

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A113 | 1->2 | |
2 | Nguyên lý hệ điều hành (10) | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A213 | 1->2 | |
3 | Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình | ThS. Lê Song Toàn |
K.B202 | 1->2 | |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) | TS. Dương Thị Phượng | PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm |
K.C106 | 1->2 | |
5 | Pháp luật đại cương (11) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.C105 | 1->2 | |
6 | Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 1 | ThS. Lê Thành Công |
K.B208 | 1->2 | |
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
K.C205 | 1->2 | |
8 | Kiến trúc máy tính (5) | TS. Dương Hữu Ái |
K.A111 | 1->2 | |
9 | Lập trình Python (BA)_2 tín chỉ | TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
K.B107 | 1->2 | |
10 | Tiếng Anh nâng cao 3 (1) | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 1->2 | |
11 | Giải tích 2 (15) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A212 | 1->2 | |
12 | Giải tích 1 (3) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A110 | 1->2 | |
13 | Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 | ThS. Phạm Tuấn Anh |
K.B203 | 1->2 | |
14 | Thực tập thực tế (6) | ThS. Lê Đình Nguyên |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 | |
15 | Vật lý (9) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A114 | 1->2 | |
16 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A211 | 1->2 | |
17 | Tiếng anh 3 (16) | TS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
K.B101 | 1->2 | |
18 | Lập trình mạng (2)_GIT_TA | PGS.TS. Huỳnh Công Pháp |
K.A103 | 1->3 | |
19 | Thực tập doanh nghiệp (5) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 | |
20 | Thực tập thực tế (5) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 | |
21 | Thực tập tốt nghiệp (7) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 | |
22 | Lập trình mạng (10) | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
V.A503 | 1->3 | |
23 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) | TS. Nguyễn Thanh Tuấn |
V.A502 | 1->3 | |
24 | Lập trình mạng (12) | TS. Lê Tân |
V.A211 | 1->3 | |
25 | Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (2)_GDM | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
K.A214 | 1->3 | |
26 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)_JIT,KIT | ThS. Ngô Lê Quân |
K.A105 | 1->3 | |
27 | Thiết kế UX/UI (4)_JIT,KIT | TS. Lý Quỳnh Trân | ThS. Bank Agribank |
K.A301 | 1->3 | |
28 | Cấu kiện điện tử (1)_GIC_TA | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A305 | 1->3 | |
29 | Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA | TS. Hồ Văn Phi |
V.A303 | 1->3 | |
30 | Quản trị cơ sở dữ liệu (1)_GEL_TA Đã báo nghỉ | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.A315 | 1->3 | |
31 | Lập trình game (2) | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
V.A212 | 1->3 | |
32 | Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT,SE_AI-Data Science Projects_TA | TS. Nguyễn Lương Vương |
V.A207 | 1->3 | |
33 | Đồ họa máy tính (4)_JIT,KIT | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.A205 | 1->4 | |
34 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B106 | 1->4 | |
35 | Lập trình hướng đối tượng (9) | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A112 | 1->4 | |
36 | Kinh tế vi mô (6) | ThS. Nguyễn Thị Khánh My |
K.A313 | 1->4 | |
37 | Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang | ThS. Trần Văn Vũ |
K.A314 | 1->4 | |
38 | Thị giác máy tính (1) | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A402 | 1->4 | |
39 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS. Trần Văn Thái |
K.C204 | 1->4 | |
40 | Thống kê kinh doanh (1)_GBA | TS. Lê Thị Minh Đức |
V.A301 | 1->4 | |
41 | Phân tích và thiết kế hệ thống (11)_AI | ThS. Võ Văn Lường |
V.A311 | 1->4 | |
42 | Trí tuệ nhân tạo (4) | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A505 | 1->4 | |
43 | Digital Marketing (1)_GDM,DM_TA | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A302 | 1->4 | |
44 | Quản trị học (6) | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A215 | 1->4 | |
45 | Cơ sở dữ liệu (6) | ThS. Lê Viết Trương |
K.A207 | 1->4 | |
46 | Nghệ thuật chữ (1) | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc |
V.A210 | 1->4 | |
47 | Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA | TS. Trần Văn Đại |
V.A401 | 1->4 | |
48 | Học máy (1) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A214 | 1->4 | |
49 | Cơ sở dữ liệu (14) | ThS. Lương Khánh Tý |
K.A303 | 1->4 | |
50 | Khởi sự kinh doanh (5) | ThS. Lê Thị Hải Vân |
V.A209 | 1->4 | |
51 | Kinh doanh quốc tế (4) | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
V.A206 | 1->4 | |
52 | Giải phẫu tạo hình (1) | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.A307 | 1->4 | |
53 | Tiếng Hàn 2 (1) | . |
K.A107 | 1->4 | |
54 | Kinh tế vi mô (1)_GBA | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A312 | 1->4 | |
55 | Thiết kế hoạt hình 2 chiều (1) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
V.A403 | 1->4 | |
56 | Lập dự án đầu tư (2) | TS. Bùi Nữ Thanh Hà |
V.A304 | 1->4 | |
57 | Thực tập tốt nghiệp (27) | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A104 | 2->3 | |
58 | Nguyên lý hệ điều hành (5) | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A213 | 3->4 | |
59 | Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình | ThS. Lê Song Toàn |
K.B202 | 3->4 | |
60 | Nhập môn Tài chính số (1) | ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc |
K.A111 | 3->4 | |
61 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) | TS. Dương Thị Phượng | PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm |
K.C106 | 3->4 | |
62 | Pháp luật đại cương (12) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.C105 | 3->4 | |
63 | Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 2 | ThS. Lê Thành Công |
K.B208 | 3->4 | |
64 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
K.C205 | 3->4 | |
65 | Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA,BA_TA | TS. Văn Hùng Trọng |
K.A113 | 3->4 | |
66 | Tiếng Anh nâng cao 3 (2) | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 3->4 | |
67 | Giải tích 1 (11) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A211 | 3->4 | |
68 | Giải tích 2 (9) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A212 | 3->4 | |
69 | Thực tập tốt nghiệp (20) | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 | |
70 | Giải tích 1 (4) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A110 | 3->4 | |
71 | Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 | ThS. Phạm Tuấn Anh |
K.B203 | 3->4 | |
72 | Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) | TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
K.B107 | 3->4 | |
73 | Vật lý (15) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A114 | 3->4 | |
74 | Tiếng anh 3 (17) | TS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
K.B101 | 3->4 |