguyễn Quang

|
6->9
X
Lập trình Python (2) TS.
Phạm Nguyễn Minh
Nhựt
V.A401
|
6->9
X
Trí tuệ nhân tạo (7) TS.
Trần Uyên
Trang
V.A303
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (1) ThS.
Hồ Phạm Xuân
Phương
K.B102
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (12) TS.
Lê Mai
Anh
K.B106
|
6->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-14 TS.
Nguyễn Quang

|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A215
|
6->9
X
Công nghệ và lập trình web (9) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.B303
|
6->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-10 TS.
Nguyễn Quang

|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.B101
|
6->9
X
Lập trình C# (1) TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
6->9
X
Thiết kế VLSI (2)_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
V.A212
|
6->9
Đã
báo nghỉ
Giải phẫu tạo hình (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành
K.A303
|
6->9
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-28 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A204
|
6->9
X
Kinh tế vi mô (6) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
K.B307
|
6->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-46 TS.
Nguyễn Quang

|
6->9
X
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-7 TS.
Nguyễn Quang

|
6->9
X
Đồ họa máy tính (3) TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A210
|
6->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A104
|
7->8
X
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A104
|
7->8
X
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A104
|
7->8
X
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A104
|
7->8
X
Lập trình cơ bản (15) TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.A111
|
8->9
X
GDTC 3 (1)_Cầu lông ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
8->9
X
GDTC 3 (1)_Thể dục nhịp điệu ThS.
Trần Thị Vi
Vân

|
8->9
X
GDTC 3 (2)_Cầu lông ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
8->9
X
GDTC 3 (2)_Thể dục nhịp điệu ThS.
Trần Thị Vi
Vân

|
8->9
X
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A112
|
8->9
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GBA ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.A211
|
8->9
X
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A108
|
8->9
X
Tiếng anh nâng cao 3 (9) .

K.A213
|
8->9
X
Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
K.A101
|
8->9
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C106
|
8->9
X
Chương trình dịch (9) TS.

Tân
K.A313
|
8->9
X
Giải tích 2 (7) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A314
|
8->9
X
Chuyên đề 3 (IT) (10)_MC_Quy trình xây dựng phim ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
K.B308
|
8->9
X
Hệ thống thông tin quản lý (4) TS.
Văn Hùng
Trọng
K.A312
|
8->9
X
Nguyên lý hệ điều hành (10) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A107
|
8->9
X
GDTC 1 (3)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
8->9
X
GDTC 1 (4)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
8->9
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A108
|
8->9
X
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A108
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-8 ThS.
Lê Viết
Trương
V.A312
|
8->9
X
Giải tích 1 (2) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A205
|
8->9
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (20) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-5 ThS.
Lê Viết
Trương
V.A312
|
8->9
X
Tiếng Anh 3 (10) ThS.
Lê Thị
Nhi
K.B103
|
8->9
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.A212
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (10) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A113
|
8->9
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.