Thứ ba (26-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Vật lý (7) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A313
|
1->2
Đã
báo
nghỉ
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.
Lê Thành
Công
K.B203
|
1->2
X
GDTC 3 (1)_Bóng đá ThS.
Nguyễn Gia
Huy

|
1->2
X
GDTC 3 (2)_Bóng đá ThS.
Nguyễn Gia
Huy

|
1->2
X
GDTC 3 (3)_Thể dục nhịp điệu ThS.
Trần Thị Vi
Vân

|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (11) TS.

Tân
K.A112
|
1->2
X
GDTC 3 (4)_Thể dục nhịp điệu ThS.
Trần Thị Vi
Vân

|
1->2
X
Tiếng anh nâng cao 3 (5) TS.
Trần Thị Thùy
Liên
K.A213
|
1->2
X
Truyền số liệu (2) ThS.
Ninh Khánh
Chi
K.A312
|
1->2
X
Xúc tiến du lịch (4) ThS.
Vũ Thị Tuyết
Mai
K.A307
|
1->2
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_GBA_TA ThS.
Bùi Trần
Huân
K.A110
|
1->2
X
Kiến trúc máy tính (11) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A214
|
1->2
X
GDTC 1 (5)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
1->2
X
GDTC 1 (6)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
1->2
X
GDTC 1 (23)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
1->2
X
GDTC 1 (24)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
1->2
X
Giải tích 1 (1) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A205
|
1->2
X
Tiếng Anh 2 (5) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B102
|
1->2
X
Tiếng Anh 3 (1) ThS.
Nguyễn Đặng Nguyên
Phương
K.B103
|
1->2
X
Tiếng Anh 3 (5) ThS.
Lê Thị Xuân
Ánh
K.B106
|
1->2
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_9 ThS.
Lương Khánh
V.A210
|
1->2
X
Xử lý tín hiệu số (1) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.A314
|
1->2
X
Chuyên đề 1 (IT) (4)_ITe, AD_STEM ThS.
Trương Quốc
Tuấn
K.A107
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.B202
|
1->2
X
Chuyên đề 1 (IT) (10)_DA,MC_Luật Phối Cảnh ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
K.A212
|
1->2
X
Kiến trúc và giao thức IoT (1)_IoT_TA TS.
Vương Công
Đạt
K.A315
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (14) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A215
|
1->2
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5) TS.
Đặng
Vinh
K.B307
|
1->3
X
Triết học Mác - Lênin (6) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C105
|
1->3
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C205
|
1->3
X
Tin học đại cương (BA) (7) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.A114
|
1->3
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (10) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
V.A401
|
1->3
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (14) TS.
Nguyễn
Thanh
V.A402
|
1->3
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-28 TS.
Lý Quỳnh
Trân
V.B202
|
1->4
X
Tiếng Anh 1 (19) ThS.
Hồ Phạm Xuân
Phương
K.B107
|
1->4
X
Công nghệ và lập trình web (5)_ITe TS.
Nguyễn Văn
Bình
K.B305
|
1->4
X
Công nghệ và lập trình web (13) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.B303
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (18) ThS.
Hà Thị Minh
Phương | ThS.
Phan Trọng
Thanh
K.B101
|
1->4
X
Học sâu (1) TS.
Trần Uyên
Trang
V.A303
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (3) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A113
|
1->4
X
Khởi sự kinh doanh (1)_TA ThS.
Huỳnh Thị Kim
V.A405
|
1->5
X
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.
Lương Khánh
K.B206
|
1->5
X
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 2 TS.
Lê Văn
Minh | ThS.
Mai
Lam
K.B207
|
1->5
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_4 TS.
Đinh Thị Mỹ
Hạnh
V.B302
|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-23 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-6 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-8 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-5 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A312
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-15 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-16 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A104
|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_8 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.A211
|
3->4
X
Vật lý (11) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A313
|
3->4
Đã
báo
nghỉ
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-25 TS.

Tân
K.A104
|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.
Lê Thành
Công
K.B203
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A208
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B302
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-12 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-13 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A104
|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (14) TS.

Tân
K.A112
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-7 ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.A104
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-3 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
3->4
X
Thương mại điện tử cơ bản (4) ThS.
Trương Thị
Viên
K.A307
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-1 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-4 TS.

Tân
K.A104
|
3->4
X
Tiếng anh nâng cao 3 (4) TS.
Trần Thị Thùy
Liên
K.A213
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-3 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
3->4
X
Thực tập thực tế (CE) - 1C ThS.
Nguyễn Đức
Phước
V.A312
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-6 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A104
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-10 TS.

Tân
K.A104
|
3->4
X
Truyền số liệu (1) ThS.
Ninh Khánh
Chi
K.A312
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-3 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
3->4
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.
Bùi Trần
Huân
K.A110
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 3 (SE) - 2 TS.

Tân
K.A104
|
3->4
X
Kiến trúc máy tính (7) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.A214
|
3->4
Đã
báo
nghỉ
Kỹ thuật robot (1) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A314
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-4 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B302
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B303
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.A211
|
3->4
X
Giải tích 1 (5) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A205
|
3->4
X
Tiếng Anh 2 (6) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B102
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-17 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
3->4
X
Tiếng Anh 3 (2) ThS.
Nguyễn Đặng Nguyên
Phương
K.B103
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-18 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn

|
3->4
X
Tiếng Anh 3 (6) ThS.
Lê Thị Xuân
Ánh
K.B106
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B302
|
3->4
X
Chuyên đề 1 (CE) (1)_IoT, Vi mạch_Thiết bị đo TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A315
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.B202
|
3->4
X
Chuyên đề 1 (IT) (9)_ITe, AD_STEM ThS.
Trương Quốc
Tuấn
K.A107
|
3->4
X
Chuyên đề 1 (IT) (13)_IR_Thiết bị đo TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A212
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-5 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B302
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-7 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.B202
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-62 ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
K.A210
|
3->4
X
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B206
|
6->10
X

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B206
|
6->10
X
Vật lý (10) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
6->7
X
Lập trình hướng đối tượng (8) TS.
Nguyễn
Thanh
K.A112
|
6->7
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_32 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A210
|
6->7
X
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.B203
|
6->7
X
Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA (DM) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A205
|
6->7
X
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.
Trần Thế
Sơn

|
6->7
X
Chuyên đề 3 (IT) (7)_SE_TA_Xe tự hành TS.
Vương Công
Đạt
K.A211
|
6->7
X
Giải tích 2 (13) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A103
|
6->7
X
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
K.B208
|
6->7
X
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C106
|
6->7
X
Kiến trúc máy tính (9) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A214
|
6->7
Đã
báo nghỉ
Tiếng Anh 2 (1) ThS.
Chế Viết
Xuân
K.B102
|
6->7
X
Tiếng Anh 2 (7) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B103
|
6->7
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
6->7
X
Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java Web ThS.
Lê Thành
Công
K.B307
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B204
|
6->7
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (12) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.A213
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (9) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A113
|
6->7
X
Công nghệ phần mềm (6) TS.
Hồ Phan
Hiếu
K.A110
|
6->7
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_20 ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A210
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 2 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
6->7
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (4) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A114
|
6->8
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (8) TS.
Đinh Thị Mỹ
Hạnh
K.A111
|
6->8
X
Triết học Mác - Lênin (2)_ITe ThS.
Trần Văn
Thái
K.C206
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.A212
|
6->8
X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C205
|
6->8
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (11) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
V.A311
|
6->8
X
Lập trình hướng đối tượng (10)_TA TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A101
|
6->9
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
6->9
X
Trí tuệ nhân tạo (1) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A212
|
6->9
Đã
báo nghỉ
Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA TS.
Đặng Đại
Thọ
V.A402
|
6->9
X
Mạng máy tính (1) ThS.
Ninh Khánh
Chi | ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
V.A405
|
6->9
X
Toán cho học máy (1) TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A401
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (13) TS.
Lê Mai
Anh
K.B106
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (17) ThS.
Trần Văn
Thành
K.B107
|
6->9
X
Tiếng anh dự bị (3) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.B309
|
6->9
X
Công nghệ và lập trình web (4)_ITe TS.
Nguyễn Văn
Bình
K.B304
|
6->9
X
Công nghệ và lập trình web (8) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.B308
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) TS.
Lê Văn
Minh | ThS.
Mai
Lam
K.A215
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.B101
|
6->9
X
Thiết kế số (2)_TA ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
V.A210
|
6->9
X
Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) TS.
Lê Phước Cửu
Long
V.A302
|
6->9
X
Chuyển mạch và định tuyến (1) ThS.
Lê Tự
Thanh
V.A403
|
6->9
X
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.
Trần Thế
Sơn

|
7->8
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-13 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A212
|
8->9
X
Vật lý (9) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
8->9
X
GDTC 3 (1)_Bóng chuyền ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
8->9
X
GDTC 3 (2)_Bóng chuyền ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
8->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Trần Thế
Sơn

|
8->9
X
Lập trình hướng đối tượng (9) TS.
Nguyễn
Thanh
K.A112
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A212
|
8->9
X
GDTC 3 (3)_Cầu lông ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
8->9
X
GDTC 3 (4)_Cầu lông ThS.
Nguyễn Trọng
Minh

|
8->9
X
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.B203
|
8->9
X
Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A205
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A212
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-5 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A212
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-2 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A212
|
8->9
X
Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Xe tự hành TS.
Vương Công
Đạt
K.A211
|
8->9
X
Giải tích 2 (12) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A103
|
8->9
X
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
K.B208
|
8->9
X
Kiến trúc máy tính (10) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A214
|
8->9
X
GDTC 1 (7)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
8->9
X
GDTC 1 (8)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
8->9
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
8->9
X
Tiếng Anh 2 (2) ThS.
Chế Viết
Xuân
K.B102
|
8->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A212
|
8->9
X
Tiếng Anh 2 (8) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B103
|
8->9
X
Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java Web ThS.
Lê Thành
Công
K.B307
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B204
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (8) ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A113
|
8->9
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (13) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.A213
|
8->9
X
Công nghệ phần mềm (7) ThS.
Võ Văn
Lường
K.A110
|
8->9
Đã
báo nghỉ
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 1 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
8->9
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.