ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 26/05/2025 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
6 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
15 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
16 | 23NS087 | Nguyễn Đình | Thạch | 29/08/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 21IT667 | TỪ ĐÀM VĂN | THIÊN | 20/08/2003 | 21KIT | ||||
19 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
20 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
27 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
29 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
30 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
31 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 |