Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_47 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 6->7 | |
2 | Pháp luật đại cương (11) | ThS. Lê Thị Bích Thủy |
K.C106 | 6->7 | |
3 | Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A104 | 6->7 | |
4 | Thực tập thực tế (IT) (1TC)_32 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 6->7 | |
5 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_44 | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 6->8 | |
6 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) | ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 6->9 | |
7 | Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu | Khoa. KTMT _ĐT |
K.C105 | 6->9 | |
8 | Tiếng anh 1 (21) | ThS. Phan Thị Hải Yến |
K.B101 | 6->9 | |
9 | Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-18 | ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A210 | 7->8 | |
10 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_6 | ThS. Đoàn Thanh Sơn |
V.B402 | 7->8 | |
11 | Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | ThS. Hồ Anh Trang |
K.A104 | 7->8 | |
12 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_42 | ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A204 | 7->8 | |
13 | Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-17 | ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A210 | 7->8 | |
14 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-21 | ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A210 | 7->8 | |
15 | Pháp luật đại cương (12) | ThS. Lê Thị Bích Thủy |
K.C106 | 8->9 | |
16 | HỌC BÙ Đồ họa máy tính (3) | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A210 | 6->9 | |
17 | HỌC BÙ Kiến trúc máy tính (12) | ThS. Lê Kim Trọng |
K.A111 | 6->7 | |
18 | HỌC BÙ Kiến trúc máy tính (13) | ThS. Lê Kim Trọng |
K.A111 | 8->9 | |
19 | HỌC BÙ Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5) | TS. Đặng Vinh |
K.B307 | 6->8 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Thực tập thực tế (IT) (1TC)_33 | ThS. Võ Văn Lường |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 | |
2 | GDTC 4 (1) | ThS. Nguyễn Trọng Minh |
K.Sân điền kinh 1 | 1->2 | |
3 | GDTC 2 (1) | ThS. Nguyễn Trọng Minh |
K.Sân điền kinh 2 | 1->2 | |
4 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_22 | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.A104 | 1->2 | |
5 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_28 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A308 | 1->2 | |
6 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_50 | ThS. Võ Văn Lường |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 | |
7 | Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-7 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 | |
8 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân | ThS. Lê Thị Thanh |
K.A105 | 1->2 | |
9 | Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-15 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.B202 | 1->2 | |
10 | Pháp luật đại cương (7) | ThS. Lê Thị Bích Thủy |
K.C106 | 1->2 | |
11 | Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-11 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 | |
12 | Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-24 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 | |
13 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-19 | ThS. Phạm Tuấn Anh |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 | |
14 | Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 | |
15 | Thực tập thực tế (IT) (1TC)_13 | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.A104 | 1->2 | |
16 | Công nghệ phần mềm (4)_ITe | TS. Lê Minh Thái |
K.A110 | 1->2 | |
17 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-47 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B208 | 1->2 | |
18 | Thực tập thực tế (IT) (1TC)_17 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A308 | 1->2 | |
19 | Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-8 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.B202 | 1->2 | |
20 | Lập trình cơ bản (17)_Olympic tin học_TA | TS. Nguyễn Quang Vũ |
K.A111 | 1->4 | |
21 | Lập trình hệ thống nhúng (1) | ThS. Nguyễn Đức Phước |
K.A101 | 1->4 | |
22 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) | ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->4 | |
23 | Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A202 | 1->4 | |
24 | Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu | Khoa. KTMT _ĐT |
K.C206 | 1->4 | |
25 | Nhập môn ngành_CE_2C(1) | TS. Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
26 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) | ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->4 | |
27 | Thiết kế VLSI (1) | ThS. Hồ Anh Trang |
K.A103 | 1->4 | |
28 | Thực tập thực tế (IT) (1TC)_29 | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 2->4 | |
29 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_13 | TS. Lê Tân |
K.A204 | 3->4 | |
30 | Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 | |
31 | Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 | |
32 | Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 | |
33 | Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 | |
34 | Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS. Nguyễn Xuân Tiến |
K.A210 | 3->4 | |
35 | Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) | TS. Đặng Quang Hiển |
K.B307 | 3->4 | |
36 | Pháp luật đại cương (9) | ThS. Lê Thị Bích Thủy |
K.C106 | 3->4 | |
37 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư | ThS. Lê Thị Thanh |
K.A105 | 3->4 | |
38 | Thực tập doanh nghiệp_IT(1C) | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A202 | 3->4 | |
39 | Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A202 | 3->4 | |
40 | Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_3 | TS. Lê Tân |
K.A204 | 3->4 | |
41 | Thực tập thực tế (IT) (1TC)_5 | TS. Lê Tân |
K.A204 | 3->4 | |
42 | Công nghệ phần mềm (5) | TS. Lê Minh Thái |
K.A110 | 3->4 | |
43 | HỌC BÙ Đồ họa máy tính (1)_GIT | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A212 | 1->4 | |
44 | HỌC BÙ Lập trình cơ bản (5) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.C101 | 1->2 | |
45 | HỌC BÙ Lập trình cơ bản (6) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.C101 | 3->4 | |
46 | HỌC BÙ Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5) | TS. Đặng Vinh |
K.B306 | 1->3 | |
47 | HỌC BÙ Vật lý (7) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A107 | 1->2 | |
48 | HỌC BÙ Vật lý (11) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A107 | 3->4 | |
49 | HỌC BÙ Quản trị kho hàng (6) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A205 | 1->4 | |
50 | HỌC BÙ Kiến trúc máy tính (16)_NS | ThS. Ninh Khánh Chi |
K.A112 | 1->4 |