ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 15/05/2025 |
Tên lớp học phần: Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B308 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL001 | Đoàn Quang | An | 09/05/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
5 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
6 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23EL015 | Đỗ Thị | Diệu | 22/07/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
10 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
11 | 23ET003 | Trần Phương | Đạt | 14/12/2004 | 23ET | ||||
12 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
13 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL033 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 12/10/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23EL037 | Trịnh Thị Thúy | Hiền | 23/05/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
17 | 23EL041 | Huỳnh Phạm Xuân | Hoa | 05/01/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
19 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
20 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
22 | 23DM047 | Phạm Thị Thủy | Lài | 29/06/2004 | 23DM2 | ||||
23 | 23BA023 | Ngô Thị Kiều | Lan | 17/09/2005 | 23BA | ||||
24 | 23DM054 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 20/07/2005 | 23DM2 | ||||
25 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
26 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||
27 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
28 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23BA036 | Ngô Thị Trà | My | 17/09/2005 | 23BA | ||||
30 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
31 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
32 | 23BA039 | Lê Thị Bích | Ngọc | 04/09/2005 | 23BA | ||||
33 | 23IM028 | Nguyễn Đức Khôi | Nguyên | 17/08/2005 | 23IM | ||||
34 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | ||||
35 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
36 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
37 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
38 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | ||||
39 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
40 | 23DM082 | Lê Thị Thùy | Nhung | 16/09/2005 | 23DM2 | ||||
41 | 23DM084 | Võ Thị Thùy | Nhung | 25/01/2005 | 23DM1 | ||||
42 | 23DM089 | Lê Thị Kim | Nữ | 17/08/2005 | 23DM2 | ||||
43 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
44 | 23DM101 | Nguyễn Vũ | Quang | 09/01/2005 | 23DM1 | ||||
45 | 23BA054 | Huỳnh Thị Hồng | Sen | 16/03/2005 | 23BA | ||||
46 | 23DM110 | Lê Thị Thanh | Tâm | 11/11/2005 | 23DM1 | ||||
47 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
48 | 23IM041 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | ||||
49 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
50 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
51 | 23DM121 | Vũ Phạm Kim | Thiện | 01/12/2005 | 23DM1 | ||||
52 | 23EL122 | Xe Nguyễn Anh | Thư | 23/05/2005 | 23EL2 | ||||
53 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
54 | 23BA063 | Trần Thị Thanh | Thúy | 05/10/2005 | 23BA | ||||
55 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET | ||||
56 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
57 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
58 | 23IM046 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 01/08/2005 | 23IM | ||||
59 | 23DM144 | Nguyễn Thị Hạnh | Tuyền | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
60 | 23EL144 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
61 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
62 | 23EL147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 01/08/2005 | 23EL1 | ||||
63 | 23EL153 | Nguyễn Như | Ý | 18/05/2005 | 23EL1 | ||||
64 | 23EL155 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||
65 | 23EL156 | Nguyễn Thị Minh | Yến | 17/01/2005 | 23EL2 |