

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (5) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B101 | 1->2 | |
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A110 | 1->2 | |
3 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_11 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
4 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_3 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
5 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 | ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 | |
6 | Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS. Ngô Hải Quỳnh |
K.A208 | 1->2 | |
7 | Đại số tuyến tính (2) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 1->2 | |
8 | Tiếng Anh 2 (11) | ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B102 | 1->2 | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) | ThS. Mai Lam |
K.A212 | 1->3 | |
10 | Marketing căn bản (1)_TA | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A103 | 1->3 | |
11 | Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3 | |
12 | Kinh tế vĩ mô (3)_TA | TS. Lê Thị Minh Đức |
K.A101 | 1->3 | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) | TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A213 | 1->3 | |
14 | Marketing căn bản (4) | ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A207 | 1->3 | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (2) | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.B107 | 1->3 | |
16 | Lập trình Java (10)_TA | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A107 | 1->4 | |
17 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_31 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
18 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_16 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
19 | Lập trình Java (14) | ThS. Lê Thành Công |
K.B302 | 1->4 | |
20 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B304 | 1->4 | |
21 | Công nghệ web (2)_TA | TS. Trần Văn Đại |
K.B303 | 1->4 | |
22 | Thiết kế web (12) | ThS. Lương Khánh Tý |
K.B301 | 1->4 | |
23 | Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS. Trần Lương Nguyệt |
D1.203 (Phòng Seminar) | 2->4 | |
24 | Tiếng Anh 2 (6) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B101 | 3->4 | |
25 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_29 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 3->4 | |
26 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 3->4 | |
27 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_14 | ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 | |
28 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_5 | ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 | |
29 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A110 | 3->4 | |
30 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_30 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
31 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_15 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
32 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
33 | Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS. Trần Thiện Vũ |
K.A202 | 3->4 | |
34 | Đại số tuyến tính (1) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 3->4 | |
35 | Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 | |
36 | Tiếng Anh 2 (12) | ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B102 | 3->4 |