Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 8(SE) | K.A114 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 30/05/2025 | 7h30 | TS Nguyễn Thanh | ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 22IT.B043 |
NGÔ THÀNH | ĐẠT | 02/01/2004 | 22SE1B | AI based note application |
|
2 | 22IT.B179 |
MAI CÔNG | SƠN | 06/09/2004 | 22SE1B | AI based note application_ |
|
3 | 22IT.B137 |
VÕ BÌNH | MINH | 12/10/2004 | 22SE2B | Hệ thống chấm công nhận dạng khuôn mặt (Face Recognition Attendance System) |
|
4 | 22IT.B114 |
NGÔ THÁI | LAI | 17/01/2004 | 22SE1B | Hệ thống chấm công nhận dạng khuôn mặt (Face Recognition Attendance System)_ |
|
5 | 21IT182 |
HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | LẬP TRÌNH GAME WEB TÍCH HỢP BLOCKCHAIN |
|
6 | 22IT.B130 |
NGUYỄN TUYẾT | LY | 01/10/2004 | 22SE1B | NGHIÊN CỨU VÀ SO SÁNH CÁC THUẬT TOÁN NHẬN DIỆN BIỂN SỐ XE |
|
7 | 22IT.B133 |
HỒ MINH | MẪN | 10/01/2004 | 22SE1B | NGHIÊN CỨU VÀ SO SÁNH CÁC THUẬT TOÁN NHẬN DIỆN BIỂN SỐ XE_ |
|
8 | 21IT115 |
VÕ ĐỨC | TUÂN | 13/05/2003 | 21SE4 | PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG QUẢN LÝ CHI TIÊU ĐA NỀN TẢNG TÍCH HỢP OCR SỬ DỤNG FLUTTER |
|
9 | 21IT178 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 04/03/2003 | 21SE2 | PHÂN TÍCH DỮ LIỆU VÀ ỨNG DỤNG HỌC MÁY ĐỂ DỰ ĐOÁN GIÁ NHÀ |
|
10 | 22IT.B004 |
NGUYỄN HỒNG | AN | 18/07/2004 | 22SE1B | Phát hiện bệnh trên cây trồng bằng hình ảnh (Plant Disease Detection) |
|
11 | 22IT.B063 |
NGUYỄN BÁ | HẢI | 29/10/2004 | 22SE1B | Phát hiện bệnh trên cây trồng bằng hình ảnh (Plant Disease Detection)_ |
|
12 | 22IT.B040 |
BÙI QUỐC | ĐẠT | 20/06/2004 | 22SE1B | Phát hiện bệnh trên cây trồng bằng hình ảnh (Plant Disease Detection)_ |
|
13 | 22IT.B189 |
NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 23/11/2004 | 22SE2B | Website định hướng nghề nghiệp |
|
14 | 22IT.B185 |
ĐỖ ANH | THÁI | 24/10/2004 | 22SE2B | Website định hướng nghề nghiệp_ |
|
15 | 22IT.B087 |
LÊ VĂN | HỌC | 23/04/2004 | 22SE1B | XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH TÓM TẮT NỘI DUNG VĂN BẢN SỬ DỤNG MACHINE LEARNING |
|
16 | 22IT.B053 |
ĐÀO VĂN | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1B | XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH TÓM TẮT NỘI DUNG VĂN BẢN SỬ DỤNG MACHINE LEARNING_ |
|
17 | 22IT235 |
LÊ VĂN | QUÂN | 05/07/2004 | 22SE1 | XÂY DỰNG VÀ HUẤN LUYỆN MÔ HÌNH ỨNG DỤNG NHẬN DIỆN BIỂN SỐ XE SỬ DỤNG YOLOv8 VÀ CnOCR |
|
18 | 22IT110 |
ĐOÀN QUỐC | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | XÂY DỰNG VÀ HUẤN LUYỆN MÔ HÌNH ỨNG DỤNG NHẬN DIỆN BIỂN SỐ XE SỬ DỤNG YOLOv8 VÀ CnOCR_ |
|
19 | 22IT.EB014 |
NGUYỄN THANH | ĐÔNG | 25/04/2004 | 22ITe | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG HỌC NGOẠI NGỮ DỰA TRÊN FLASHCARD, TÍCH HỢP MACHINE LEARNING |
|
20 | 22IT.EB082 |
ĐOÀN THỊ | TRINH | 30/03/2004 | 22ITe | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG HỌC NGOẠI NGỮ DỰA TRÊN FLASHCARD, TÍCH HỢP MACHINE LEARNING_ |
|
21 | 22IT.EB043 |
ĐÀO NHẬT | LỆ | 16/07/2004 | 22ITe | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG HỌC NGOẠI NGỮ DỰA TRÊN FLASHCARD, TÍCH HỢP MACHINE LEARNING_ |
|
22 | 22IT.B138 |
ĐẶNG TRÀ | MY | 04/10/2003 | 22SE1B | Xây dựng hệ thống nhận diện giới tính và cảm xúc khuôn mặt trong thời gian thực. |
|
23 | 22IT.B111 |
ĐÀO THỊ | KHUYÊN | 31/07/2004 | 22SE1B | Xây dựng hệ thống nhận diện giới tính và cảm xúc khuôn mặt trong thời gian thực._ |
|
24 | 22IT085 |
NGUYỄN | HIỆP | 24/08/2004 | 22SE1 | Xây dựng hệ thống nhận dạng phương tiện giao thông |
|
25 | 22IT002 |
NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | Xây dựng hệ thống nhận dạng phương tiện giao thông_ |
|
26 | 22IT162 |
HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | Xây dựng hệ thống nhận dạng phương tiện giao thông_ |
|
27 | 20IT493 |
Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | Xây dựng mô hình phân tích cảm xúc người dùng trong website xem phim trực tuyến. |
|
28 | 22IT224 |
HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | Xây dựng mô hình phân tích cảm xúc người dùng trong website xem phim trực tuyến._ |
|
29 | 23IT102 |
Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | Xây dựng mô hình phân tích cảm xúc người dùng trong website xem phim trực tuyến._ |
|
30 | 20IT124 |
Phạm Hoàng | Thắng | 23/12/2002 | 22SE2 | Xây dựng ứng dụng tư vấn y tế sử dụng LLM |
|
31 | 22IT208 |
NGUYỄN LÊ NGỌC | NHI | 10/04/2004 | 22SE2 | Xây dựng ứng dụng tư vấn y tế sử dụng LLM_ |
|
32 | 22IT.B096 |
HUỲNH VĂN HẠ | HUYÊN | 01/02/2004 | 22SE1B | Xây dựng ứng dụng đa nền tảng hỗ trợ quản lý bệnh án và sử dụng thuật toán KNN để phân tích dự đoán bệnh tiểu đường |
|
33 | 22IT.B101 |
PHẠM KHÁNH | HƯNG | 30/01/2004 | 22SE1B | Xây dựng ứng dụng đa nền tảng hỗ trợ quản lý bệnh án và sử dụng thuật toán KNN để phân tích dự đoán bệnh tiểu đường_ |
|
34 | 22IT.B110 |
VÕ TÔ ĐÌNH | KHOA | 13/12/2004 | 22SE1B | Xây dựng ứng dụng đặt Tour Du Lịch tích hợp AI |
|
35 | 22IT.B247 |
ĐINH HOÀNG | VŨ | 18/11/2004 | 22SE1B | Xây dựng ứng dụng đặt Tour Du Lịch tích hợp AI_ |
|
36 | 22IT.B125 |
PHẠM VĂN | LONG | 06/10/2004 | 22SE1B | Xây dựng ứng dụng đặt Tour Du Lịch tích hợp AI_ |
|
37 | 22IT.B165 |
NGÔ THÀNH | QUANG | 01/10/2004 | 22SE2B | Xây dựng ứng dụng/website nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu |
|
38 | 22IT.B144 |
NGUYỄN LẠI TÚ | NGỌC | 07/07/2004 | 22SE2B | Xây dựng ứng dụng/website nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu_ |
|
39 | 22IT.B103 |
NGUYỄN THỊ NGỌC | HƯỜNG | 19/11/2004 | 22SE2B | Xây dựng ứng dụng/website nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu_ |
|
40 | 22IT.B127 |
NGUYỄN ĐÌNH | LUÂN | 05/06/2004 | 22SE1B | xây dựng ứng dụng nhận diện hình ảnh |
|
41 | 22IT.B083 |
ĐỖ TRUNG KHÁNH | HOÀNG | 20/05/2004 | 22SE1B | xây dựng ứng dụng nhận diện hình ảnh_ |
|
42 | 22IT.B064 |
NGUYỄN THANH | HẢI | 23/05/2003 | 22SE1B | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để xây dựng ứng dụng nhận diện thực phẩm và tính toán calo |
|
43 | 22IT.B080 |
NGUYỄN VĂN | HÒA | 10/07/2004 | 22SE1B | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để xây dựng ứng dụng nhận diện thực phẩm và tính toán calo_ |