ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 22/11/2024 |
Tên lớp học phần: Hệ thống số (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
2 | 21CE068 | VŨ GIA | BẢO | 26/03/2003 | 21CE2 | ||||
3 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
4 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
6 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
9 | 22CE.B002 | PHẠM VŨ NGỌC | DƯƠNG | 24/08/2004 | 22ES | ||||
10 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
11 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
12 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
13 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
14 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
15 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
16 | 22CE033 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/03/2004 | 22ES | ||||
17 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
18 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
19 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
20 | 19IT318 | Nguyễn Xuân Ân | Hưởng | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
21 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | ||||
22 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
23 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
24 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
25 | 22CE.B013 | TRẦN GIA | HUY | 08/07/2004 | 22ES | ||||
26 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
27 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
28 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
29 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
30 | 22IT175 | NGUYỄN QUANG | MINH | 18/08/2004 | 22IR | ||||
31 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
32 | 21CE034 | HOÀNG MINH | NGHĨA | 23/12/2003 | 21CE1 | ||||
33 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23ES | ||||
34 | 23DA045 | Trần Khôi | Nguyên | 29/08/2004 | 23DA |