Thứ năm (27-03-2025) - Tuần thứ 35

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Tiếng Anh 2 (1) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B103
|
1->2
Rồi
Luật kinh doanh (5) ThS.
Huỳnh Thị Kim
K.A312
|
1->2
Rồi
Lập trình Java (13) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.A305
|
1->2
Rồi
Quản trị dự án phần mềm (2)_TA TS.
Nguyễn Quang
K.A111
|
1->2
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C106
|
1->2
Rồi
Luật kinh doanh (3) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.A114
|
1->2
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C206
|
1->2
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (12) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C205
|
1->2
Rồi
Công nghệ phần mềm (3) ThS.
Võ Văn
Lường
K.A214
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE,AD_Big Data TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A112
|
1->2
Rồi
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B106
|
1->2
Rồi
Toán rời rạc (4) TS.
Đặng Đại
Thọ
K.A113
|
1->2
Rồi
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
V.A304
|
1->3
Rồi
Điện toán đám mây (6)_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
V.A214
|
1->3
Đã
báo
nghỉ
Quản trị nguồn nhân lực (6) TS.
Đặng
Vinh
K.A212
|
1->3
Rồi
Triết học Mác - Lênin (6) ThS.
Trần Văn
Thái
V.A403
|
1->3
Rồi
Quản trị nguồn nhân lực (1)_TA ThS.
Trương Thị
Viên
K.A213
|
1->3
X
Robot di động (1) TS.
Dương Hữu
Ái
V.A402
|
1->3
Rồi
Lập trình mạng (2) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A211
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.B107
|
1->3
Rồi
Tổ chức sự kiện du lịch (1) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
V.A301
|
1->3
Rồi
Thương mại điện tử (1) TS.
Văn Hùng
Trọng
K.A110
|
1->3
Rồi
Nghiên cứu marketing (2) ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
V.A302
|
1->3
Rồi
Chuyên đề 1 (BA) (3)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang | TS.
Trần Thiện
V.A303
|
1->3
Rồi
Đồ họa 2D (1) ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
K.B301
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A211
|
1->3
Rồi
Tiếng Nhật 1 (2) ThS.
Nguyễn Thị Mai
Phương | CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
1->3
X
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (1) ThS.
Lê Thị
Thanh

|
1->3
X
Học máy (8) ThS.
Mai
Lam
V.A401
|
1->4
Rồi
Vi điều khiển (11)_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.B304
|
1->4
Rồi
Thị giác máy tính (1) TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A212
|
1->4
Đã
báo
nghỉ
Lập trình Java (7) TS.
Nguyễn
Thanh
K.A307
|
1->4
Rồi
Lập trình Java (4) ThS.
Lê Thành
Công
K.A301
|
1->4
Rồi
Lập trình di động (6) ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.B302
|
1->4
X
Lập trình Java (11) TS.

Tân
K.A303
|
1->4
Rồi
Mạng máy tính (13) ThS.
Ninh Khánh
Chi | .
Lê Trí
Dũng
K.B303
|
1->4
Rồi
Lập trình di động (2)_TA TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A103
|
1->4
X
Cơ sở tạo hình 2 (2) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.C104
|
1->4
Rồi
Đồ họa 3D (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
V.A210
|
1->4
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_TA TS.
Hồ Văn
Phi
K.A205
|
1->4
Rồi
Vi điều khiển (7) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.A101
|
1->4
Rồi
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
K.B308
|
1->4
Rồi
Công nghệ chế tạo IC (1) TS.
Nguyễn Nhật
Ân
V.A405
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh 1 (4) ThS.
Phan Thị Hải
Yến
K.B101
|
1->4
Rồi
Thiết kế web (1)_TA TS.
Trần Văn
Đại
K.A207
|
1->5
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_33 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->3
X
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_17 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
2->3
X
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-12 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A313
|
2->4
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-12 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A313
|
2->4
X
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_22 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A313
|
2->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) - 2 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A313
|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-14 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-6 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
3->4
X
Tiếng Anh 2 (2) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B103
|
3->4
Rồi
Luật kinh doanh (6) ThS.
Huỳnh Thị Kim
K.A312
|
3->4
Rồi
Lập trình Java (12) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.A305
|
3->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 1IT(4) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A212
|
3->4
Rồi
Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A212
|
3->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(3) TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A212
|
3->4
X
Quản trị dự án phần mềm (3) TS.
Nguyễn Quang
K.A111
|
3->4
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C106
|
3->4
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C206
|
3->4
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (13) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C205
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-11 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-11 ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm

|
3->4
X
Công nghệ phần mềm (4) ThS.
Võ Văn
Lường
K.A214
|
3->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-6 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A108
|
3->4
X
Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (1)_TA TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.A114
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-8 ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc

|
3->4
X
Xác suất thống kê (15) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A215
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 4 (IT) (8)_SE,AD_Big Data TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A112
|
3->4
Rồi
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C105
|
3->4
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B106
|
3->4
Rồi
Toán rời rạc (3) TS.
Đặng Đại
Thọ
K.A113
|
3->4
Rồi

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-14 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
6->7
X
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-10 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
6->7
X
Tiếng Anh 2 (3) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B103
|
6->7
Rồi
Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_Xe tự hành TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
K.A111
|
6->7
Rồi
Luật kinh doanh (2) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.A114
|
6->7
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C106
|
6->7
X
Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C105
|
6->7
Rồi
Chương trình dịch (2) TS.

Tân
K.A212
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 1 (5) ThS.
Võ Thị Thanh
Ngà
K.B106
|
6->7
Rồi
Xác suất thống kê (13) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A214
|
6->7
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A113
|
6->7
Rồi
Đại số tuyến tính (6) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A112
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh 3 (7) ThS.
Chế Viết
Xuân
K.B102
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh 3 (3) TS.
Nguyễn Nữ Thùy
Uyên
K.B101
|
6->7
Đã
báo nghỉ
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 5 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
6->8
X
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
V.A206
|
6->8
Rồi
Điện toán đám mây (7)_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
V.A402
|
6->8
Đã
báo nghỉ
Quản trị nguồn nhân lực (7) TS.
Đặng
Vinh
K.A207
|
6->8
Rồi
Triết học Mác - Lênin (1) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C206
|
6->8
Rồi
Triết học Mác - Lênin (7) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C205
|
6->8
Rồi
Hệ thống di động và cảm biến (2) TS.
Trần Thế
Sơn
K.B301
|
6->8
X
Nghiên cứu marketing (1)_TA ThS.
Trương Thị
Viên
V.A207
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A211
|
6->8
Rồi
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (1)_TA TS.
Văn Hùng
Trọng
V.A209
|
6->8
Rồi
Marketing căn bản (6) TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.A213
|
6->8
Rồi
Quản trị tài chính (5) ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
V.A304
|
6->8
Rồi
Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
V.A210
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.B107
|
6->8
X
Hệ điều hành nhúng (1)_TA TS.
Nguyễn Nhật
Ân
V.A214
|
6->8
Rồi
Lập trình Game nâng cao (1) ThS.
Đặng Đại
Việt
V.A211
|
6->8
Rồi
Học máy (6) ThS.
Mai
Lam
V.A401
|
6->9
Rồi
Vi điều khiển (12)_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A301
|
6->9
Rồi
Mạng máy tính (5)_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.B305
|
6->9
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) TS.
Lê Thị Thu
Nga
K.A101
|
6->9
Đã
báo nghỉ
Lập trình Java (9) TS.
Nguyễn
Thanh
K.A303
|
6->9
Rồi
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_5 TS.
Trần Thế
Sơn

|
6->9
X
Lập trình Python (3) TS.
Phạm Nguyễn Minh
Nhựt
K.B302
|
6->9
Rồi
Lập trình di động (7) ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.B303
|
6->9
Rồi
Giám sát hệ thống mạng (2) ThS.
Lê Tự
Thanh
V.A212
|
6->9
Rồi
Lập trình di động (10) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.B304
|
6->9
Rồi
Mạng máy tính (8) ThS.
Ninh Khánh
Chi | .
Lê Trí
Dũng
K.A205
|
6->9
Rồi
Cơ sở tạo hình 2 (1) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.C104
|
6->9
Rồi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_TA TS.
Hồ Văn
Phi
K.A103
|
6->9
Rồi
Thiết kế web (2)_TA TS.
Trần Văn
Đại
K.A305
|
6->9
Rồi
Thiết kế web (8) ThS.
Lương Khánh
K.A307
|
6->9
Rồi
Học sâu (3) TS.
Trần Uyên
Trang
V.A403
|
6->9
Rồi
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy | KS.
Phạm Hòa
Bình
K.B308
|
6->9
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_17 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A208
|
7->8
X
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_8 ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc

|
7->8
X
Chuyên đề 4 (IT) (2)_GIT-SCRUM TS.
Đặng Đại
Thọ | KS.
Đặng Ngọc
Hải
K.A110
|
7->9
X
Tiếng Anh 2 (4) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B103
|
8->9
Rồi
Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_Xe tự hành TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
K.A111
|
8->9
Rồi
Luật kinh doanh (1) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.A114
|
8->9
Rồi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C106
|
8->9
Rồi
Chủ nghĩa xã hội khoa học (11) ThS.
Lương Xuân
Thành
K.C105
|
8->9
Rồi
Chương trình dịch (3) TS.

Tân
K.A212
|
8->9
Rồi
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_7 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A208
|
8->9
X
Tiếng Anh nâng cao 1 (6) ThS.
Võ Thị Thanh
Ngà
K.B106
|
8->9
Rồi
Xác suất thống kê (14) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A214
|
8->9
Rồi
Đại số tuyến tính (5) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A112
|
8->9
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) .

(Chọn)
|
8->9
X
Tiếng Anh 3 (8) ThS.
Chế Viết
Xuân
K.B102
|
8->9
Rồi
Tiếng Anh 3 (4) TS.
Nguyễn Nữ Thùy
Uyên
K.B101
|
8->9
Đã
báo nghỉ
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.