Thứ năm (21-11-2024) - Tuần thứ 17

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch thi hôm nay 21-11-2024

STT Tên Học phần Chi tiết suất thi
1 Khởi sự kinh doanh
3 - Vấn đáp
2 Linux và phần mềm nguồn mở
2 - Vấn đáp
3 Phân tích marketing số
2 - Vấn đáp
4 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng
2 - Vấn đáp
5 Thanh toán quốc tế trong du lịch
2 - Tự luận
6 Chuyên đề 1 BA
2 - Vấn đáp
7 Chuyên đề 2 BA
2 - Vấn đáp
8 Kiểm thử xâm nhập
2 - Vấn đáp
9 Marketing truyền thông xã hội
2 - Vấn đáp
10 Phương pháp NCKH trong kinh doanh
2 - Vấn đáp
11 Điện toán đám mây
2 - Vấn đáp

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 ThS.
Lương Khánh
K.B207
|
6->10
Rồi
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 TS.
Hồ Văn
Phi
K.B206
|
6->10
Rồi
Vật lý (15) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
6->7
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn
Thanh
K.B203
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4 ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
6->7
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A113
|
6->7
Rồi
Giải tích 2 (2)_GIT ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A111
|
6->7
Rồi
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 1 ThS.
Vũ Thu
K.B208
|
6->7
Rồi
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C106
|
6->7
Rồi
Kiến trúc máy tính (14) TS.
Đoàn Duy
Bình
K.A101
|
6->7
Rồi
Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
K.A103
|
6->7
Rồi
Giải tích 1 (10) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A301
|
6->7
Rồi
Giải tích 1 (13) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A112
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh 2 (3) TS.
Nguyễn Nữ Thùy
Uyên
K.B102
|
6->7
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
6->7
Rồi
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.
Lê Song
Toàn
K.B202
|
6->7
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (2)_JIT_Khởi nghiệp thực tế TS.
Đinh Thị Đông
Phương
K.A105
|
6->7
X
Công nghệ phần mềm (3)_KIT ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A110
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B204
|
6->7
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-60 ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
6->7
X
Triết học Mác - Lênin (4) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C206
|
6->8
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.B107
|
6->8
X
Cấu kiện điện tử (1) TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.B305
|
6->8
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (8) TS.
Nguyễn Tấn
Thuận
K.A205
|
6->8
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-7 ThS.
Mai
Lam

|
6->8
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 ThS.
Mai
Lam

|
6->8
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-11 ThS.
Mai
Lam

|
6->8
X
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
6->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
6->9
X
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
6->9
X
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
6->9
X
Lập trình Python (3) TS.
Phạm Nguyễn Minh
Nhựt
V.A402
|
6->9
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (11) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A214
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh 1 (4) ThS.
Nguyễn Thanh Hồng
Ngọc
K.B103
|
6->9
Rồi
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (15) TS.
Lê Mai
Anh
K.B106
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (20) ThS.
Hồ Phạm Xuân
Phương
K.B101
|
6->9
Rồi
Tiếng anh dự bị (5) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.B309
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A214
|
6->9
X
Công nghệ và lập trình web (7) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.B303
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.A215
|
6->9
X
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
V.A401
|
6->9
Rồi
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A211
|
6->9
Rồi
Đồ án tốt nghiệp (IT)-61 ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp
V.A211
|
6->9
X
Vật lý (14) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A107
|
8->9
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn
Thanh
K.B203
|
8->9
X
GDTC 3 (3)_Bóng rổ ThS.
Lê Quang
Phước

|
8->9
X
GDTC 3 (4)_Bóng rổ ThS.
Lê Quang
Phước

|
8->9
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A113
|
8->9
Rồi
Giải tích 2 (1)_GIT ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A111
|
8->9
Rồi
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 2 ThS.
Vũ Thu
K.B208
|
8->9
Rồi
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (9) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C106
|
8->9
Rồi
Kiến trúc máy tính (15) TS.
Đoàn Duy
Bình
K.A101
|
8->9
Rồi
Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
K.A103
|
8->9
Rồi
GDTC 1 (15)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
8->9
X
GDTC 1 (16)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
8->9
X
GDTC 1 (29)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
8->9
X
GDTC 1 (30)_Điền kinh ThS.
Nguyễn Văn
Thắng

|
8->9
X
Giải tích 1 (14) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A112
|
8->9
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
8->9
Rồi
Tiếng Anh 2 (4) TS.
Nguyễn Nữ Thùy
Uyên
K.B102
|
8->9
Rồi
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.
Lê Song
Toàn
K.B202
|
8->9
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (3)_KIT_Khởi nghiệp thực tế TS.
Đinh Thị Đông
Phương
K.A105
|
8->9
X
Công nghệ phần mềm (2)_JIT ThS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A110
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.B204
|
8->9
X
HỌC BÙ Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab TS.
Trần Thế
Sơn
K.B304
|
6->9
Rồi

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20 ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.A204
|
1->2
X
GDTC 3 (1)_Võ Vinam ThS.
Phạm Hữu
Thật
K.T2.TTSV1
|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B203
|
1->2
X
GDTC 3 (2)_Võ Vinam ThS.
Phạm Hữu
Thật
K.T2.TTSV2
|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1 TS.

Tân
K.B204
|
1->2
Rồi
Quản trị chuỗi cung ứng (6) ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
K.B307
|
1->2
Rồi
Quản trị kho hàng (5) ThS.
Nguyễn Ngọc Thảo
Vy
K.A107
|
1->2
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B103
|
1->2
Rồi
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân ThS.
Lê Thị
Thanh
K.A105
|
1->2
Rồi
Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A101
|
1->2
Rồi
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Chương trình dịch (1)_GIT ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A110
|
1->2
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.
Đào Thị Thu
Hường
K.A113
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Giải tích 2 (4)_ITe ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A112
|
1->2
Rồi
Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis TS.
Trần Uyên
Trang
K.A312
|
1->2
Rồi
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1 TS.
Văn Hùng
Trọng
K.B208
|
1->2
X
Thực tập thực tế (1) TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Thực tập tốt nghiệp (1) TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA TS.
Trần Thiện
K.A103
|
1->2
Rồi
Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.C206
|
1->2
Rồi
Quản trị bán hàng (1) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A207
|
1->2
Rồi
GDTC 1 (13)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
1->2
X
GDTC 1 (14)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
1->2
X
GDTC 1 (27)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
1->2
X
Giải tích 1 (3) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A205
|
1->2
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3 ThS.
Đỗ Công
Đức
K.A204
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA TS.
Nguyễn Quang
K.A111
|
1->2
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.B102
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-54 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B205
|
1->2
Rồi
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A303
|
1->3
Rồi
Triết học Mác - Lênin (3) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C106
|
1->3
Rồi
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
1->3
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (9) ThS.
Võ Văn
Lường
V.A311
|
1->3
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (15) TS.
Nguyễn
Thanh
V.A405
|
1->3
X
Kỹ thuật mạch điện tử (1) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
V.A304
|
1->4
Rồi
Lập trình di động (1) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
V.A214
|
1->4
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A210
|
1->4
X
Trí tuệ nhân tạo (9) TS.
Đặng Đại
Thọ
V.A402
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.B106
|
1->4
Rồi
Tiếng anh dự bị (4) ThS.
Võ Thị Thanh
Ngà
K.B309
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) TS.
Nguyễn Văn
Lợi | ThS.
Phan Trọng
Thanh
K.B107
|
1->4
Rồi
Công nghệ và lập trình web (6) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
K.B303
|
1->4
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.B101
|
1->4
Rồi
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
V.A401
|
1->4
Rồi
Cơ sở tạo hình 1 (1) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.C104
|
1->4
Rồi
Hình họa 1 (2) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành
K.C107
|
1->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
K.A210
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (7) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Nhàn
K.A114
|
1->4
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
1->5
X
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1 ThS.
Lê Viết
Trương
K.B206
|
1->5
Rồi
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
2->3
Rồi
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
2->4
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
2->4
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29 TS.
Lý Quỳnh
Trân
V.B302
|
2->4
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn

|
2->4
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
2->4
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
2->4
Rồi
Vật lý (8) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A314
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.
Nguyễn Nhật
Ân

|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B203
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Nguyễn Nhật
Ân

|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 ThS.
Lê Viết
Trương
K.A308
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
K.A210
|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2 TS.

Tân
K.B204
|
3->4
Rồi
Quản trị chuỗi cung ứng (5) ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
K.B307
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.
Nguyễn Nhật
Ân

|
3->4
X
Quản trị kho hàng (6) ThS.
Nguyễn Ngọc Thảo
Vy
K.A107
|
3->4
Rồi
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.
Nguyễn Nhật
Ân

|
3->4
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B103
|
3->4
Rồi
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.
Nguyễn Nhật
Ân

|
3->4
X
Đạo đức trong kinh doanh (4) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A101
|
3->4
Rồi
Chương trình dịch (8) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.C206
|
3->4
Rồi
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) ThS.
Đào Thị Thu
Hường
K.A113
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql TS.
Trần Văn
Đại
K.A110
|
3->4
Rồi
Giải tích 2 (3)_JIT ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A112
|
3->4
Rồi
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2 TS.
Văn Hùng
Trọng
K.B208
|
3->4
X
Đồ án môn học Quản trị bán hàng ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A104
|
3->4
X
Hệ thống thông tin quản lý (2) TS.
Trần Thiện
K.A103
|
3->4
Rồi
Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.A313
|
3->4
Rồi
Quản trị thương hiệu (1) TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
K.A207
|
3->4
Rồi
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư ThS.
Lê Thị
Thanh
K.A105
|
3->4
Rồi
Giải tích 1 (4) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A205
|
3->4
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C105
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế TS.
Đinh Thị Đông
Phương
K.A111
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab TS.
Trần Thế
Sơn
K.B301
|
3->4
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.
Phạm Trần Mộc
Miêng
K.B102
|
3->4
Rồi
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B205
|
3->4
Rồi
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 ThS.
Lương Khánh
K.B207
|
6->10
Rồi
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 TS.
Hồ Văn
Phi
K.B206
|
6->10
Rồi
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.