1 |
Tiếng Anh 2 (5) |
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B101 | 1->2 |
Rồi
|
|
2 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA |
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A110 | 1->2 |
Rồi
|
|
3 |
Đề án 1_ KTS.TMĐT- năm học 2024-2025 |
ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
| 1->2 |
X
|
|
4 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-5 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
5 |
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-5 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
6 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_11 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
7 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_3 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
8 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) - 1 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
9 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 3 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
10 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
11 |
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS. Ngô Hải Quỳnh |
K.A208 | 1->2 |
X
|
|
12 |
Đại số tuyến tính (2) |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 1->2 |
Rồi
|
|
13 |
Tiếng Anh 2 (11) |
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B102 | 1->2 |
Rồi
|
|
14 |
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-1 |
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
| 1->2 |
X
|
|
15 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS. Mai Lam |
K.A212 | 1->3 |
Rồi
|
|
16 |
Marketing căn bản (1)_TA |
ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A103 | 1->3 |
Rồi
|
|
17 |
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
| 1->3 |
X
|
|
18 |
Kinh tế vĩ mô (3)_TA |
TS. Lê Thị Minh Đức |
K.A101 | 1->3 |
Rồi
|
|
19 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A213 | 1->3 |
X
|
|
20 |
Marketing căn bản (4) |
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A207 | 1->3 |
Rồi
|
|
21 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) |
TS. Trần Thiện Vũ |
K.A211 | 1->3 |
X
|
|
22 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (2) |
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.B107 | 1->3 |
Rồi
|
|
23 |
Đề án 3_ KTS.TMĐT- năm học 2024-2025 |
TS. Phan Văn Thành |
| 1->3 |
X
|
|
24 |
Lập trình Java (10)_TA |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A107 | 1->4 |
Rồi
|
|
25 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_31 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
26 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_16 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
27 |
Lập trình Java (14) |
ThS. Lê Thành Công |
K.B302 | 1->4 |
Rồi
|
|
28 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B304 | 1->4 |
Rồi
|
|
29 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-15 |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.B307 | 1->4 |
X
|
|
30 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-17 |
TS. Lý Quỳnh Trân |
V.A313 | 1->4 |
X
|
|
31 |
Công nghệ web (2)_TA |
TS. Trần Văn Đại |
K.B303 | 1->4 |
Rồi
|
|
32 |
Thiết kế web (12) |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.B301 | 1->4 |
Rồi
|
|
33 |
Đề án 5_ KTS.TMĐT- năm học 2024-2025 |
TS. Ngô Hải Quỳnh |
K.A208 | 2->3 |
X
|
|
34 |
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS. Trần Lương Nguyệt |
| 2->4 |
X
|
|
35 |
Đề án 1_ KTS.TMĐT- năm học 2024-2025 |
TS. Phan Văn Thành |
| 2->4 |
X
|
|
36 |
Tiếng Anh 2 (6) |
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B101 | 3->4 |
Rồi
|
|
37 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_29 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 3->4 |
X
|
|
38 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 3->4 |
X
|
|
39 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_14 |
ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
40 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_5 |
ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
41 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA |
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A110 | 3->4 |
Rồi
|
|
42 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_30 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
43 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_15 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
44 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
45 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_25 |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B302 | 3->4 |
X
|
|
46 |
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS. Trần Thiện Vũ |
K.A202 | 3->4 |
X
|
|
47 |
Đại số tuyến tính (1) |
ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 3->4 |
Rồi
|
|
48 |
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS. Võ Thị Thanh Thảo |
| 3->4 |
X
|
|
49 |
Tiếng Anh 2 (12) |
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B102 | 3->4 |
Rồi
|
|
50 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-1 |
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
| 3->4 |
X
|
|