STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
2
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-21
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
3
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-24
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2
4
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2
5
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
6
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe
ThS. Lê Thành Công
K.A112 | 1->2
7
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 1->2
8
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19
TS. Lý Quỳnh Trân
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2
9
GDTC 3 (1)_Yoga
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.T2.TTSV1 | 1->2
10
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
11
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 1->2
12
GDTC 3 (2)_Yoga
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.T2.TTSV2 | 1->2
13
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
14
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2
15
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
16
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
17
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A210 | 1->2
18
Quản trị xuất nhập khẩu (6)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A207 | 1->2
Link học
19
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-7
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2
20
An toàn và bảo mật trong E-logistics (1)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.C205 | 1->2
21
Đạo đức trong kinh doanh (5)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A211 | 1->2
22
Đồ án test_con
ThS. Lê Song Toàn
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2
23
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-1
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
24
Giải tích 2 (6)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.B307 | 1->2
25
Nguyên lý hệ điều hành (5)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A313 | 1->2
Link học
26
GDTC 1 (1)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 1 | 1->2
27
GDTC 1 (2)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 2 | 1->2
28
GDTC 1 (21)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 3 | 1->2
29
GDTC 1 (22)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 4 | 1->2
30
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-6
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
31
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
32
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-20
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
33
Giải tích 1 (6)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A205 | 1->2
34
Tiếng Anh 3 (3)
ThS. Phan Phạm Xuân Trinh
K.B103 | 1->2
35
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
36
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
37
Tiếng Anh 3 (7)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B101 | 1->2
38
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
39
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25
ThS. Võ Ngọc Đạt
V.A314 | 1->2
40
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 1->2
41
Lập trình cơ bản (4)_ITe
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 1->2
42
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2
43
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14
ThS. Võ Văn Lường
K.A204 | 1->2
44
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6
ThS. Lê Thành Công
K.A210 | 1->2
45
Tiếng Anh nâng cao 1 (14)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A212 | 1->2
46
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
47
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51
TS. Phạm Anh Phương
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2
48
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-8
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
49
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-10
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 1->2
50
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC
ThS. Lê Thành Công
K.A104 | 1->2
51
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 1->3
52
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-9
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3
53
Triết học Mác - Lênin (1)
ThS. Trần Văn Thái
K.C106 | 1->3
54
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A214 | 1->3
55
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B107 | 1->3
56
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-6
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->3
57
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA
TS. Văn Hùng Trọng
K.A114 | 1->3
58
Phân tích và thiết kế hệ thống (13)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A315 | 1->3
59
Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT
ThS. Lê Viết Trương
V.A206 | 1->3
60
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11
TS. Lý Quỳnh Trân
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3
61
Lập trình di động (2)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
V.A403 | 1->4
62
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A212 | 1->4
63
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->4
64
Lập trình hướng đối tượng (13)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 1->4
65
Điện tử ứng dụng (1)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
V.A401 | 1->4
66
Lập trình Python (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A103 | 1->4
67
Trí tuệ nhân tạo (8)
TS. Trần Uyên Trang
V.A303 | 1->4
68
Tiếng Anh 1 (3)
ThS. Bùi Thị Ngọc Anh
K.B102 | 1->4
69
Mạng máy tính (2)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường | ThS. Nguyễn Xuân Pha
V.A214 | 1->4
70
Tiếng Anh 1 (11)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 1->4
71
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
K.B303 | 1->4
72
Tiếng anh dự bị (1)
ThS. Nguyễn Thị Tuyết
K.B309 | 1->4
73
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
K.A215 | 1->4
74
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (20)
TS. Đặng Đại Thọ | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A213 | 1->4
75
Thiết kế số (1)_TA
TS. Dương Ngọc Pháp
V.A304 | 1->4
76
Kinh tế vi mô (2)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A303 | 1->4
77
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->4
78
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A210 | 1->4
79
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A212 | 1->4
80
Đồ họa máy tính (1)_GIT
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A212 | 1->4
81
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 1
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.B207 | 1->5
82
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 1
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 1->5
83
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
84
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3
85
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
86
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A210 | 2->3
87
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
88
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
89
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A308 | 2->3
90
Thực tập thực tế (CE) - 1C
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
91
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A302 | 2->3
92
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3
93
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 2->3
94
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3
95
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3
96
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 2->3
97
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
98
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-13
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
99
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-8
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
100
Thực tập doanh nghiệp (IT) (bs)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
101
Đồ án cơ sở 1 (2tc)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
102
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-30
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
103
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
104
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-5
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
105
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-14
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 3->4
106
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10
TS. Hồ Văn Phi
K.A204 | 3->4
107
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
108
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe
ThS. Lê Thành Công
K.A112 | 3->4
109
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
110
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4
111
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
112
Chiến lược kinh doanh điện tử (3)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.A107 | 3->4
113
Quản trị xuất nhập khẩu (5)
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
K.A207 | 3->4
Link học
114
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-4
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 3->4
115
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
116
Đạo đức trong kinh doanh (6)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A211 | 3->4
117
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A210 | 3->4
118
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
119
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
120
Đồ án cơ sở 3IT(1C)
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A212 | 3->4
121
Giải tích 2 (5)_ITe
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.B307 | 3->4
122
Nguyên lý hệ điều hành (6)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A313 | 3->4
123
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-9
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 3->4
124
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-12
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4
125
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10
ThS. Lê Viết Trương
V.A210 | 3->4
126
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11
ThS. Lương Khánh Tý
K.A304 | 3->4
127
Giải tích 1 (9)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A205 | 3->4
128
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 3->4
129
Tư tưởng Hồ Chí Minh (12)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 3->4
130
Tiếng Anh 3 (4)
ThS. Phan Phạm Xuân Trinh
K.B103 | 3->4
131
Tiếng Anh 3 (8)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B101 | 3->4
132
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
133
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
134
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4
135
Lập trình cơ bản (3)_ITe
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 3->4
136
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9
ThS. Lê Viết Trương
K.A204 | 3->4
137
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 3->4
138
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-2
ThS. Lê Viết Trương
V.A312 | 3->4
139
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
140
Tiếng Anh nâng cao 1 (15)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A212 | 3->4
141
Tiếng anh dự bị (2)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.B309 | 6->10
142
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 1
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 6->10
143
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 1
ThS. Lương Khánh Tý
K.B207 | 6->10
144
HỌC BÙ Linux và phần mềm nguồn mở (2)_JIT, KIT
TS. Nguyễn Nhật Ân
V.A405 | 1->3
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Tiếng anh dự bị (2)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.B309 | 6->10
2
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 1
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 6->10
3
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 1
ThS. Lương Khánh Tý
K.B207 | 6->10
4
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A112 | 6->7
5
Tiếng Anh nâng cao 2 (2)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A211 | 6->7
6
Tiếng anh nâng cao 3 (10)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.A213 | 6->7
Link học
7
Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
K.A101 | 6->7
8
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 6->7
9
Chương trình dịch (10)
TS. Lê Tân
K.A313 | 6->7
10
Chuyên đề 3 (IT) (9)_DA_Tạo hình chất liệu
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
K.C107 | 6->7
11
Giải tích 2 (10)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A314 | 6->7
12
Hệ thống thông tin quản lý (5)
TS. Văn Hùng Trọng
K.A312 | 6->7
13
Nguyên lý hệ điều hành (7)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A107 | 6->7
14
Tiếng anh nâng cao 3 (2)
.
(Chọn) | 6->7
15
Giải tích 1 (15)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A207 | 6->7
16
Tư tưởng Hồ Chí Minh (19)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 6->7
17
Tiếng Anh 3 (9)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B103 | 6->7
18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-13
ThS. Võ Ngọc Đạt
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7
19
Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT
ThS. Nguyễn Thị Tuyết
K.A212 | 6->7
20
Lập trình cơ bản (7)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A111 | 6->7
21
Lập trình cơ bản (12)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 6->7
22
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (2)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A301 | 6->8
23
Thực tập thực tế (IT) - 1C
ThS. Lê Tự Thanh
K.A104 | 6->8
24
Tiếng Nhật 3 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A203 | 6->8
25
Triết học Mác - Lênin (8)
ThS. Trần Văn Thái
K.C206 | 6->8
26
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A214 | 6->8
27
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7)
TS. Ngô Hải Quỳnh
K.B107 | 6->8
28
Tin học đại cương (BA) (4)
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.A114 | 6->8
29
Tin học đại cương (BA) (5)
TS. Phan Văn Thành
K.A110 | 6->8
30
Phân tích và thiết kế hệ thống (12)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A311 | 6->8
31
Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe
ThS. Lê Viết Trương
V.A206 | 6->8
32
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-4
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 6->8
33
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-29
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9
34
Mạch điện và lab (1)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.B305 | 6->9
35
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-31
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9
36
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-9
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9
37
Lập trình Python (2)
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt
V.A401 | 6->9
38
Trí tuệ nhân tạo (7)
TS. Trần Uyên Trang
V.A303 | 6->9
39
Tiếng Anh 1 (1)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B102 | 6->9
40
Tiếng Anh 1 (12)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 6->9
41
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-14
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9
42
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
K.A215 | 6->9
43
Công nghệ và lập trình web (9)
ThS. Ngô Lê Quân
K.B303 | 6->9
44
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-10
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9
45
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B101 | 6->9
46
Lập trình C# (1)
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 6->9
47
Thiết kế VLSI (2)_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
V.A212 | 6->9
48
Giải phẫu tạo hình (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.A303 | 6->9
49
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-28
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 6->9
50
Kinh tế vi mô (6)
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
K.B307 | 6->9
51
Đồ án tốt nghiệp (IT)-46
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9
52
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-7
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9
53
Đồ họa máy tính (3)
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A210 | 6->9
54
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
ThS. Lê Kim Trọng
K.A104 | 7->8
55
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A104 | 7->8
56
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A104 | 7->8
57
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A104 | 7->8
58
Lập trình cơ bản (15)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A111 | 8->9
59
GDTC 3 (1)_Cầu lông
ThS. Hồ Anh Hưng
K.T3-TTSV.1 | 8->9
60
GDTC 3 (1)_Thể dục nhịp điệu
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.Sân điền kinh 3 | 8->9
61
GDTC 3 (2)_Cầu lông
ThS. Hồ Anh Hưng
K.T3-TTSV.2 | 8->9
62
GDTC 3 (2)_Thể dục nhịp điệu
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.Sân điền kinh 4 | 8->9
63
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A112 | 8->9
64
Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GBA
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A211 | 8->9
65
Thực tập thực tế (IT) - 1C
ThS. Lê Kim Trọng
K.A108 | 8->9
66
Tiếng anh nâng cao 3 (9)
.
K.A213 | 8->9
67
Đạo đức trong kinh doanh (2)
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
K.A101 | 8->9
68
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 8->9
69
Chương trình dịch (9)
TS. Lê Tân
K.A313 | 8->9
70
Giải tích 2 (7)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A314 | 8->9
71
Chuyên đề 3 (IT) (10)_MC_Quy trình xây dựng phim
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
K.B308 | 8->9
72
Hệ thống thông tin quản lý (4)
TS. Văn Hùng Trọng
K.A312 | 8->9
73
Nguyên lý hệ điều hành (10)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A107 | 8->9
74
GDTC 1 (3)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 2 | 8->9
75
GDTC 1 (4)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 1 | 8->9
76
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A108 | 8->9
77
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A108 | 8->9
78
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-8
ThS. Lê Viết Trương
V.A312 | 8->9
79
Giải tích 1 (2)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 8->9
80
Tư tưởng Hồ Chí Minh (20)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 8->9
81
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-5
ThS. Lê Viết Trương
V.A312 | 8->9
82
Tiếng Anh 3 (10)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B103 | 8->9
83
Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT
ThS. Nguyễn Thị Tuyết
K.A212 | 8->9
84
Lập trình cơ bản (10)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A113 | 8->9