STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1
ThS. Lương Khánh Tý
K.B206 | 6->10
2
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1
TS. Hồ Văn Phi
K.B207 | 6->10
3
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 6->7
4
Vật lý (13)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 6->7
5
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Thanh
K.B203 | 6->7
6
Tiếng Anh nâng cao 2 (7)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A213 | 6->7
7
Pháp luật đại cương (13)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 6->7
8
Xác suất thống kê (2)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.C105 | 6->7
Link học
9
Pháp luật đại cương (8)
ThS. Lê Thị Bích Thủy
K.C204 | 6->7
10
Chuyên đề 3 (CE) (2)_Drone
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A114 | 6->7
Link học
11
Hệ thống thông tin quản lý (3)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A205 | 6->7
12
Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 1
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
K.B208 | 6->7
13
Kiến trúc máy tính (12)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A111 | 6->7
14
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A104 | 6->7
15
Giải tích 1 (7)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A112 | 6->7
16
Tư tưởng Hồ Chí Minh (13)
TS. Lê Thị Túy Na
K.C206 | 6->7
17
Tiếng Anh 3 (19)
Đã báo nghỉ
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 6->7
18
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B204 | 6->7
Link học
19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_24
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
K.A308 | 6->8
20
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (6)
TS. Đặng Vinh
K.B307 | 6->8
21
Tiếng Nhật 3 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A203 | 6->8
22
Triết học Mác - Lênin (5)
ThS. Trần Văn Thái
K.C205 | 6->8
23
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A212 | 6->8
24
Cấu kiện điện tử (2)_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.B305 | 6->8
25
Tiếng hàn 2 (1)
.
K.A105 | 6->8
26
Thực tập thực tế (IT) - 1C
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
K.A308 | 6->9
27
Trí tuệ nhân tạo (5)_KIT
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A210 | 6->9
28
Tiếng Anh 1 (6)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B102 | 6->9
29
Tiếng Anh 1 (10)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B101 | 6->9
30
Tiếng Anh 1 (16)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 6->9
31
Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA
TS. Trần Văn Đại
K.B303 | 6->9
32
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7)
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
K.A214 | 6->9
33
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A215 | 6->9
34
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (19)
ThS. Hà Thị Minh Phương | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B107 | 6->9
Link học
35
Hệ thống số - A (1)
TS. Dương Ngọc Pháp
K.B304 | 6->9
36
Lập trình C# (2)
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 6->9
37
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A312 | 6->9
38
Đồ họa máy tính (4)
TS. Nguyễn Đức Hiển
V.A212 | 6->9
39
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24-MC
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.B402 | 8->9
40
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 8->9
41
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-19
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.B402 | 8->9
42
Vật lý (12)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 8->9
43
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Thanh
K.B203 | 8->9
44
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.B402 | 8->9
45
GDTC 3 (5)_Bóng rổ
TS. Trần Lê Nhật Quang
K.Sân bóng rổ 1 | 8->9
46
GDTC 3 (6)_Bóng rổ
TS. Trần Lê Nhật Quang
K.Sân bóng rổ 2 | 8->9
47
GDTC 3 (7)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 2 | 8->9
48
GDTC 3 (8)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9
49
Đạo đức trong kinh doanh (7)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
K.A101 | 8->9
50
Pháp luật đại cương (14)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 8->9
51
Pháp luật đại cương (10)
ThS. Lê Thị Bích Thủy
K.C204 | 8->9
52
Xác suất thống kê (1)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.C105 | 8->9
Link học
53
Chuyên đề 3 (CE) (1)_Drone
ThS. Trần Thị Trà Vinh
K.A114 | 8->9
54
Đồ án cơ sở 3
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.B402 | 8->9
55
Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 2
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
K.B208 | 8->9
56
Kiến trúc máy tính (13)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A111 | 8->9
57
GDTC 1 (19)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.Sân điền kinh 2 | 8->9
58
GDTC 1 (20)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.Sân điền kinh 1 | 8->9
59
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-18
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.B402 | 8->9
60
Giải tích 1 (8)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A112 | 8->9
61
Tư tưởng Hồ Chí Minh (14)
TS. Lê Thị Túy Na
K.C206 | 8->9
62
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.B402 | 8->9
63
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-12
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.B402 | 8->9
64
Tiếng Anh 3 (20)
Đã báo nghỉ
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 8->9
65
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B204 | 8->9
Link học
66
HỌC BÙ Mật mã học (1)
TS. Trần Thế Sơn
K.B301 | 8->9
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2
ThS. Đỗ Công Đức
K.B205 | 1->2
Link học
2
Vật lý (5)_ITe
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 1->2
3
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-26
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
4
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 1->2
5
GDTC 3 (5)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2
6
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-19
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
7
GDTC 3 (6)_Bóng chuyền
ThS. Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 2 | 1->2
8
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1
TS. Lê Tân
K.B204 | 1->2
9
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-8
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
10
Tiếng Anh nâng cao 2 (6)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A212 | 1->2
11
Tiếng anh nâng cao 3 (6)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.A213 | 1->2
Link học
12
Tổ chức vận tải đa phương thức (5)
Đã báo nghỉ
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A110 | 1->2
13
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 1->2
14
Pháp luật đại cương (3)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 1->2
15
Chương trình dịch (12)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A313 | 1->2
16
Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_TA_Xe tự hành
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A307 | 1->2
17
Giải tích 2 (9)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A111 | 1->2
18
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 1
TS. Lê Thị Minh Đức | . Lê Trí Dũng
K.B208 | 1->2
19
Thực tập tốt nghiệp (2)
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
20
Hệ thống thông tin quản lý (8)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A205 | 1->2
21
Kiến trúc máy tính (4)_ITe
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A314 | 1->2
Link học
22
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (11)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 1->2
23
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A301 | 1->2
24
GDTC 1 (17)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.Sân điền kinh 1 | 1->2
25
GDTC 1 (18)_Điền kinh
ThS. Nguyễn Trọng Minh
K.Sân điền kinh 2 | 1->2
26
Tư tưởng Hồ Chí Minh (15)
TS. Lê Thị Túy Na | TS. Dương Thị Phượng
K.C206 | 1->2
27
Tiếng Anh 3 (15)
ThS. Trần Vũ Mai Yên
K.B101 | 1->2
28
Tiếng Anh 3 (17)
Đã báo nghỉ
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 1->2
29
Đồ án tốt nghiệp (IT)-37
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
30
Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A303 | 1->2
31
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 1->2
32
Tiếng Anh nâng cao 1 (8)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A211 | 1->2
33
Tổng quan về du lịch (1)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A101 | 1->2
34
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (7)
TS. Đặng Vinh
K.B307 | 1->3
35
Triết học Mác - Lênin (10)
ThS. Trần Văn Thái | PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
K.C204 | 1->3
36
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B107 | 1->3
37
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A112 | 1->3
38
Tiếng hàn 2 (2)
.
K.A105 | 1->3
39
Trí tuệ nhân tạo (10)_TA
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A211 | 1->4
40
Tiếng Anh 1 (5)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B102 | 1->4
41
Tiếng Anh 1 (9)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B106 | 1->4
42
Trường điện từ và Lab (1)
TS. Dương Hữu Ái
V.A403 | 1->4
43
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1)
TS. Vương Công Đạt
K.A215 | 1->4
44
Công nghệ và lập trình web (3)_JIT
ThS. Ngô Lê Quân
K.B301 | 1->4
45
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1)
TS. Đặng Đại Thọ | ThS. Phan Trọng Thanh
K.A214 | 1->4
Link học
46
Tiếng anh dự bị (6)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B309 | 1->4
Link học
47
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A312 | 1->4
48
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện
CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B303 | 1->4
49
Hình họa 1 (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
50
Kiến trúc máy tính (16)_NS
ThS. Ninh Khánh Chi
K.A315 | 1->4
51
Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT
TS. Nguyễn Đức Hiển
V.A212 | 1->4
52
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 1
TS. Lê Văn Minh | ThS. Mai Lam
K.B206 | 1->5
53
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A210 | 2->3
54
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A104 | 2->3
55
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1
ThS. Đỗ Công Đức
K.B205 | 3->4
Link học
56
Vật lý (4)_ITe
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A107 | 3->4
57
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 3->4
58
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 3->4
59
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2
TS. Lê Tân
K.B204 | 3->4
60
Tiếng Anh nâng cao 2 (5)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.A212 | 3->4
61
Tiếng anh nâng cao 3 (1)_GIT
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.A213 | 3->4
Link học
62
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-5
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
63
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 3->4
64
Tổ chức vận tải đa phương thức (6)
Đã báo nghỉ
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.A110 | 3->4
65
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-11
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
66
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GBA
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C205 | 3->4
67
Pháp luật đại cương (4)
ThS. Lê Thị Phương Trang
K.C106 | 3->4
68
Chương trình dịch (11)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A313 | 3->4
69
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-7
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
70
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9)
Đã báo nghỉ
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A114 | 3->4
71
Chuyên đề 3 (IT) (6)_SE_Xe tự hành
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A307 | 3->4
72
Giải tích 2 (8)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A111 | 3->4
73
Đồ án chuyên ngành 2 (2tc)
TS. Lê Thị Thu Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
74
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 2
TS. Lê Thị Minh Đức | . Lê Trí Dũng
K.B208 | 3->4
75
Hệ thống thông tin quản lý (7)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A205 | 3->4
76
Kiến trúc máy tính (5)_ITe
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A314 | 3->4
Link học
77
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (12)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C105 | 3->4
78
Nhập môn Tài chính số (1)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
K.A101 | 3->4
79
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.A104 | 3->4
80
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-13
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm | ThS. Lê Song Toàn
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
81
Tư tưởng Hồ Chí Minh (16)
.
K.C206 | 3->4
82
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
83
Tiếng Anh 3 (16)
ThS. Trần Vũ Mai Yên
K.B101 | 3->4
84
Tiếng Anh 3 (18)
Đã báo nghỉ
ThS. Lê Thị Hải Yến
K.B103 | 3->4
85
Chuyên đề 1 (IT) (12)_DA,MC_Luật Phối Cảnh
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
K.A303 | 3->4
86
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 3->4
87
Tiếng Anh nâng cao 1 (9)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.A211 | 3->4
88
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1
ThS. Lương Khánh Tý
K.B206 | 6->10
89
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1
TS. Hồ Văn Phi
K.B207 | 6->10