Thứ tư (27-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | ThS.Hà Thị Minh Phương K.A101 | 1->2 Chưa
2 Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B203 | 1->2 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (5) TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.A112 | 1->2 Chưa
4 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
5 Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B208 | 1->2 Chưa
6 GDTC 1 (9)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 1 | 1->2 Chưa
7 GDTC 1 (10)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 2 | 1->2 Chưa
8 Giải tích 1 (12) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 1->2 Chưa
9 Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 1->2 Chưa
10 Lập trình cơ bản (6) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A113 | 1->2 Chưa
11 Lập trình cơ bản (11) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A103 | 1->2 Chưa
12 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-6 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
13 Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 2 TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B204 | 1->2 Chưa
14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) ThS.Vũ Thành Nhân K.B107 | 1->3 Chưa
15 Cấu kiện điện tử (3) TS.Dương Hữu Ái K.B305 | 1->3 Chưa
16 Tin học đại cương (BA) (2) TS.Lê Thị Minh Đức K.A114 | 1->3 Chưa
17 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-15 ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B301 | 1->3 Chưa
18 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank (Chọn) | 1->4 Chưa
19 Tiếng Anh 1 (2) ThS.Hồ Quảng Hà K.B102 | 1->4 Chưa
20 Tiếng Anh 1 (7) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B101 | 1->4 Chưa
21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp K.A214 | 1->4 Chưa
22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (17) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A215 | 1->4 Chưa
23 Cơ sở tạo hình 1 (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C104 | 1->4 Chưa
24 Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 Chưa
25 Kinh tế vi mô (5) ThS.Nguyễn Thị Khánh My K.A307 | 1->4 Chưa
26 Kinh tế vi mô (1) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh K.A303 | 1->4 Chưa
27 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15 TS.Lý Quỳnh Trân V.B302 | 1->4 Chưa
28 Khởi sự kinh doanh (2) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà V.A405 | 1->5 Chưa
29 Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý K.B206 | 1->5 Chưa
30 Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B208 | 2->3 Chưa
31 Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Hoàng Hữu Đức K.A106 | 2->3 Chưa
32 Đồ án cơ sở 1_IT(2C) ThS.Trần Thu Thủy K.A206 | 2->3 Chưa
33 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) TS.Hoàng Hữu Đức K.A106 | 2->3 Chưa
34 Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Hoàng Hữu Đức K.A106 | 2->3 Chưa
35 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Vương Công Đạt K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
36 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Vương Công Đạt K.A108 | 2->4 Chưa
37 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_21 ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.A108 | 2->4 Chưa
38 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_48 TS.Võ Duy Thanh V.A313 | 2->4 Chưa
39 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-4 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4 Chưa
40 Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương K.A101 | 3->4 Chưa
41 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Dương Hữu Ái K.B304 | 3->4 Chưa
42 Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B203 | 3->4 Chưa
43 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Hoàng Hữu Đức V.A214 | 3->4 Chưa
44 Lập trình hướng đối tượng (6) TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.A112 | 3->4 Chưa
45 Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Lê Tự Thanh K.A104 | 3->4 Chưa
46 Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Trần Thu Thủy K.A206 | 3->4 Chưa
47 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_37 TS.Nguyễn Văn Lợi K.A104 | 3->4 Chưa
48 Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Dương Hữu Ái K.B304 | 3->4 Chưa
49 Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Lê Tự Thanh K.A104 | 3->4 Chưa
50 Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Dương Hữu Ái K.B304 | 3->4 Chưa
51 Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
52 Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
53 Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-5 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A210 | 3->4 Chưa
54 Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
55 Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-4 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A204 | 3->4 Chưa
56 Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B208 | 3->4 Chưa
57 Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
58 Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
59 Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
60 Giải tích 1 (11) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 3->4 Chưa
61 Đồ án tốt nghiệp (IT)-26 ThS.Võ Văn Lường K.A208 | 3->4 Chưa
62 Đồ án tốt nghiệp (IT)-32 TS.Hồ Văn Phi V.A212 | 3->4 Chưa
63 Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 3->4 Chưa
64 Lập trình cơ bản (5) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A113 | 3->4 Chưa
65 Đồ án tốt nghiệp (IT)-36 TS.Lê Tân V.A212 | 3->4 Chưa
66 Đồ án tốt nghiệp (IT)-56 TS.Võ Duy Thanh K.A104 | 3->4 Chưa
67 Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 1 TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B204 | 3->4 Chưa
68 HỌC BÙ Thương mại điện tử cơ bản (4) ThS.Trương Thị Viên K.A111 | 1->4 Chưa
69 HỌC BÙ Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A107 | 1->4 Chưa
70 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (11) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.A213 | 3->4 Chưa
71 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (6) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.A213 | 1->2 Chưa
72 HỌC BÙ Toán cho học máy (1) TS.Lê Thị Thu Nga V.A402 | 1->4 Chưa
73 HỌC BÙ Giải tích 2 (12) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A312 | 1->2 Chưa
74 HỌC BÙ Chương trình dịch (3) ThS.Trần Đình Sơn V.A206 | 1->4 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương K.B206 | 6->10 Chưa
2 Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B204 | 6->7 Chưa
3 Lập trình cơ bản (16) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A101 | 6->7 Chưa
4 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.B203 | 6->7 Chưa
5 Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-2 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
6 Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 1 TS.Phan Văn Thành K.B208 | 6->7 Chưa
7 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-5 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
8 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-3 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
9 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A112 | 6->7 Chưa
10 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-1 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
11 Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 6->7 Chưa
12 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (1) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A311 | 6->8 Chưa
13 Tin học đại cương (BA) (3) ThS.Vũ Thu Hà K.A113 | 6->8 Chưa
14 Tin học đại cương (BA) (6) ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân K.A114 | 6->8 Chưa
15 Lập trình hướng đối tượng (7) ThS.Hà Thị Minh Phương K.A103 | 6->9 Chưa
16 Tiếng Anh 1 (8) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B101 | 6->9 Chưa
17 Tiếng Anh 1 (14) TS.Lê Mai Anh K.B102 | 6->9 Chưa
18 Tiếng Anh 1 (18) ThS.Trần Văn Thành K.B103 | 6->9 Chưa
19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) TS.Vương Công Đạt K.A211 | 6->9 Chưa
20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) TS.Phan Thị Lan Anh K.A215 | 6->9 Chưa
21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) TS.Lý Quỳnh Trân K.B106 | 6->9 Chưa
22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp K.A214 | 6->9 Chưa
23 Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Lê Thị Thu Nga K.B304 | 6->9 Chưa
24 Kinh tế vi mô (4) TS.Đặng Vinh K.B307 | 6->9 Chưa
25 Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) ThS.Trần Thu Thủy K.A206 | 7->8 Chưa
26 Đồ án tốt nghiệp (IT)-63 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A104 | 7->8 Chưa
27 Đồ án tốt nghiệp (IT)-50-MC TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
28 Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B204 | 8->9 Chưa
29 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.B203 | 8->9 Chưa
30 Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Trần Thu Thủy K.A206 | 8->9 Chưa
31 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-17 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
32 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-12 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
33 Đồ án chuyên ngành 1(2tc) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
34 Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 2 TS.Phan Văn Thành K.B208 | 8->9 Chưa
35 GDTC 1 (11)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
36 GDTC 1 (12)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
37 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-26 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
38 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-19 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
39 Đồ án tốt nghiệp (IT)-50 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
40 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-10 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 8->9 Chưa
41 Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 8->9 Chưa
42 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-9 ThS.Lê Viết Trương K.A304 | 8->9 Chưa
43 HỌC BÙ Quản trị chuỗi cung ứng (2) TS.Trần Thiện Vũ K.A110 | 6->7 Chưa
44 HỌC BÙ Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA (TMĐT)_TA TS.Trần Thiện Vũ K.A110 | 8->9 Chưa
45 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (4)_ITe ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.A212 | 8->9 Chưa
46 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.A212 | 6->7 Chưa
47 HỌC BÙ Toán rời rạc (1) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A101 | 8->9 Chưa
48 HỌC BÙ Chương trình dịch (4) ThS.Trần Đình Sơn V.A206 | 6->9 Chưa