ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 13/05/2025 |
Tên lớp học phần: Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
3 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
6 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
7 | 23DM016 | Trần Thị Thanh | Đằng | 12/09/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EL034 | Bùi Thị Minh | Hảo | 26/02/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23DM024 | Lê QuốC | HiểN | 02/08/2004 | 23DM2 | ||||
12 | 23DM028 | Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
13 | 23DM029 | Trần Minh | Hiền | 21/05/2005 | 23DM1 | ||||
14 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
16 | 23EL046 | Lê Thị Thanh | Huyền | 03/03/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
18 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA | ||||
21 | 23DM056 | Trần Thị Khánh | Linh | 05/01/2005 | 23DM1 | ||||
22 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
24 | 23DM060 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 18/06/2005 | 23DM1 | ||||
25 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23DM061 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 06/04/2005 | 23DM1 | ||||
27 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
28 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
29 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
30 | 23DM067 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Ngân | 09/01/2002 | 23DM1 | ||||
31 | 23DM072 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | 23DM1 | ||||
32 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
33 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
34 | 23DM079 | Ngô Thị | Nhi | 27/11/2005 | 23DM1 | ||||
35 | 23DM091 | Phạm Hoàng | Oanh | 28/09/2005 | 23DM1 | ||||
36 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
37 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
38 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
39 | 23DM100 | Nguyễn Minh | Quang | 25/11/2005 | 23DM2 | ||||
40 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
41 | 23IM037 | Trần Thị Như | Quỳnh | 15/07/2005 | 23IM | ||||
42 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
43 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
44 | 23DM116 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 13/04/2005 | 23DM1 | ||||
45 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
46 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
47 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
48 | 23DM123 | Trần Văn | Thông | 05/08/2005 | 23DM2 | ||||
49 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 | ||||
50 | 21ET050 | NGUYỄN ĐẶNG ANH | THƯ | 22/12/2003 | 21ET | ||||
51 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
52 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
53 | 23IM045 | Trương Đức | Toàn | 23/10/2005 | 23IM | ||||
54 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
55 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
56 | 23IM048 | Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | ||||
57 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
58 | 23IM052 | Nguyễn Quang Nhật | Trung | 28/03/2005 | 23IM | ||||
59 | 23IM054 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 16/09/2005 | 23IM | ||||
60 | 23EL150 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 16/02/2005 | 23EL2 | ||||
61 | 23DM154 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 04/02/2005 | 23DM1 |