ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 26/05/2025 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
2 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
3 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
4 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
5 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
6 | 23CE.B015 | Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | ||||
7 | 23CE049 | Nguyễn Tam | Nguyên | 22/02/2005 | 23IC | ||||
8 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
9 | 23CE050 | Hoàng Ngọc Bảo | Nhân | 25/08/2005 | 23IC | ||||
10 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
11 | 23CE055 | Hoàng | Phúc | 03/02/2005 | 23IC | ||||
12 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
13 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
14 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
15 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
16 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
17 | 23CE070 | Lê Phú | Tài | 07/11/2005 | 23IC | ||||
18 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
20 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
21 | 23DA059 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10/04/2005 | 23DA | ||||
22 | 23CE076 | Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | ||||
23 | 22IT.B208 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 18/07/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
25 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
26 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23CE080 | Nguyễn Tân | Tiến | 23/08/2005 | 23IC | ||||
28 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
29 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23IC |