1
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 1->2
X
2
GDTC 3 (1)_Võ Vinam
ThS. Phạm Hữu Thật
K.T2.TTSV1 | 1->2
X
3
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 1->2
X
Link học
4
GDTC 3 (2)_Võ Vinam
ThS. Phạm Hữu Thật
K.T2.TTSV2 | 1->2
X
5
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1
TS. Lê Tân
K.B204 | 1->2
Rồi
6
Quản trị chuỗi cung ứng (6)
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B307 | 1->2
Rồi
7
Quản trị kho hàng (5)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A107 | 1->2
X
8
Tiếng Anh nâng cao 2 (4)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 1->2
Rồi
Link học
9
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 1->2
Rồi
10
Đạo đức trong kinh doanh (3)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A101 | 1->2
Rồi
11
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
12
Chương trình dịch (1)_GIT
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A110 | 1->2
Rồi
Link học
13
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 1->2
X
Link học
14
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
15
Giải tích 2 (4)_ITe
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 1->2
Rồi
16
Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis
TS. Trần Uyên Trang
K.A312 | 1->2
Rồi
17
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1
TS. Văn Hùng Trọng
K.B208 | 1->2
X
18
Thực tập thực tế (1)
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
19
Thực tập tốt nghiệp (1)
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
20
Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA
TS. Trần Thiện Vũ
K.A103 | 1->2
Rồi
21
Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT
TS. Hoàng Hữu Đức
K.C206 | 1->2
Rồi
22
Quản trị bán hàng (1)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A207 | 1->2
Rồi
23
GDTC 1 (13)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
24
GDTC 1 (14)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
25
GDTC 1 (27)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
| 1->2
X
26
Giải tích 1 (3)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 1->2
Rồi
Link học
27
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 1->2
Rồi
28
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
29
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
30
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
31
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 1->2
Rồi
32
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
33
Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->2
Rồi
34
Tiếng Anh nâng cao 1 (10)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B102 | 1->2
Rồi
Link học
35
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
36
Đồ án tốt nghiệp (IT)-54
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
37
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 1->2
Rồi
38
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
39
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A303 | 1->3
Rồi
40
Triết học Mác - Lênin (3)
ThS. Trần Văn Thái
K.C106 | 1->3
Rồi
41
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 1->3
X
42
Phân tích và thiết kế hệ thống (9)
ThS. Võ Văn Lường
V.A311 | 1->3
X
43
Phân tích và thiết kế hệ thống (15)
TS. Nguyễn Thanh
V.A405 | 1->3
X
44
Kỹ thuật mạch điện tử (1)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
V.A304 | 1->4
Rồi
45
Lập trình di động (1)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.A214 | 1->4
Rồi
46
Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A210 | 1->4
X
47
Trí tuệ nhân tạo (9)
TS. Đặng Đại Thọ
V.A402 | 1->4
X
48
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.B106 | 1->4
Rồi
49
Tiếng anh dự bị (4)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.B309 | 1->4
Rồi
Link học
50
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3)
TS. Nguyễn Văn Lợi | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B107 | 1->4
Rồi
Link học
51
Công nghệ và lập trình web (6)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B303 | 1->4
Rồi
52
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B101 | 1->4
Rồi
Link học
53
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
V.A401 | 1->4
Rồi
Link học
54
Cơ sở tạo hình 1 (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C104 | 1->4
Rồi
55
Hình họa 1 (2)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
X
56
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A210 | 1->4
X
57
Kinh tế vi mô (7)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
K.A114 | 1->4
X
Link học
58
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 1->5
X
59
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1
ThS. Lê Viết Trương
K.B206 | 1->5
Rồi
60
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->3
Rồi
61
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
Rồi
62
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
| 2->4
X
63
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
Rồi
64
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29
TS. Lý Quỳnh Trân
V.B302 | 2->4
X
65
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
| 2->4
X
66
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
Rồi
67
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
Rồi
68
Vật lý (8)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A314 | 3->4
X
69
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
70
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 3->4
X
Link học
71
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
72
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6
ThS. Lê Viết Trương
K.A308 | 3->4
X
73
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A210 | 3->4
X
74
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2
TS. Lê Tân
K.B204 | 3->4
Rồi
75
Quản trị chuỗi cung ứng (5)
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B307 | 3->4
Rồi
76
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
77
Quản trị kho hàng (6)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A107 | 3->4
Rồi
78
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
79
Tiếng Anh nâng cao 2 (3)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 3->4
Rồi
Link học
80
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
81
Đạo đức trong kinh doanh (4)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A101 | 3->4
Rồi
82
Chương trình dịch (8)
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.C206 | 3->4
Rồi
Link học
83
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 3->4
Rồi
84
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql
TS. Trần Văn Đại
K.A110 | 3->4
Rồi
85
Giải tích 2 (3)_JIT
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 3->4
Rồi
86
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2
TS. Văn Hùng Trọng
K.B208 | 3->4
X
87
Đồ án môn học Quản trị bán hàng
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A104 | 3->4
X
88
Hệ thống thông tin quản lý (2)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A103 | 3->4
Rồi
89
Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A313 | 3->4
Rồi
90
Quản trị thương hiệu (1)
TS. Nguyễn Thanh Hoài
K.A207 | 3->4
Rồi
91
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 3->4
Rồi
92
Giải tích 1 (4)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 3->4
Rồi
Link học
93
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 3->4
Rồi
94
Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế
TS. Đinh Thị Đông Phương
K.A111 | 3->4
X
95
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 3->4
Rồi
96
Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab
TS. Trần Thế Sơn
K.B301 | 3->4
Rồi
97
Tiếng Anh nâng cao 1 (7)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B102 | 3->4
Rồi
Link học
98
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 3->4
Rồi
99
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1
ThS. Lương Khánh Tý
K.B207 | 6->10
Rồi
100
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 6->10
Rồi