STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Trí tuệ nhân tạo (6)_JIT,KIT
TS. Lê Thị Thu Nga | KS. Nguyễn Kết Đoàn
K.A205 | 6->10
2
Lập trình cơ bản (8)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A103 | 6->7
3
Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_Xe tự hành
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.A113 | 6->7
4
Chiến lược kinh doanh điện tử (3)
ThS. Bùi Trần Huân
K.A112 | 6->7
5
Nguyên lý hệ điều hành (4)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A212 | 6->7
6
An toàn và bảo mật trong E-logistics (1)
TS. Đặng Quang Hiển
K.A111 | 6->7
7
Tư tưởng Hồ Chí Minh (8)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 6->7
8
Pháp luật đại cương (1)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C206 | 6->7
9
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 1
ThS. Lê Thành Công
K.B208 | 6->7
10
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 6->7
11
Kiến trúc máy tính (7)_JIT
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A207 | 6->7
12
Tiếng Anh nâng cao 3 (3)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.B102 | 6->7
13
Giải tích 1 (9)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A213 | 6->7
14
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 1
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.B207 | 6->7
15
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B203 | 6->7
16
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 6->7
17
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (7)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 6->7
Link học
18
Tiếng Anh nâng cao 2 (5)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 6->7
19
Tiếng anh 3 (14)
TS. Phạm Thị Tài
K.B101 | 6->7
20
Kiến trúc máy tính (3)
Đã báo nghỉ
TS. Đoàn Duy Bình
K.A110 | 6->7
21
Cấu kiện điện tử (3)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A313 | 6->8
22
Tin học đại cương (4)_GEL_TA
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.A215 | 6->8
23
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (7)
TS. Đặng Vinh
K.A211 | 6->8
24
Thiết kế UX/UI (1)_GIT,SE_TA
TS. Trần Văn Đại
V.A211 | 6->8
25
Thanh toán điện tử (1)_GBA,BA
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
V.A301 | 6->8
26
Phân tích và thiết kế giải thuật (2)
ThS. Phạm Tuấn Anh
V.A303 | 6->8
27
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1)
.. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A201 | 6->8
28
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15)
ThS. Mai Lam
K.B305 | 6->9
29
Quản trị học (7)
ThS. Nguyễn Linh Giang
K.A314 | 6->9
30
Triết học Mác - Lênin (6)
ThS. Trần Văn Thái
K.C204 | 6->9
Link học
31
Hệ thống di động và cảm biến (1)
TS. Trần Thế Sơn
K.B301 | 6->9
32
Trường điện từ và lab (1)
TS. Dương Hữu Ái
V.A402 | 6->9
33
Phân tích và thiết kế hệ thống (12)
ThS. Võ Văn Lường
V.A206 | 6->9
34
Chuyển mạch và định tuyến (1)
ThS. Lê Tự Thanh
V.A304 | 6->9
35
Trí tuệ nhân tạo (8)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 6->9
36
Marketing căn bản (1)
TS. Ngô Hải Quỳnh
K.A312 | 6->9
37
Công nghệ và lập trình web (8)
ThS. Ngô Lê Quân
K.A315 | 6->9
38
Lập trình hướng đối tượng (13)_GCE_TA
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A214 | 6->9
39
Thiết kế Poster (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
V.A401 | 6->9
40
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
V.A210 | 6->9
41
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5)
Đã báo nghỉ
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B303 | 6->9
Link học
42
Hệ thống thông tin quản lý (5)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A301 | 6->9
43
Thống kê kinh doanh (4)
TS. Nguyễn Thị Thu Đến
K.A303 | 6->9
44
Toán ứng dụng trong kinh tế (5)
TS. Phan Văn Thành
K.A305 | 6->9
45
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2)
CN. Nguyễn Ngân Hoa
K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->9
46
Cơ sở tạo hình 1 (3)
ThS. Huỳnh Thị Thắng
K.C104 | 6->9
47
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1)
CN. Cao Thị Minh Ngọc
K.A107 | 6->9
48
Thực tập doanh nghiệp (8)
ThS. Trần Đình Sơn
V.A210 | 7->9
49
Thực tập tốt nghiệp (24)
ThS. Trần Đình Sơn
V.A210 | 7->9
50
Hệ thống số (2)
ThS. Trần Thị Trà Vinh
V.A209 | 7->9
51
Lập trình cơ bản (9)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A103 | 8->9
52
Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_Xe tự hành
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.A113 | 8->9
53
Chiến lược kinh doanh điện tử (2)
ThS. Bùi Trần Huân
K.A112 | 8->9
54
Nguyên lý hệ điều hành (7)_JIT
ThS. Trần Thu Thủy
K.A207 | 8->9
55
An toàn và bảo mật trong E-logistics (2)
TS. Đặng Quang Hiển
K.A111 | 8->9
56
Tư tưởng Hồ Chí Minh (7)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 8->9
57
Pháp luật đại cương (2)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C206 | 8->9
58
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 2
ThS. Lê Thành Công
K.B208 | 8->9
59
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 8->9
60
Nguyên lý hệ điều hành (3)
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A212 | 8->9
61
Tiếng Anh nâng cao 3 (4)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.B102 | 8->9
62
Giải tích 1 (8)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A213 | 8->9
63
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 2
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.B207 | 8->9
64
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B203 | 8->9
65
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 8->9
66
Chủ nghĩa xã hội khoa học (6)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 8->9
Link học
67
Tiếng anh nâng cao 1 (1)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 8->9
68
Tiếng anh 3 (15)
TS. Phạm Thị Tài
K.B101 | 8->9
69
Kiến trúc máy tính (4)
Đã báo nghỉ
TS. Đoàn Duy Bình
K.A110 | 8->9
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
K.A103 | 1->2
2
Chuyên đề 3 (IT) (7)_Ite_Blockchain
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A105 (P. tiếng Hàn) | 1->2
3
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 1->2
4
Pháp luật đại cương (5)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C205 | 1->2
5
Tiếng Anh nâng cao 2 (8)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến | ThS. Bank Agribank
K.A211 | 1->2
6
Tiếng Anh nâng cao 2 (6)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B101 | 1->2
7
Nguyên lý thiết kế đồ họa (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A114 | 1->2
8
Giải tích 1 (12)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A107 | 1->2
9
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B202 | 1->2
10
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (6)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 1->2
11
Xác suất thống kê (4)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 1->2
12
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2)
ThS. Dương Thị Mai Nga
V.A209 | 1->3
13
Cấu kiện điện tử (4)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A213 | 1->3
14
Điện toán đám mây (1)_GIT_TA
TS. Đặng Quang Hiển | KS. Lê Thị Khánh Dung
V.A212 | 1->3
15
An toàn bảo mật thông tin tài chính (1)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A304 | 1->3
16
Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (2)
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A303 | 1->3
17
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (8)
TS. Đặng Vinh
K.A214 | 1->3
18
Tin học đại cương (6)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.A215 | 1->3
19
Lập trình mạng (3)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A502 | 1->3
20
Lập trình mạng (8)
TS. Lê Tân
V.A505 | 1->3
21
Linux và phần mềm nguồn mở (5)
ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Phan Trọng Thanh
K.A307 | 1->3
22
Kho dữ liệu (4)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
V.A311 | 1->3
23
Lập trình game (3)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.A401 | 1->3
24
Lập trình Game (4)
.
V.A402 | 1->3
25
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi | ThS. Bank Agribank
K.B103 | 1->3
26
Tiếng Nhật 2 (1)
CN. Đoàn Thanh Trầm
K.A201 | 1->3
27
Lập trình hướng đối tượng (8)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
K.A112 | 1->4
28
Cơ sở dữ liệu (16)
ThS. Mai Lam
K.A212 | 1->4
29
Mạng máy tính (2)_TA
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.B301 | 1->4
30
Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
K.A110 | 1->4
31
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ | KS. Đoàn Nguyễn Thành Lương
K.A111 | 1->4
32
Nguyên lý kế toán (3)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
K.A312 | 1->4
33
Chiến lược Digital Marketing (1)_GBA,DM_TA
TS. Lê Phước Cửu Long
V.A302 | 1->4
34
Triết học Mác - Lênin (7)
ThS. Trần Văn Thái
K.C204 | 1->4
Link học
35
Lập trình Python (2)
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt
V.A211 | 1->4
36
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
K.B303 | 1->4
37
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA,DM_TA
TS. Ngô Hải Quỳnh
V.A207 | 1->4
38
Hành vi người tiêu dùng (2)
Đã báo nghỉ
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
K.A313 | 1->4
39
Công nghệ và lập trình web (7)_JIT
ThS. Ngô Lê Quân
K.A205 | 1->4
40
Công nghệ và lập trình web (11)_AI
ThS. Võ Ngọc Đạt
V.A214 | 1->4
41
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3)
TS. Lý Quỳnh Trân
K.B106 | 1->4
42
Biên tập phim kỹ thuật số (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS. Phạm Hòa Bình
V.A210 | 1->4
43
Cơ sở dữ liệu (7)_GITe_TA
Đã báo nghỉ
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.A207 | 1->4
44
Trí tuệ nhân tạo (9)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
V.A403 | 1->4
45
Khởi sự kinh doanh (2)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
V.A301 | 1->4
46
Hệ thống thông tin quản lý (4)_GEL_TA
TS. Trần Thiện Vũ
K.A301 | 1->4
47
Phân tích và thiết kế hệ thống (14)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A314 | 1->4
48
Kinh doanh quốc tế (5)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
V.A206 | 1->4
49
Toán cho học máy (1)
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
K.A305 | 1->4
50
Thống kê kinh doanh (5)
TS. Nguyễn Thị Thu Đến
K.A303 | 1->4
51
Thực tập doanh nghiệp (18)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A204 | 2->3
52
Automat và ngôn ngữ hình thức (1)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A211 | 3->4
53
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA_Nhóm 1
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A103 | 3->4
54
Chuyên đề 3 (IT) (6)_JIT,KIT_Blockchain
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A105 (P. tiếng Hàn) | 3->4
55
Tư tưởng Hồ Chí Minh (6)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 3->4
56
Truyền số liệu (1)
ThS. Trần Thị Trà Vinh
K.A114 | 3->4
57
Tiếng Anh nâng cao 2 (7)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B101 | 3->4
58
Thực tập thực tế (20)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A104 | 3->4
59
Giải tích 1 (13)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A107 | 3->4
60
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B202 | 3->4
61
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 3->4
62
Xác suất thống kê (3)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 3->4
63
Thực tập doanh nghiệp (4)
ThS. Lê Đình Nguyên
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
64
Thực tập tốt nghiệp (9)
ThS. Lê Đình Nguyên
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
65
Lập trình mạng (1)_GIT_TA
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
K.A101 | 3->5
66
Trí tuệ nhân tạo (6)_JIT,KIT
TS. Lê Thị Thu Nga | KS. Nguyễn Kết Đoàn
K.A205 | 6->10