STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Vật lý (7)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A313 | 1->2
2
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 1
ThS. Lê Thành Công
K.B203 | 1->2
3
GDTC 3 (1)_Bóng đá
ThS. Nguyễn Gia Huy
K.Sân bóng đá 1 | 1->2
4
GDTC 3 (2)_Bóng đá
ThS. Nguyễn Gia Huy
K.Sân bóng đá 2 | 1->2
5
GDTC 3 (3)_Thể dục nhịp điệu
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.Sân điền kinh 4 | 1->2
6
Lập trình hướng đối tượng (11)
TS. Lê Tân
K.A112 | 1->2
7
GDTC 3 (4)_Thể dục nhịp điệu
ThS. Trần Thị Vi Vân
K.Sân điền kinh 3 | 1->2
8
Tiếng anh nâng cao 3 (5)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A213 | 1->2
9
Truyền số liệu (2)
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A312 | 1->2
10
Xúc tiến du lịch (4)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
K.A307 | 1->2
11
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_GBA_TA
ThS. Bùi Trần Huân
K.A110 | 1->2
12
Kiến trúc máy tính (11)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A214 | 1->2
Link học
13
GDTC 1 (5)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.Sân điền kinh 1 | 1->2
14
GDTC 1 (6)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.Sân điền kinh 2 | 1->2
15
GDTC 1 (23)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân điền kinh 5 | 1->2
16
GDTC 1 (24)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân điền kinh 6 | 1->2
17
Giải tích 1 (1)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 1->2
18
Tiếng Anh 2 (5)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B102 | 1->2
19
Tiếng Anh 3 (1)
ThS. Nguyễn Đặng Nguyên Phương
K.B103 | 1->2
20
Tiếng Anh 3 (5)
ThS. Lê Thị Xuân Ánh
K.B106 | 1->2
21
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_9
ThS. Lương Khánh Tý
V.A210 | 1->2
22
Xử lý tín hiệu số (1)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.A314 | 1->2
23
Chuyên đề 1 (IT) (4)_ITe, AD_STEM
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A107 | 1->2
24
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 2
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B202 | 1->2
25
Chuyên đề 1 (IT) (10)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A212 | 1->2
26
Kiến trúc và giao thức IoT (1)_IoT_TA
TS. Vương Công Đạt
K.A315 | 1->2
27
Lập trình cơ bản (14)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A215 | 1->2
Link học
28
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5)
Đã báo nghỉ
TS. Đặng Vinh
K.B307 | 1->3
29
Triết học Mác - Lênin (6)
ThS. Trần Văn Thái
K.C105 | 1->3
30
Tin học đại cương (BA) (7)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.A114 | 1->3
31
Phân tích và thiết kế hệ thống (10)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A401 | 1->3
32
Phân tích và thiết kế hệ thống (14)
TS. Nguyễn Thanh
V.A402 | 1->3
33
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-28
TS. Lý Quỳnh Trân
V.B202 | 1->4
34
Tiếng Anh 1 (19)
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
K.B107 | 1->4
35
Công nghệ và lập trình web (5)_ITe
TS. Nguyễn Văn Bình
K.B305 | 1->4
36
Công nghệ và lập trình web (13)
ThS. Ngô Lê Quân
K.B303 | 1->4
37
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (18)
ThS. Hà Thị Minh Phương | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B101 | 1->4
38
Học sâu (1)
TS. Trần Uyên Trang
V.A303 | 1->4
39
Khởi sự kinh doanh (1)_TA
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
V.A405 | 1->4
40
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm
TS. Lê Thị Thu Nga
K.A301 | 1->4
41
Kinh tế vi mô (3)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A113 | 1->4
42
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 1
ThS. Lương Khánh Tý
K.B206 | 1->5
43
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 1
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
K.B207 | 1->5
44
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_4
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
V.B302 | 2->3
45
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3
46
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-23
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
47
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3
48
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
49
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-6
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
50
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-8
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
51
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-5
TS. Hồ Văn Phi
V.A312 | 2->3
52
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-15
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
53
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-16
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A104 | 3->4
54
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_8
ThS. Hà Thị Minh Phương
V.A211 | 3->4
55
Vật lý (11)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A313 | 3->4
56
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-25
TS. Lê Tân
K.A104 | 3->4
57
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 2
ThS. Lê Thành Công
K.B203 | 3->4
58
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
ThS. Trần Thu Thủy
K.A208 | 3->4
59
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B302 | 3->4
60
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A104 | 3->4
61
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-12
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
62
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-13
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A104 | 3->4
63
Lập trình hướng đối tượng (14)
TS. Lê Tân
K.A112 | 3->4
64
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
65
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-7
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A104 | 3->4
66
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-3
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A104 | 3->4
67
Thương mại điện tử cơ bản (4)
ThS. Trương Thị Viên
K.A307 | 3->4
68
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
69
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-1
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A104 | 3->4
70
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-4
TS. Lê Tân
K.A104 | 3->4
71
Tiếng anh nâng cao 3 (4)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A213 | 3->4
72
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
73
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-3
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A104 | 3->4
74
Thực tập thực tế (CE) - 1C
ThS. Nguyễn Đức Phước
V.A312 | 3->4
75
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-6
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A104 | 3->4
76
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
77
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-10
TS. Lê Tân
K.A104 | 3->4
78
Truyền số liệu (1)
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A312 | 3->4
79
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-3
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A104 | 3->4
80
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)
ThS. Bùi Trần Huân
K.A110 | 3->4
81
Đồ án chuyên ngành 3 (SE) - 2
TS. Lê Tân
K.A104 | 3->4
82
Kiến trúc máy tính (7)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.A214 | 3->4
83
Kỹ thuật robot (1)
TS. Dương Hữu Ái
K.A314 | 3->4
84
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-4
ThS. Đỗ Công Đức
K.B302 | 3->4
85
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5
ThS. Đỗ Công Đức
K.B303 | 3->4
86
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8
ThS. Hà Thị Minh Phương
V.A211 | 3->4
87
Giải tích 1 (5)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 3->4
88
Tiếng Anh 2 (6)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B102 | 3->4
89
Đồ án tốt nghiệp (IT)-17
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
90
Tiếng Anh 3 (2)
ThS. Nguyễn Đặng Nguyên Phương
K.B103 | 3->4
91
Đồ án tốt nghiệp (IT)-18
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
92
Tiếng Anh 3 (6)
ThS. Lê Thị Xuân Ánh
K.B106 | 3->4
93
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B302 | 3->4
94
Chuyên đề 1 (CE) (1)_IoT, Vi mạch_Thiết bị đo
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A315 | 3->4
95
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 1
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B202 | 3->4
96
Chuyên đề 1 (IT) (9)_ITe, AD_STEM
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A107 | 3->4
97
Chuyên đề 1 (IT) (13)_IR_Thiết bị đo
TS. Dương Ngọc Pháp
K.A212 | 3->4
98
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-5
ThS. Đỗ Công Đức
K.B302 | 3->4
99
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-7
ThS. Hà Thị Minh Phương
V.B202 | 3->4
100
Đồ án tốt nghiệp (IT)-62
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A210 | 3->4
101
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 1
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B206 | 6->10
102
HỌC BÙ An toàn và bảo mật trong E-logistics (1)
TS. Hoàng Hữu Đức
D2.102 | 3->4
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 1
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B206 | 6->10
2
Vật lý (10)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 6->7
3
Lập trình hướng đối tượng (8)
TS. Nguyễn Thanh
K.A112 | 6->7
4
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_32
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A210 | 6->7
5
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 1
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.B203 | 6->7
6
Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA (DM)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A205 | 6->7
7
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Trần Thế Sơn
V.A204 (P. Hiệu phó) | 6->7
8
Chuyên đề 3 (IT) (7)_SE_TA_Xe tự hành
TS. Vương Công Đạt
K.A211 | 6->7
9
Giải tích 2 (13)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A103 | 6->7
10
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B208 | 6->7
11
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 6->7
12
Kiến trúc máy tính (9)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A214 | 6->7
13
Tiếng Anh 2 (1)
ThS. Chế Viết Xuân
K.B102 | 6->7
14
Tiếng Anh 2 (7)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B103 | 6->7
15
Tư tưởng Hồ Chí Minh (11)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 6->7
16
Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java Web
ThS. Lê Thành Công
K.B307 | 6->7
17
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B204 | 6->7
18
Tiếng Anh nâng cao 1 (12)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.A213 | 6->7
19
Lập trình cơ bản (9)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A113 | 6->7
Link học
20
Công nghệ phần mềm (6)
TS. Hồ Phan Hiếu
K.A110 | 6->7
21
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_20
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A210 | 6->7
22
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 2
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 6->7
23
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (4)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A114 | 6->8
24
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (8)
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
K.A111 | 6->8
25
Triết học Mác - Lênin (2)_ITe
ThS. Trần Văn Thái
K.C206 | 6->8
26
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8)
TS. Ngô Hải Quỳnh
K.A212 | 6->8
27
Quảng cáo hiển thị và video (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A301 | 6->8
28
Phân tích và thiết kế hệ thống (11)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A311 | 6->8
29
Lập trình hướng đối tượng (10)_TA
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A101 | 6->9
30
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 6->9
31
Trí tuệ nhân tạo (1)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 6->9
32
Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA
TS. Đặng Đại Thọ
V.A402 | 6->9
33
Mạng máy tính (1)
ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Nguyễn Xuân Pha
V.A405 | 6->9
34
Toán cho học máy (1)
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A401 | 6->9
35
Tiếng Anh 1 (13)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 6->9
36
Tiếng Anh 1 (17)
ThS. Trần Văn Thành
K.B107 | 6->9
37
Tiếng anh dự bị (3)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B309 | 6->9
38
Công nghệ và lập trình web (4)_ITe
TS. Nguyễn Văn Bình
K.B304 | 6->9
39
Công nghệ và lập trình web (8)
ThS. Ngô Lê Quân
K.B308 | 6->9
40
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6)
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
K.A215 | 6->9
41
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B101 | 6->9
42
Thiết kế số (2)_TA
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
V.A210 | 6->9
43
Thực hành mô phỏng trong Logistics (1)
TS. Lê Phước Cửu Long
V.A302 | 6->9
44
Chuyển mạch và định tuyến (1)
ThS. Lê Tự Thanh
V.A403 | 6->9
45
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Trần Thế Sơn
V.A204 (P. Hiệu phó) | 7->8
46
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-13
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 8->9
47
Vật lý (9)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 8->9
48
GDTC 3 (1)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9
49
GDTC 3 (2)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 2 | 8->9
50
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Trần Thế Sơn
V.A204 (P. Hiệu phó) | 8->9
51
Lập trình hướng đối tượng (9)
TS. Nguyễn Thanh
K.A112 | 8->9
52
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 8->9
53
GDTC 3 (3)_Cầu lông
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.T3-TTSV.2 | 8->9
54
GDTC 3 (4)_Cầu lông
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.T3-TTSV.1 | 8->9
55
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 2
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.B203 | 8->9
56
Quản trị trải nghiệm khách hàng (2)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A205 | 8->9
57
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 8->9
58
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-5
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 8->9
59
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-2
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 8->9
60
Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Xe tự hành
TS. Vương Công Đạt
K.A211 | 8->9
61
Giải tích 2 (12)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A103 | 8->9
62
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B208 | 8->9
63
Kiến trúc máy tính (10)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A214 | 8->9
64
GDTC 1 (7)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 2 | 8->9
65
GDTC 1 (8)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 1 | 8->9
66
Tư tưởng Hồ Chí Minh (1)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 8->9
67
Tiếng Anh 2 (2)
ThS. Chế Viết Xuân
K.B102 | 8->9
68
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 8->9
69
Tiếng Anh 2 (8)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B103 | 8->9
70
Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java Web
ThS. Lê Thành Công
K.B307 | 8->9
71
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B204 | 8->9
72
Lập trình cơ bản (8)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A113 | 8->9
Link học
73
Tiếng Anh nâng cao 1 (13)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.A213 | 8->9
74
Công nghệ phần mềm (7)
ThS. Võ Văn Lường
K.A110 | 8->9
75
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 1
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 8->9