ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 26/05/2025 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
3 | 23NS006 | Lê Hồ Ngọc | Bảo | 13/03/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 22IT021 | TRẦN QUỐC | BẢO | 14/06/2004 | 22SE1 | ||||
5 | 20CE050 | Lê Hữu | Công | 16/02/2002 | 20CE | ||||
6 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
7 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
8 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
9 | 23DA012 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 21/10/2005 | 23DA | ||||
10 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
13 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
15 | 23DA011 | Phạm Quang | Được | 05/09/2005 | 23DA | ||||
16 | 23CE019 | Dương Quang | Giáp | 07/02/2005 | 23IC | ||||
17 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
18 | 23CE.B008 | Trần Dương Phú | Hải | 12/02/2005 | 23IC | ||||
19 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
21 | 23CE026 | Nông Duy | Hoàng | 29/12/2005 | 23IC | ||||
22 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
23 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
24 | 23CE036 | Nguyễn Trần Anh | Khôi | 19/09/2005 | 23IC | ||||
25 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
26 | 23DA032 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 26/09/2005 | 23DA | ||||
27 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
28 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
29 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC |