| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 17/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A211 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IM001 | Hoàng Văn | Ái | 30/07/2005 | 23IM | ||||
| 2 | 22DM006 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | 20/10/2004 | 22DM | ||||
| 3 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
| 4 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
| 5 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
| 6 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
| 7 | 23BA007 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 26/03/2005 | 23BA | ||||
| 8 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
| 9 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
| 10 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
| 11 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
| 12 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
| 13 | 23BA013 | Lê Thị Thúy | Hoa | 15/01/2005 | 23BA | ||||
| 14 | 23BA015 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 23/02/2005 | 23BA | ||||
| 15 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
| 16 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
| 17 | 23EF018 | Huỳnh Ngọc Khải | Huyền | 22/07/2005 | 23EF | ||||
| 18 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
| 19 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
| 20 | 23BA021 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/02/2004 | 23BA | ||||
| 21 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
| 22 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
| 23 | 23BA032 | Ngô Thị Mỹ | Lợi | 02/08/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23IM019 | Lê Huỳnh | Long | 21/02/2005 | 23IM | ||||
| 25 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
| 26 | 23EL068 | Bạch Phi Song | Ngân | 05/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 27 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 28 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||
| 29 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
| 30 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 31 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
| 32 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
| 33 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 34 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 35 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
| 36 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 37 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
| 38 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 39 | 23EF035 | Văn Ngọc | Quốc | 20/10/2005 | 23EF | ||||
| 40 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
| 41 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
| 42 | 23DM108 | Trần Như Ái | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 43 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
| 44 | 23BA055 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/04/2005 | 23BA | ||||
| 45 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
| 46 | 23DM119 | Phạm Thị Phương | Thảo | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 47 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 48 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
| 49 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
| 50 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
| 51 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
| 52 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
| 53 | 23EL142 | Ngô Thị Thảo | Trinh | 16/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 54 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
| 55 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
| 56 | 23IM051 | Võ Thị Mai | Trúc | 06/06/2005 | 23IM | ||||
| 57 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
| 58 | 23BA071 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 13/08/2005 | 23BA | ||||
| 59 | 23BA072 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 01/11/2005 | 23BA | ||||
| 60 | 23DM150 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 29/04/2005 | 23DM2 | ||||
| 61 | 23EL149 | Trần Thị Xa | Voay | 09/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 62 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF | ||||