Thứ năm (28-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý K.B207 | 6->10 Chưa
2 Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi K.B206 | 6->10 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh K.B203 | 6->7 Chưa
4 Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
5 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A113 | 6->7 Chưa
6 Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 1 ThS.Vũ Thu Hà K.B208 | 6->7 Chưa
7 Giải tích 1 (10) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A301 | 6->7 Chưa
8 Giải tích 1 (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 6->7 Chưa
9 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Lê Song Toàn K.B202 | 6->7 Chưa
10 Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức K.B204 | 6->7 Chưa
11 Đồ án tốt nghiệp (IT)-60 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) TS.Ngô Hải Quỳnh K.B107 | 6->8 Chưa
13 Cấu kiện điện tử (1) TS.Phan Thị Lan Anh K.B305 | 6->8 Chưa
14 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-7 ThS.Mai Lam K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
15 Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 ThS.Mai Lam K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
16 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-11 ThS.Mai Lam K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
17 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
18 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
19 Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
20 Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
21 Tiếng Anh 1 (4) ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc K.B103 | 6->9 Chưa
22 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
23 Tiếng Anh 1 (15) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
24 Tiếng Anh 1 (20) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B101 | 6->9 Chưa
25 Tiếng anh dự bị (5) ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B309 | 6->9 Chưa
26 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A214 | 6->9 Chưa
27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) TS.Lý Quỳnh Trân K.A215 | 6->9 Chưa
28 Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm ThS.Dương Thị Mai Nga K.A211 | 6->9 Chưa
29 Đồ án tốt nghiệp (IT)-61 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp V.A211 | 6->9 Chưa
30 Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh K.B203 | 8->9 Chưa
31 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A113 | 8->9 Chưa
32 Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 2 ThS.Vũ Thu Hà K.B208 | 8->9 Chưa
33 GDTC 1 (15)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
34 GDTC 1 (16)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
35 GDTC 1 (29)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh 3 | 8->9 Chưa
36 GDTC 1 (30)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh 4 | 8->9 Chưa
37 Giải tích 1 (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 8->9 Chưa
38 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Lê Song Toàn K.B202 | 8->9 Chưa
39 Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức K.B204 | 8->9 Chưa
40 HỌC BÙ Công nghệ và lập trình web (7) ThS.Võ Ngọc Đạt K.B301 | 6->9 Chưa
41 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B102 | 6->7 Chưa
42 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.A212 | 8->9 Chưa
43 HỌC BÙ Đồ họa máy tính (4) TS.Nguyễn Đức Hiển V.A212 | 6->9 Chưa
44 HỌC BÙ Giải tích 2 (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A312 | 6->7 Chưa
45 HỌC BÙ Chương trình dịch (12) ThS.Trần Đình Sơn V.A206 | 6->9 Chưa

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A204 | 1->2 Chưa
2 Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B203 | 1->2 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1 TS.Lê Tân K.B204 | 1->2 Chưa
4 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
5 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.Đào Thị Thu Hường K.A113 | 1->2 Chưa
6 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
7 Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1 TS.Văn Hùng Trọng K.B208 | 1->2 Chưa
8 Thực tập thực tế (1) TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
9 Thực tập tốt nghiệp (1) TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
10 GDTC 1 (13)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 1 | 1->2 Chưa
11 GDTC 1 (14)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 2 | 1->2 Chưa
12 GDTC 1 (27)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 4 | 1->2 Chưa
13 Giải tích 1 (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 1->2 Chưa
14 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
15 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
16 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3 ThS.Đỗ Công Đức K.A204 | 1->2 Chưa
17 Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 1->2 Chưa
18 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
19 Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ K.A111 | 1->2 Chưa
20 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
21 Đồ án tốt nghiệp (IT)-54 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
22 Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B205 | 1->2 Chưa
23 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
24 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A303 | 1->3 Chưa
25 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) TS.Phan Thị Lan Anh K.B106 | 1->4 Chưa
26 Tiếng anh dự bị (4) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.B309 | 1->4 Chưa
27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Phan Trọng Thanh K.B107 | 1->4 Chưa
28 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) ThS.Hà Thị Minh Phương K.B101 | 1->4 Chưa
29 Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga K.A315 | 1->4 Chưa
30 Cơ sở tạo hình 1 (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C104 | 1->4 Chưa
31 Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Dương Thị Mai Nga K.A213 | 1->4 Chưa
32 Hình họa 1 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.C107 | 1->4 Chưa
33 Đồ án tốt nghiệp (IT)-14 ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.A210 | 1->4 Chưa
34 Kinh tế vi mô (7) ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn K.A114 | 1->4 Chưa
35 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank (Chọn) | 1->5 Chưa
36 Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương K.B206 | 1->5 Chưa
37 Đồ án tốt nghiệp (IT)-20 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->3 Chưa
38 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Chưa
39 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4 Chưa
40 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Chưa
41 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29 TS.Lý Quỳnh Trân V.B302 | 2->4 Chưa
42 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4 Chưa
43 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Chưa
44 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Chưa
45 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
46 Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B203 | 3->4 Chưa
47 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
48 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 ThS.Lê Viết Trương K.A308 | 3->4 Chưa
49 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.A210 | 3->4 Chưa
50 Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2 TS.Lê Tân K.B204 | 3->4 Chưa
51 Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
52 Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
53 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
54 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) ThS.Đào Thị Thu Hường K.A113 | 3->4 Chưa
55 Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2 TS.Văn Hùng Trọng K.B208 | 3->4 Chưa
56 Giải tích 1 (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 3->4 Chưa
57 Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 3->4 Chưa
58 Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B205 | 3->4 Chưa
59 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B102 | 1->2 Chưa
60 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B102 | 3->4 Chưa
61 HỌC BÙ Công nghệ và lập trình web (6) ThS.Võ Ngọc Đạt K.B303 | 1->4 Chưa
62 HỌC BÙ Thiết kế VLSI (2)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân V.A212 | 1->5 Chưa
63 HỌC BÙ Chương trình dịch (11) ThS.Trần Đình Sơn V.A206 | 1->4 Chưa