| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 12/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Mạng máy tính (16)_IM | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IM030 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 14/11/2005 | 23IM | ||||
| 2 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
| 3 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
| 4 | 23IM034 | Nguyễn Minh | Quân | 27/07/2005 | 23IM | ||||
| 5 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
| 6 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
| 7 | 23IM037 | Trần Thị Như | Quỳnh | 15/07/2005 | 23IM | ||||
| 8 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
| 9 | 23IM041 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | ||||
| 10 | 23IM042 | Lê Thị Thanh | Thảo | 31/05/2005 | 23IM | ||||
| 11 | 23IM045 | Trương Đức | Toàn | 23/10/2005 | 23IM | ||||
| 12 | 23IM046 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 01/08/2005 | 23IM | ||||
| 13 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
| 14 | 23IM048 | Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | ||||
| 15 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
| 16 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
| 17 | 23IM051 | Võ Thị Mai | Trúc | 06/06/2005 | 23IM | ||||
| 18 | 23IM052 | Nguyễn Quang Nhật | Trung | 28/03/2005 | 23IM | ||||
| 19 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
| 20 | 23IM054 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 16/09/2005 | 23IM | ||||
| 21 | 23IM055 | Hoàng Ngọc Như | Ý | 27/08/2005 | 23IM | ||||
| 22 | 23IM057 | Nguyễn Thị | Ý | 18/07/2005 | 23IM | ||||