ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 26/05/2025 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23DA029 | Nguyễn Trường | Lâm | 05/02/2005 | 23DA | ||||
3 | 23DA030 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 31/01/2005 | 23DA | ||||
4 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
5 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
6 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23DA037 | Ngô Thị Thanh | Mai | 13/07/2005 | 23DA | ||||
9 | 23DA039 | Lê Thị Trà | My | 24/10/2005 | 23DA | ||||
10 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
11 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
12 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
13 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
14 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
16 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
18 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
20 | 23DA047 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 01/02/2005 | 23DA | ||||
21 | 23DA048 | Đặng Minh | Nhật | 14/04/2005 | 23DA | ||||
22 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
24 | 23DA052 | Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | ||||
25 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23DA054 | Lê Văn | Quyết | 25/01/2005 | 23DA |