Thứ sáu (29-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý K.B206 | 6->10 Chưa
2 Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi K.B207 | 6->10 Chưa
3 Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 6->7 Chưa
4 Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh K.B203 | 6->7 Chưa
5 Pháp luật đại cương (13) ThS.Lê Thị Phương Trang K.C106 | 6->7 Chưa
6 Pháp luật đại cương (8) ThS.Lê Thị Bích Thủy K.C204 | 6->7 Chưa
7 Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân K.B208 | 6->7 Chưa
8 Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A104 | 6->7 Chưa
9 Giải tích 1 (7) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 6->7 Chưa
10 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức K.B204 | 6->7 Chưa
11 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_24 TS.Nguyễn Hà Huy Cường K.A308 | 6->8 Chưa
12 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (6) TS.Đặng Vinh K.B307 | 6->8 Chưa
13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A212 | 6->8 Chưa
14 Cấu kiện điện tử (2)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân K.B305 | 6->8 Chưa
15 Tiếng hàn 2 (1) . K.A105 | 6->8 Chưa
16 Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Nguyễn Hà Huy Cường K.A308 | 6->9 Chưa
17 Tiếng Anh 1 (6) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B102 | 6->9 Chưa
18 Tiếng Anh 1 (10) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B101 | 6->9 Chưa
19 Tiếng Anh 1 (16) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) TS.Lê Văn Minh | ThS.Mai Lam K.A214 | 6->9 Chưa
21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A215 | 6->9 Chưa
22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (19) ThS.Hà Thị Minh Phương | ThS.Phan Trọng Thanh K.B107 | 6->9 Chưa
23 Lập trình C# (2) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B302 | 6->9 Chưa
24 Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình TS.Trần Văn Đại K.A312 | 6->9 Chưa
25 Đồ án tốt nghiệp (IT)-24-MC ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.B402 | 8->9 Chưa
26 Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 8->9 Chưa
27 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-19 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.B402 | 8->9 Chưa
28 Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh K.B203 | 8->9 Chưa
29 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.B402 | 8->9 Chưa
30 Pháp luật đại cương (14) ThS.Lê Thị Phương Trang K.C106 | 8->9 Chưa
31 Pháp luật đại cương (10) ThS.Lê Thị Bích Thủy K.C204 | 8->9 Chưa
32 Đồ án cơ sở 3 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.B402 | 8->9 Chưa
33 Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân K.B208 | 8->9 Chưa
34 GDTC 1 (19)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
35 GDTC 1 (20)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
36 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-18 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.B402 | 8->9 Chưa
37 Giải tích 1 (8) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 8->9 Chưa
38 Đồ án tốt nghiệp (IT)-24 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.B402 | 8->9 Chưa
39 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-12 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.B402 | 8->9 Chưa
40 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức K.B204 | 8->9 Chưa
41 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B104 | 8->9 Chưa
42 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.A211 | 6->7 Chưa
43 HỌC BÙ Đồ họa máy tính (4) TS.Nguyễn Đức Hiển V.A210 | 6->9 Chưa
44 HỌC BÙ Kỹ thuật mạch điện tử (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A114 | 6->9 Chưa

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức K.B205 | 1->2 Chưa
2 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-26 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B203 | 1->2 Chưa
4 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-19 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
5 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 TS.Lê Tân K.B204 | 1->2 Chưa
6 Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-8 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
7 Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Minh Đức | .Lê Trí Dũng K.B208 | 1->2 Chưa
8 Thực tập tốt nghiệp (2) TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
9 GDTC 1 (17)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh K.Sân điền kinh 1 | 1->2 Chưa
10 GDTC 1 (18)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh K.Sân điền kinh 2 | 1->2 Chưa
11 Đồ án tốt nghiệp (IT)-37 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
12 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 1->2 Chưa
13 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (7) TS.Đặng Vinh K.B307 | 1->3 Chưa
14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) ThS.Vũ Thành Nhân K.B107 | 1->3 Chưa
15 Tiếng hàn 2 (2) . K.A105 | 1->3 Chưa
16 Tiếng Anh 1 (5) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B102 | 1->4 Chưa
17 Tiếng Anh 1 (9) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B106 | 1->4 Chưa
18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) TS.Vương Công Đạt K.A215 | 1->4 Chưa
19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) TS.Đặng Đại Thọ | ThS.Phan Trọng Thanh K.A214 | 1->4 Chưa
20 Tiếng anh dự bị (6) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B309 | 1->4 Chưa
21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A312 | 1->4 Chưa
22 Hình họa 1 (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.C107 | 1->4 Chưa
23 Kiến trúc máy tính (16)_NS ThS.Ninh Khánh Chi K.A315 | 1->4 Chưa
24 Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh | ThS.Mai Lam K.B206 | 1->5 Chưa
25 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 2->3 Chưa
26 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.A104 | 2->3 Chưa
27 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức K.B205 | 3->4 Chưa
28 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A104 | 3->4 Chưa
29 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B203 | 3->4 Chưa
30 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 TS.Lê Tân K.B204 | 3->4 Chưa
31 Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-5 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
32 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A104 | 3->4 Chưa
33 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-11 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
34 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-7 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
35 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) ThS.Đào Thị Thu Hường K.A114 | 3->4 Chưa
36 Đồ án chuyên ngành 2 (2tc) TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
37 Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Minh Đức | .Lê Trí Dũng K.B208 | 3->4 Chưa
38 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.A104 | 3->4 Chưa
39 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-13 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | ThS.Lê Song Toàn K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
40 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
41 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 3->4 Chưa
42 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B103 | 1->2 Chưa
43 HỌC BÙ Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B103 | 3->4 Chưa
44 HỌC BÙ Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT TS.Nguyễn Đức Hiển V.A210 | 1->4 Chưa
45 HỌC BÙ Điện tử ứng dụng (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A213 | 1->4 Chưa
46 BẢO VỆ Thực tập tốt nghiệp KTS . D1.203 (Phòng Seminar) | 1->4 Chưa Đăng nhập sinh viên
Đăng nhập giảng viên