

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Tên Học phần | Chi tiết suất thi |
---|---|---|
1 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 2(AD) |
|
2 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 3(AD) |
|
3 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 3(SE) |
|
4 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 4(SE) |
|
5 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 5(SE) |
|
6 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 6(SE) |
|
7 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 7(SE) |
|
8 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 8(SE) |
|
9 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 9(SE) |
|
10 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 10(SE) |
|
11 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 11(MC) |
|
12 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 11(DA) |
|
13 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 12(DA) |
|
14 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 12(MC) |
|
15 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 13(MC) |
|
16 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 3 IT Hội đồng 1(SE) |
|
17 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 2IT(đợt 1) Hội đồng 1(SE)-Đợt 2 |
|
18 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 1(SE) |
|
19 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 2(SE) |
|
20 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 3(AD) |
|
21 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 3(SE) |
|
22 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 5(SE) |
|
23 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 6(SE) |
|
24 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 7(SE) |
|
25 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 8(SE) |
|
26 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 9(SE) |
|
27 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 10(SE) |
|
28 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 11(SE) |
|
29 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 12(SE) |
|
30 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 13(MC) |
|
31 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 13(DA) |
|
32 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 14(MC) |
|
33 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 14(DA) |
|
34 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 15(MC) |
|
35 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 4(AD) |
|
36 | Bảo vệ Đồ án chuyên ngành 1IT(1C) Hội đồng 4(SE) |
|
37 | Bảo vệ Thực tập tốt nghiệp(IT)_3C Hội đồng 1 (KHMT) |
|
38 | Bảo vệ Thực tập tốt nghiệp(IT)_3C Hội đồng 2(KHMT) |
|
39 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng EL1 |
|
40 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng EL2 |
|
41 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng IM1 |
|
42 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng IM2 |
|
43 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng EF1 |
|
44 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng EF2 |
|
45 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng EC1 |
|
46 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng EC2 |
|
47 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng EC3 |
|
48 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng DM1 |
|
49 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng DM2 |
|
50 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng DM3 |
|
51 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng DM4 |
|
52 | Bảo vệ Đề án 3 năm học 2024-2025 Hội đồng DM5 |
|
53 | Bảo vệ Hộ đồng 1 Hội đồng 1 |
|
54 | Bảo vệ Đồ án cơ sở 2_IT (1TC)-OK Hội đồng 1 |
|
55 | Bảo vệ Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) Hội đồng 1 |
|
56 | Bảo vệ Hội đồng 1 Hội đồng 1-DACS4 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
D1.203 (Phòng Seminar) | 1->3 | |
2 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.A206 | 1->4 | |
3 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-17 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_5 | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.B302 | 6->7 | |
2 | Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS. Đặng Vinh |
K.A208 | 6->8 | |
3 | Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(4) | ThS. Ninh Khánh Chi |
K.A202 | 7->8 | |
4 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 | ThS. Lê Viết Trương |
K.B302 | 8->9 | |
5 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_18 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A210 | 8->9 | |
6 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_8 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A210 | 8->9 |