ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 22/11/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình hệ thống (1)_GIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT015 | HỒ QUỐC | BẢO | 09/06/2004 | 22GIT | ||||
2 | 22IT020 | TRẦN NGUYỄN NGỌC | BẢO | 20/10/2004 | 22GIT | ||||
3 | 22IT027 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 06/04/2004 | 22GIT | ||||
4 | 22IT034 | PHAN THỊ | CHI | 21/07/2004 | 22GIT | ||||
5 | 22IT048 | HOÀNG CÔNG TRÍ | DŨNG | 17/10/2004 | 22GIT | ||||
6 | 22IT051 | ĐÀO KHÁNH | DUY | 17/09/2004 | 22GIT | ||||
7 | 22IT070 | VÕ HỒNG | ĐỨC | 27/02/2004 | 22GIT | ||||
8 | 22IT.EB018 | NGUYỄN GIA | HÂN | 17/09/2004 | 22ITe | ||||
9 | 22IT.B077 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 04/04/2004 | 22GIT | ||||
10 | 22IT099 | NGUYỄN VĂN GIA | HOÀNG | 01/01/2004 | 22GIT | ||||
11 | 22IT101 | PHAN NGUYỄN HUY | HOÀNG | 14/05/2004 | 22GIT | ||||
12 | 22IT105 | VÕ VĂN | HOÀNG | 07/02/2004 | 22GIT | ||||
13 | 22IT136 | ĐẶNG TRƯỜNG | KHANG | 18/06/2004 | 22GIT | ||||
14 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22IT139 | LÊ VĂN | KHANH | 25/10/2004 | 22GIT | ||||
16 | 22IT150 | NGUYỄN THỊ | LAN | 18/04/2004 | 22GIT | ||||
17 | 22IT161 | PHAN THÀNH | LỘC | 26/03/2004 | 22GIT | ||||
18 | 22IT198 | HỒ SỸ BẢO | NHÂN | 22/11/2004 | 22GIT | ||||
19 | 22IT203 | TRẦN HIẾU | NHÂN | 04/03/2004 | 22GIT | ||||
20 | 22IT222 | VÕ THANH | PHONG | 22/05/2004 | 22GIT | ||||
21 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22IT226 | LÊ ĐÌNH | PHÚC | 03/12/2004 | 22GIT | ||||
23 | 22IT229 | NGUYỄN THỊ HÀ | PHƯƠNG | 05/04/2004 | 22GIT | ||||
24 | 22IT242 | HOÀNG MINH | QUÝ | 02/01/2004 | 22GIT | ||||
25 | 22IT257 | CAO ĐỨC | TÂM | 19/05/2004 | 22GIT | ||||
26 | 22IT266 | MAI PHƯỚC | THÀNH | 28/03/2004 | 22GIT | ||||
27 | 22IT274 | NGUYỄN THỊ CHÂU | THI | 17/04/2004 | 22GIT | ||||
28 | 22IT280 | NGUYỄN PHÚ | THỊNH | 27/07/2004 | 22GIT | ||||
29 | 22IT305 | NGUYỄN HUYỀN | TRANG | 05/06/2004 | 22GIT | ||||
30 | 22IT316 | BÙI ĐÌNH | TRUNG | 07/04/2004 | 22GIT | ||||
31 | 22IT319 | NGUYỄN THÀNH | TRƯƠNG | 08/11/2004 | 22GIT | ||||
32 | 22IT326 | LÊ ĐÀO ANH | TUẤN | 15/09/2004 | 22GIT | ||||
33 | 22IT332 | NGUYỄN ĐẶNG THANH | TÙNG | 03/02/2004 | 22SE2 | ||||
34 | 22IT339 | NGUYỄN THANH | VIỆT | 15/04/2004 | 22GIT | ||||
35 | 22IT346 | NGUYỄN TRẦN HUY | VŨ | 31/07/2004 | 22SE1 |